Liệu pháp kết hợp cho bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ ở giai đoạn mở rộng

Bài được viết bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.

Ung thư phổi tế bào nhỏ là một dạng ung thư phổi ác tính, chiếm khoảng 15% số ca ung thư phổi. Các dấu hiệu của bệnh không rõ ràng cho đến khi phát hiện là di căn. Vì vậy, các liệu pháp kết hợp cho bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ ở giai đoạn mở rộng là vô cùng quan trọng để đạt hiệu quả cao trong quá trình điều trị.

1. Các liệu pháp kết hợp cho bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ ở giai đoạn mở rộng

Điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng (SCLC) thường bao gồm các phương pháp điều trị kết hợp. Nó có thể là sự kết hợp của các loại thuốc hóa trị liệu hoặc hóa trị liệu cộng với liệu pháp miễn dịch.

Chúng ta hãy cùng xem xét kỹ hơn các liệu pháp kết hợp cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn mở rộng, cách thức tiến hành và những điều cần cân nhắc trước khi lựa chọn phương pháp điều trị.

1.1. Hóa trị kết hợp

Phẫu thuật và bức xạ vào ngực được sử dụng cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn hạn chế nhưng thường không được sử dụng cho giai đoạn mở rộng. Phương pháp điều trị đầu tiên cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng là hóa trị liệu kết hợp.

Hóa trị liệu kết hợp có thể giúp thu nhỏ khối u, giảm triệu chứng và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Điều này rất quan trọng trong việc điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ vì đây là một loại ung thư đặc biệt phát triển nhanh. Những loại thuốc mạnh này có thể ngăn chặn các tế bào ung thư phát triển và sinh sản.

Thuốc hóa trị không nhắm vào một khối u cụ thể hoặc một phần cụ thể của cơ thể. Đây là một phương pháp điều trị toàn thân, tức là nó tìm kiếm các tế bào ung thư ở bất cứ vị trí nào trong cơ thể.

Hóa trị kết hợp có thể bao gồm:

  • Etoposide cộng với cisplatin.
  • Etoposide cộng với carboplatin.
  • Irinotecan cộng với cisplatin.
  • Irinotecan cộng với carboplatin.

Hóa trị thường được thực hiện bằng cách tiêm truyền theo lịch trình đã định. Trước khi bạn bắt đầu, bác sĩ sẽ đánh giá sức khỏe tổng thể của bạn để đảm bảo bạn có thể chịu được các tác dụng phụ của điều trị.

1.2. Hóa trị cộng với liệu pháp miễn dịch

Tế bào ung thư là “bậc thầy” về ngụy trang. Chúng có thể đánh lừa hệ thống miễn dịch của bạn rằng chúng không nguy hiểm.

Liệu pháp miễn dịch, còn được gọi là liệu pháp sinh học, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Nó giúp nhận ra và tấn công các tế bào ung thư. Không giống như hóa trị, nó không gây hại cho các tế bào khỏe mạnh.

Thuốc điều trị miễn dịch atezolizumab (Tecentriq) có thể được dùng cùng với hóa trị liệu kết hợp. Sau khi kết thúc quá trình hóa trị, bạn có thể tiếp tục dùng atezolizumab như một liệu pháp duy trì.

Các loại thuốc trị liệu miễn dịch khác có thể được sử dụng cho ung thư phổi tế bào nhỏ là:

  • Ipilimumab (Yervoy).
  • Nivolumab (Opdivo).
  • Pembrolizumab (Keytruda).

Liệu pháp miễn dịch thường được thực hiện bằng cách truyền tĩnh mạch (IV) theo lịch trình thường xuyên.

Điều trị ung thư phổi
Ung thư phổi có thể được điều trị bằng hóa trị kết hợp liệu pháp miễn dịch.

2. Liệu pháp phối hợp có hiệu quả như thế nào?

Hóa trị kết hợp cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh và giảm nhẹ các triệu chứng. Nó có tỷ lệ phản hồi ban đầu từ 60 đến 80%. Trong một số trường hợp, phản ứng dữ dội đến mức các xét nghiệm hình ảnh không thể phát hiện được ung thư nữa.

Tuy nhiên, điều này thường là tạm thời. Ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn mở rộng hầu như luôn tái phát, đôi khi trong vòng vài tháng. Sau khi tái phát, ung thư có thể kháng lại hóa trị.

Vì lý do này, bác sĩ có thể khuyên bạn nên tiếp tục liệu pháp miễn dịch sau khi kết thúc hóa trị. Bác sĩ cũng có thể đề nghị điều trị bức xạ cho não. Điều này có thể giúp ngăn ngừa ung thư di căn đến não của bạn.

Các thử nghiệm lâm sàng về liệu pháp miễn dịch cho ung thư phổi tế bào nhỏ đã có nhiều kết quả khác nhau. Một thử nghiệm gần đây đã xem xét atezolizumab với hóa trị liệu dựa trên bạch kim. Khi so sánh với hóa trị liệu đơn thuần, kết quả là đã có sự cải thiện đáng kể về thời gian sống thêm tổng thể và bệnh không tiến triển.

Liệu pháp miễn dịch để điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng có nhiều hứa hẹn nhưng vẫn còn tương đối mới. Các thử nghiệm lâm sàng nghiên cứu liệu pháp miễn dịch với hóa trị liệu kết hợp đang được tiến hành.

Nếu ung thư không thuyên giảm hoặc tiếp tục di căn, bạn sẽ cần điều trị thêm. Lựa chọn của bạn sẽ phụ thuộc vào nơi nó lây lan và liệu pháp mà bạn đã thử.

3. Tác dụng phụ của liệu pháp phối hợp

Ung thư là một quá trình các tế bào phân chia nhanh chóng. Thuốc hóa trị nhắm vào các tế bào phân chia đó. Điều này có nghĩa là chúng cũng ảnh hưởng đến một số tế bào khỏe mạnh. Đây là nguyên nhân gây ra rất nhiều tác dụng phụ liên quan đến phương pháp điều trị trên.

Các tác dụng phụ của hóa trị khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc cụ thể, liều lượng và tần suất bạn mắc phải. Mỗi bệnh nhân lại có thể có những phản ứng khác nhau. Danh sách các tác tác dụng phụ rất dài và có thể bao gồm những triệu chứng như sau:

  • Mệt mỏi
  • Yếu đuối
  • Buồn nôn.
  • Nôn mửa.
  • Ăn mất ngon.
  • Bệnh tiêu chảy.
  • Rụng tóc.
  • Giảm cân.
  • Móng tay dễ gãy.
  • Chảy máu nướu răng.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Liệu pháp miễn dịch có thể gây ra:

  • Buồn nôn.
  • Mệt mỏi.
  • Đau khớp.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Các triệu chứng giống như cúm.
  • Thay đổi trọng lượng.
  • Ăn mất ngon.
Điều trị ung thư phổi
Liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư phổi có thể gây tình trạng buồn nôn, mệt mỏi.

Các triệu chứng của phản ứng truyền dịch có thể gây ra:

  • Sốt, ớn lạnh hoặc đỏ bừng mặt.
  • Phát ban.
  • Ngứa da.
  • Chóng mặt.
  • Thở khò khè.
  • Khó thở.

Xạ trị có thể dẫn đến:

  • Mệt mỏi.
  • Ăn mất ngon.
  • Kích ứng da tương tự như cháy nắng.
  • Kích ứng da đầu.
  • Rụng tóc.

Nhiều tác dụng phụ có thể được xử lý bằng các liệu pháp khác hoặc điều chỉnh lối sống. Khi bạn gặp phải các tác dụng phụ, hãy nói ngay với bác sĩ để có biện pháp điều trị kịp thời.

4. Những điều cần cân nhắc

Trước khi lựa chọn một phương pháp điều trị, bác sĩ sẽ đánh giá sức khỏe tổng thể của bạn. Trong một số trường hợp, tác dụng phụ của các phương pháp điều trị tiêu chuẩn có thể quá sức chịu đựng. Bạn hãy cùng trao đổi với bác sĩ để có thể quyết định xem mình nên dùng phương pháp hóa trị liệu, liệu pháp miễn dịch hay chăm sóc giảm nhẹ liều thấp hơn.

Chăm sóc giảm nhẹ còn được gọi là chăm sóc hỗ trợ. Thuốc chăm sóc giảm nhẹ không điều trị ung thư nhưng có thể giúp kiểm soát các triệu chứng riêng lẻ và khôi phục chất lượng cuộc sống của bạn càng lâu càng tốt. Bạn có thể sẽ được chăm sóc giảm nhẹ cùng với liệu pháp kết hợp.

5. Kết luận

Liệu pháp đầu tay cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng là liệu pháp phối hợp. Điều này có nghĩa là kết hợp các loại thuốc hóa trị đơn lẻ hoặc cùng với liệu pháp miễn dịch. Tuy nhiên, việc điều trị phải được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Hãy trao đổi thẳng thắn với bác sĩ để có thể đưa ra phương pháp điều trị tốt cho bản thân bạn.

Tầm soát ung thư phổi là biện pháp hữu hiệu nhất để bạn phát hiện và điều trị kịp thời ung thư phổi, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của mình. Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec có gói Tầm soát ung thư phổi với nhiều ưu điểm vượt trội như: Đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm; Có đầy đủ các phương tiện chuyên môn để chẩn đoán xác định bệnh và xếp giai đoạn trước điều trị: Nội soi, CT scan, PET-CT scan, MRI, chẩn đoán mô bệnh học, xét nghiệm gen - tế bào...Có đầy đủ các phương pháp điều trị chủ đạo bệnh ung thư: phẫu thuật, trị xạ, hóa chất, ghép Tế bào gốc,... sẽ giúp khách hàng tầm soát bệnh hiệu quả và có hướng điều trị kịp thời nếu như phát hiện bệnh.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết tham khảo: cancer.net

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

247 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Công dụng thuốc Hycamtin 0.25mg
    Công dụng thuốc Hycamtin 0.25mg

    Thuốc Hycamtin 0.25mg là một loại thuốc có tác dụng gây độc tế bào, chống khối u được dùng bằng đường uống, để điều trị bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ tái phát. Thuốc có nguy cơ gây ra ...

    Đọc thêm
  • Hycamtin 4mg
    Công dụng thuốc Hycamtin 4mg

    Hycamtin 4mg là thuốc bột pha truyền tĩnh mạch, được dùng trong chỉ định điều trị ung thư biểu mô buồng trứng di căn và ung thư phổi tế bào nhỏ. Việc sử dụng thuốc Hycamtin 4mg theo đúng chỉ ...

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Paclispec 30
    Công dụng thuốc Paclispec 30

    Paclispec 30 là thuốc điều trị ung thư, tác động trực tiếp vào hệ miễn dịch. Thuốc chứa thành phần chính Paclitaxel. Để hiểu rõ hơn về thuốc Paclispec 30 có tác dụng gì, cùng tìm hiểu qua bài viết ...

    Đọc thêm
  • anthracin
    Công dụng thuốc Anthracin

    Anthracin được sản xuất bởi Công ty Fresenius kabi Oncology Ltd, thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tham khảo bài viết dưới đây để có thêm những thông tin hữu ích về ...

    Đọc thêm
  • Marixime
    Công dụng thuốc Intatecan

    Thuốc Intatecan thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch của cơ thể. Intatecan được sản xuất từ hoạt chất Topoteca và ở dưới dạng Topotecan hydrochloride. Khi sử dụng Thuốc Intatecan cần phải ...

    Đọc thêm