Cách xác định các giai đoạn của ung thư

Việc xác định giai đoạn ung thư có nhiều vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Biết rõ giai đoạn ung thư sẽ hỗ trợ cho kế hoạch điều trị và tiên lượng sống của bệnh nhân.

1. Ý nghĩa của việc xác định giai đoạn ung thư

Trong điều trị ung thư, việc xác định giai đoạn ung thư giúp đánh giá sự tiến triển bệnh, quá trình lan rộng và độ nặng của bệnh ung thư, cụ thể như sau:

  • Giai đoạn ung thư quyết định việc điều trị: Kế hoạch điều trị phụ thuộc vào loại và giai đoạn ung thư. Thứ tự của các phương pháp điều trị, như hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật sẽ được quyết định phụ thuộc vào giai đoạn ung thư.
  • Giai đoạn ung thư giúp dự đoán cơ hội hồi phục: Dựa vào giai đoạn ung thư có thể dự đoán khả năng thuyên giảm, sự phát triển, lan rộng hay quay trở lại của bệnh sau khi điều trị.
  • Giai đoạn ung thư giúp xác định các xét nghiệm phù hợp: Bệnh nhân ung thư ở các giai đoạn khác nhau sẽ phù hợp với các xét nghiệm khác nhau. Do đó, dựa vào giai đoạn ung thư bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm phù hợp để hỗ trợ việc chẩn đoán và điều trị bệnh.
  • Hỗ trợ thử nghiệm liệu pháp điều trị mới: Nhờ vào việc xác định giai đoạn bệnh có thể so sánh được hiệu quả của những liệu pháp trị liệu ung thư mới giữa các đối tượng trong cùng 1 giai đoạn.
Gia đoạn ung thư
Xác định giai đoạn ung thư giúp đánh giá sự tiến triển bệnh, quá trình lan rộng và độ nặng của bệnh ung thư

2. Cách xác định giai đoạn ung thư dựa vào hệ thống TNM

Đối với nhiều loại ung thư, các bác sĩ thường sử dụng hệ thống TNM của Ủy ban Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) để mô tả giai đoạn ung thư.

Giai đoạn ung thư gồm 2 loại là giai đoạn lâm sàng và giai đoạn bệnh lý. Giai đoạn lâm sàng dựa trên kết quả của các xét nghiệm được thực hiện trước khi phẫu thuật. Giai đoạn bệnh lý dựa trên kết quả tìm được trong quá trình phẫu thuật. Nhìn chung, giai đoạn bệnh lý cung cấp nhiều thông tin chính xác hơn cho quá trình tiên lượng bệnh nhân. Hệ thống TNM thường được sử dụng để phân chia giai đoạn ung thư đối với các khối u đặc, trong đó :

  • T là viết tắt của tumor, tức là khối u. Ký hiệu T kèm theo các con số từ 0-4 để chỉ kích thước và vị trí khối u. Kích thước khối u được đo bằng cm.
  • N là viết tắt của Nodes, tức là hạch bạch huyết. Hạch bạch huyết là những cơ quan nhỏ, hình hạt đậu giúp cơ thể chống lại sự nhiễm khuẩn. Các hạch bạch huyết gần nơi ung thư bắt đầu được gọi là các hạch bạch huyết khu vực. Các hạch bạch huyết ở các bộ phận khác của cơ thể được gọi là các hạch bạch huyết xa. Thông thường, đi kèm với ký tự N sẽ có các con số từ 0 - 3. Càng nhiều hạch bạch huyết gần tế bào ung thư, con số kèm theo càng lớn. Tuy nhiên, đối với một số loại ung thư, vị trí của các hạch bạch huyết bị ung thư sẽ quyết định con số này.
  • M là viết tắt của Metastasis, nghĩa là di căn: cho biết bệnh ung thư đã di căn đến các phần khác của cơ thể hay chưa. Nếu ung thư vẫn chưa lan rộng, nó được xem là giai đoạn M0. Còn nếu ung thư đã lan rộng, nó được coi là giai đoạn M1.

3. Các giai đoạn ung thư

Các giai đoạn ung thư
Hầu hết các loại ung thư có bốn giai đoạn

Bác sĩ kết hợp 3 kết quả T, N, M và các yếu tố khác đối với từng bệnh ung thư cụ thể để xác định giai đoạn ung thư TNM cho mỗi bệnh nhân. Hầu hết các loại ung thư có bốn giai đoạn, ký hiệu giai đoạn ung thư là I, II, III, IV. Một số bệnh ung thư cũng có ký hiệu ung thư là 0, tức giai đoạn 0 (không).

  • Giai đoạn 0: Giai đoạn này mô tả bệnh ung thư vẫn ở tại chỗ và chưa lan sang các mô lân cận. Bệnh nhân ở giai đoạn này có khả năng chữa khỏi cao và thường được điều trị bằng cách phẫu thuật loại bỏ toàn bộ khối u.
  • Giai đoạn I: Ở giai đoạn này thường khối u vẫn nhỏ hoặc khối u chưa phát triển sâu vào các mô lân cận. Nó cũng không lan đến các hạch bạch huyết hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Bệnh nhân ở giai đoạn này thường được gọi là ung thư giai đoạn đầu.
  • Giai đoạn II và giai đoạn III: 2 giai đoạn này cho thấy ung thư hoặc khối u lớn hơn và đã phát triển sâu vào các mô gần đó. Chúng cũng có thể đã lan đến các hạch bạch huyết nhưng không đến các bộ phận khác của cơ thể.
  • Giai đoạn IV: ở giai đoạn này ung thư đã lan sang các cơ quan hoặc bộ phận khác của cơ thể. Nó cũng có thể được gọi là ung thư tiến triển hoặc di căn, ung thư giai đoạn cuối.

Hệ thống TNM chủ yếu được áp dụng cho các bệnh ung thư có khối u rắn, ví dụ như ung thư vú, ruột kết và ung thư phổi. Đối với một số loại ung thư đặc biệt sẽ có các hệ thống xác định giai đoạn khác, ví dụ các bệnh bạch cầu, ung thư hạch hoặc đa u tủy vì không tạo thành khối u rắn, hoặc ung thư não vì khối u ở não thường không lan ra bên ngoài não và tủy sống.

Khoa Ung bướu tại hệ thống bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec trang bị đầy đủ các mô thức điều trị ung thư: Từ phẫu thuật, xạ trị, hoá trị, điều trị đau và chăm sóc sau điều trị. Việc chẩn đoán được thực hiện cẩn trọng: Xét nghiệm máu, chụp X- quang, siêu âm, chụp cộng hưởng từ, xét nghiệm tủy huyết đồ, tủy đồ, sinh thiết, xét nghiệm hóa mô miễn dịch, chẩn đoán bằng sinh học phân tử. Quá trình điều trị được phối hợp chặt chẽ cùng nhiều chuyên khoa: Trung tâm Chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm cận lâm sàng, Tim mạch, Khoa Sản phụ, Khoa nội tiết, Khoa Phục hồi chức năng, Khoa tâm lý, Khoa Dinh dưỡng, Khoa Điều trị đau nhằm mang đến cho bệnh nhân phác đồ chữa trị tối ưu và chi phí hợp lý nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết tham khảo nguồn: cancer.net

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

44.5K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan