Công dụng thuốc Univasc

Thuốc Univasc có thành phần chính là Moexipril hydrochlorid, thuốc nhóm thuốc ức chế men chuyển Angiotensin. Thuốc Univasc được sử dụng đơn liều hoặc kết hợp với các thuốc khác trong điều trị cho bệnh nhân tăng huyết áp. Tìm hiểu các thông tin cơ bản như thành phần, chỉ định, chống chỉ định, liều dùng và tác dụng phụ của thuốc Univasc sẽ mang lại kết quả điều trị tốt nhất.

1. Thuốc Univasc có tác dụng gì?

Moexipril hydrochloride là tiền chất của Moexiprilat, thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể Angiotensin (ACE) ở người. Thụ thể Angiotensin (ACE) là một Peptidyl Dipeptidase xúc tác chuyển đổi Decapeptide Angiotensin I không hoạt động thành chất co mạch Angiotensin II. Ức chế ACE làm giảm sự hình thành Angiotensin II, dẫn đến giảm co mạch, tăng hoạt tính Renin huyết tương và giảm bài tiết Aldosterone. Kết quả cuối cùng là lợi tiểu Natri và tăng nhẹ nồng độ Kali huyết thanh, từ đó giảm huyết áp.

Thuốc Univasc được chỉ định đơn liều hoặc kết hợp với thuốc hạ huyết áp khác như thuốc lợi tiểu Thiazide trong điều trị cho bệnh nhân tăng huyết áp.

Chống chỉ định của thuốc Univasc trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng quá mẫn với bất cứ thành phần của thuốc Univasc.
  • Tiền sử dị ứng với các loại thuốc khác có chứa Moexipril hydrochloride.
  • Tiền sử bị phù mạch liên quan đến điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

2. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Univasc

Tăng huyết áp

  • Liều khuyến cáo (đơn liều): Uống 7.5 mg/lần x 1 lần/ngày.
  • Liều kết hợp với thuốc lợi tiểu: Uống 3.75 mg/lần x 1 lần/ngày.
  • Liều tối đa: 30 mg/ngày.

Người suy giảm chức năng thận: Điều chỉnh liều dựa trên hệ số thanh thải Creatinin (CrCl)

  • Liều CrCl ≤ 40 ml/phút/1.73 m2: Uống 3.75 mg/lần x 1 lần/ngày.
  • Liều tối đa: 15 mg/ngày.

Lưu ý:

  • Sử dụng thuốc Univasc một giờ trước bữa ăn.
  • Liều dùng nên được điều chỉnh theo đáp ứng huyết áp của bệnh nhân.
  • Ngừng thuốc lợi tiểu trong 2 đến 3 ngày trước khi bắt đầu điều trị bằng Univasc để giảm khả năng hạ huyết áp quá mức.
  • Huyết áp nên được đo ngày trước khi dùng thuốc để xác định liệu có kiểm soát được huyết áp đạt yêu cầu hay không.

3. Lưu ý khi sử dụng Univasc

3.1. Tác dụng phụ

Điều trị bằng thuốc Univasc với liều cao hoặc kéo dài, có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Tim mạch: Hạ huyết áp tư thế, đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, đánh trống ngực, rối loạn nhịp và tai biến mạch máu não.
  • Tiết niệu: Tăng creatinin huyết thanh, suy thận, thiểu niệu.
  • Tiêu hoá: Đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón, nôn mửa, thèm ăn, thay đổi cân nặng, khô miệng, viêm tụy, viêm gan.
  • Hô hấp: Ho, viêm họng, hội chứng cúm, thắt phế quản, khó thở, viêm phổi tăng bạch cầu ái toan.
  • Da: Mày đay, phát ban, đỏ bừng, ngứa, nhạy cảm với ánh sáng, rụng tóc.
  • Thần kinh và tâm thần: Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, lo lắng, thay đổi tâm trạng.
  • Xét nghiệm: Rối loạn điện giải, tăng Kali máu, hạ Natri máu, tăng men gan, tăng Axit uric máu.
  • Khác: Phù mạch, rối loạn vị giác, ù tai, đổ mồ hôi, khó chịu, đau cơ, đau khớp, thiếu máu tán huyết.

Nên ngừng uống thuốc Univasc khi phát hiện những triệu chứng trên hoặc bất kỳ các bất thường khác và nhanh chóng thông báo với bác sĩ điều trị về việc sử dụng thuốc Univasc hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

3.2. Lưu ý sử dụng thuốc Univasc ở các đối tượng sau

  • Thận trọng khi sử dụng thuốc Univasc ở những bệnh nhân bị hạn chế ăn muối, đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu, đang lọc máu, có triệu chứng buồn nôn hoặc nôn. Bệnh nhân bị thiếu máu cơ tim, bệnh mạch máu não, hẹp eo động mạch chủ. Bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan thận nặng. Bệnh nhân bị đái tháo đường, người đang điều trị thuốc lợi tiểu tăng hấp thu Kali, thuốc bổ sung Kali.
  • Người làm nghề lái xe hay công nhân vận hành máy móc có thể gặp phải những tác dụng phụ về rối loạn thần kinh như đau đầu, chóng mặt, hoa mắt... sau khi sử dụng thuốc Univasc.

4. Tương tác thuốc Univasc

Tương tác với các thuốc khác:

  • Giảm huyết áp quá mức có thể xảy ra ở những bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu khi bắt đầu dung thuốc Univasc.
  • Sử dụng các thuốc lợi tiểu giữ Kali như Spironolactone, Triamterene, Amiloride hoặc thuốc bổ sung Kali đồng thời với Univasc có thể làm tăng nguy cơ tăng Kali huyết.
  • Tăng nồng độ Lithium huyết thanh và các triệu chứng ngộ độc Lithium đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng thuốc Univasc.
  • Sử dụng đồng thời các thuốc chống viêm không Steroid (NSAIDs) với thuốc Univasc có thể làm suy giảm chức năng thận cấp.
  • Không có tương tác dược động học quan trọng nào về mặt lâm sàng xảy ra khi dùng đồng thời thuốc với Hydrochlorothiazide, Digoxin hoặc Cimetidine.

Trên đây là thông tin khái quát và những lưu ý khi sử dụng thuốc Univasc. Nhằm mang lại kết quả điều trị tốt nhất cho bản thân và gia đình, người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng có trên Univasc và tuân theo đúng chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

35 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan