Chỉ định và tác dụng phụ của thuốc Amiparen

Amiparen là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc đường tiêu hóa. Thuốc có dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch nên chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế. Vậy thuốc Amiparen điều trị bệnh gì?

1. Amiparen là thuốc gì?

Amiparen là thuốc thường được dùng để bổ sung các axit amin trong trường hợp người bệnh giảm protein huyết tương, suy dinh dưỡng, trước và sau khi phẫu thuật.

Thuốc Amiparen được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Thuốc được đóng gói thành hai dạng: dạng chai 200ml và chai 500ml.

2. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng thuốc Amiparen

Thuốc Amiparen là thuốc tiêm truyền nên được thực hiện bởi nhân viên y tế. Thuốc dùng đường truyền qua hệ thống tĩnh mạch vào cơ thể người bệnh.

Liều dùng thuốc Amiparen khi truyền qua hệ thống tĩnh mạch trung tâm:

  • Liều thuốc thông thường đối với người lớn: Truyền từ 800 - 1600ml dung dịch Amiparen - 5 trong một ngày.
  • Người bệnh cần cung cấp các thông tin về tuổi tác, cân nặng và triệu chứng của bản thân để từ đó bác sĩ có thể kê liều lượng thuốc phù hợp.

Liều dùng thuốc Amiparen khi truyền qua hệ thống tĩnh mạch ngoại biên:

  • Thông thường với người lớn: dùng từ 400 - 800ml Amiparen - 5 cho mỗi lần truyền. Trong quá trình truyền thuốc, tốc độ truyền cần được điều chỉnh để cung cấp khoảng 10g acid amin trong vòng 60 phút để đạt được khả năng sử dụng acid amin tối ưu.
  • Đối với trẻ em, người cao tuổi và những bệnh nhân mắc bệnh nặng, cần thay đổi tốc độ truyền chậm hơn để đảm bảo an toàn.
  • Liều lượng thuốc Amiparen cũng thay đổi tùy thuộc vào tuổi tác, triệu chứng lâm sàng và cân nặng của bệnh nhân.
  • Để tăng hiệu quả tác dụng của các acid amin, nên dùng thuốc Amiparen kết hợp với một dung dịch carbohydrate.

Liều dùng thuốc trên chỉ mang tính chất tham khảo. Người bệnh cần được thăm khám bởi bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được điều chỉnh liều phù hợp với thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh.

Thuốc Amiparen được truyền cho người bệnh bởi nhân viên y tế nên hiếm khi xảy ra trường hợp quên liều thuốc.

Trường hợp dùng thuốc Amiparen quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ điều trị để có hướng xử trí kịp thời, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Một số lưu ý khi dùng thuốc Amiparen cho bệnh nhân bao gồm:

  • Cần tiến hành các biện pháp tiệt trùng, dự phòng thích hợp để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn chéo do tiêm truyền.
  • Khi truyền Amiparen cho bệnh nhân trong môi trường lạnh, dung dịch thuốc cần được làm ấm đến nhiệt độ gần tương tự như nhiệt độ cơ thể người.
  • Trước khi mở túi nilon cần kiểm tra màu của viên chỉ thị màu. Tuyệt đối không được sử dụng chai dung dịch khi viên chỉ thị màu đã chuyển sang màu xanh hoặc màu tím.
  • Chai dịch chỉ được sử dụng một lần. Trong trường hợp không dùng hết, loại bỏ phần dung dịch dư thừa. Tuyệt đối không sử dụng những chai dịch có lỗ rò, vẩn đục hoặc đổi màu.
  • Những chai dịch đã hết hạn dùng thì không sử dụng nữa.
  • Theo dõi và giảm tốc độ truyền ở những bệnh nhân lớn tuổi.

3. Những tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc Amiparen?

Các tác dụng phụ ít gặp:

  • Ảnh hưởng đến tiêu hóa: Người bệnh có thể buồn nôn hoặc nôn.
  • Tác động lên tim mạch: Thuốc gây đau ngực hoặc đánh trống ngực.
  • Ảnh hưởng đến gan: Gây tăng men gan, tăng bilirubin toàn phần.
  • Ảnh hưởng đến thận: thuốc làm tăng nito ure máu.

Các tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Thuốc gây ra phản ứng quá mẫn như phát ban ngoài da.
  • Trong trường hợp truyền một lượng lớn Amiparen hoặc truyền với tốc độ nhanh, có thể xảy ra tình trạng nhiễm toan ở bệnh nhân.
  • Một số tác dụng không mong muốn khác có thể gặp như rét run, đau đầu, đau mạch rất hiếm xảy ra.

Trường hợp người bệnh xuất hiện các dấu hiệu như trên hay có bất kỳ triệu chứng bất thường nào khác, cần thông báo ngay với bác sĩ để có hướng xử trí phù hợp.

4. Các đối tượng cần thận trọng khi dùng thuốc Amiparen

Thuốc Amiparen được chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Những bệnh nhân hôn mê gan hoặc có nguy cơ hôn mê gan.
  • Người bệnh suy thận nặng hoặc tăng nito máu.
  • Những bệnh nhân có bất thường về chuyển hóa acid amin.

Những đối tượng cần thận trọng khi dùng thuốc Amiparen gồm:

  • Những bệnh nhân nhiễm toan nặng.
  • Người bệnh bị suy tim sung huyết.
  • Những người gặp tình trạng giảm natri máu.
  • Những bệnh nhân suy nhược và mất nước nặng.

5. Cần lưu ý những gì khi dùng thuốc Amiparen?

Người bệnh trước khi dùng thuốc Amiparen cần thông báo với bác sĩ các vấn đề của bản thân như:

  • Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú thì cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi dùng thuốc.
  • Người bệnh bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Amiparen.
  • Người bệnh bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hay bất cứ con vật nào.
  • Thông báo cho bác sĩ tình trạng sức khỏe, cân nặng, thể trạng để bác sĩ điều chỉnh liều lượng thích hợp.

Thuốc Amiparen có thể tương tác với một số thuốc khác mà bạn đang dùng. Từ đó làm ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như hiệu quả điều trị bệnh. Chính vì thế, người bệnh cần thông báo với bác sĩ những thuốc đang dùng để bác sĩ có thể kê đơn thuốc phù hợp.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với các thuốc nhất định. Tốt nhất, người bệnh không nên dùng chúng trong thời gian sử dụng thuốc. Người bệnh cần thận trọng khi dùng thuốc Amiparen với các thực phẩm.

Amiparen là thuốc được truyền qua đường tĩnh mạch nhằm cung cấp các acid amin trong trường hợp giảm protein huyết tương, suy dinh dưỡng, trước và sau phẫu thuật. Đây là loại thuốc kê đơn, người bệnh không nên tự ý dùng thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ biết về tình trạng sức khỏe của bản thân để được kê liều lượng thuốc thích hợp, đảm bảo an toàn và điều trị hiệu quả.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

12.2K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan