Công dụng thuốc Paclihope

Paclihope là thuốc gì? Paclihope là thuốc điều trị ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư phổi không tế bào nhỏ và u ác tính Kaposi có liên quan đến AIDS. Thuốc ung thư Paclihope có thể được dùng đơn lẻ hoặc phối hợp với các thuốc khác để điều trị ung thư di căn, tiến triển hoặc tái phát.

1. Công dụng của Paclihope

Paclihope thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch, có thành phần chính là Paclitaxel hàm lượng 30mg. Paclitaxel có tác dụng chống ung thư và điều chỉnh đáp ứng của hệ miễn dịch, ngăn không cho tế bào phát triển.

Paclihope được bào chế dưới dạng dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch và đóng gói trong lọ 5ml. Thuốc được chỉ định dùng trong những trường hợp sau:

  • Điều trị ung thư buồng trứng di căn trong trường hợp người bệnh thất bại với các biện pháp điều trị thông thường bằng anthracycline và platin hoặc chống chỉ định dùng hai loại thuốc này.
  • Phối hợp Paclihope với doxorubicin để điều trị bổ trợ ung thư vú di căn trong trường hợp người bệnh thất bại với các biện pháp điều trị thông thường bằng anthracycline hoặc ung thư vú tái phát trong sau khi điều trị bổ trợ 6 tháng.
  • Điều trị bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏung thư Kaposi có liên quan đến AIDS.

2. Cách dùng và liều dùng thuốc Paclihope

Thuốc ung thư Paclihope được dùng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch, nhân viên y tế hoặc bác sĩ là người thực hiện kỹ thuật tiêm truyền cho bệnh nhân. Lưu ý, trước khi dùng thuốc, người bệnh cần được điều trị bằng thuốc ức chế thụ thể H2, thuốc kháng histamin và corticosteroids.

Liều dùng thuốc ung thư Paclihope tùy thuộc vào thể tích và tính chất của khối u, khả năng chịu đứng và đáp ứng của người bệnh đối với liệu pháp hóa trị bằng platin đã áp dụng trước đó.

Liều dùng Paclihope trong điều trị ung thư buồng trứng như sau:

  • Phác đồ hàng đầu - Điều trị ung thư biểu mô buồng trứng tiến triển: Tiêm truyền tĩnh mạch 175mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể trong 3 giờ, tiếp theo tiêm Cisplatin 75mg/m2; hoặc cũng có thể áp dụng liều tiêm truyền tĩnh mạch Paclihope 135mg/m2 trong 24 giờ, tiếp theo tiêm Cisplatin 75mg/m2. Thực hiện mỗi 3 tuần/lần.
  • Phác đồ hàng hai - Điều trị kế tiếp đối với ung thư buồng trứng tiến triển: Chỉ tiêm truyền tĩnh mạch Paclihope 175mg/m2 trong 3 giờ. Thực hiện mỗi 3 tuần/lần.

Liều dùng Paclihope trong điều trị ung thư vú như sau:

  • Điều trị bổ trợ: Sau khi điều trị bằng AC, tiêm truyền tĩnh mạch 175mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể trong 3 giờ, tiêm mỗi 3 tuần/lần và thực hiện 4 lần.
  • Phác đồ hàng đầu - Điều trị hỗ trợ ung thư vú có hạch: Tiêm Doxorubicin 50mg/m2 trong 24 giờ, sau đó tiêm truyền tĩnh mạch Paclihope 220mg/m2 trong 3 giờ, điều trị mỗi 3 tuần/lần.
  • Phác đồ hàng hai - Điều trị ung thư vú di căn hoặc tái phát: Tiêm truyền tĩnh mạch 175mg/m2 trong 3 giờ, điều trị mỗi 3 tuần/lần.

Liều dùng thuốc ung thư Paclihope trong điều trị ung thư phổi tế bào không nhỏ ác tính: Tiêm truyền tĩnh mạch 175mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể trong 3 giờ, tiếp theo tiêm Cisplatin 80mg/m2, điều trị 3 tuần/lần.

Liều dùng Paclihope trong điều trị khối u Kaposi có liên quan AIDS: Tiêm truyền tĩnh mạch 100mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể trong 3 giờ, điều trị mỗi 2 tuần/lần.

3. Tác dụng phụ của thuốc Paclihope

Điều trị bằng Paclihope có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như sau:

  • Mạch máu: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, bạch cầu, bạch cầu trung tính, ức chế tủy sống, hạ huyết áp, nhịp tim chậm.
  • Thần kinh: Gây độc thần kinh (bệnh thần kinh ngoại vi).
  • Tiêu hóa: Paclihope có thể gây tác dụng phụ với hệ tiêu hóa như mất cảm giác ngon miệng, buồn nôn, nôn, viêm niêm mạc, tiêu chảy.
  • Xương cơ khớp: Đau cơ, đau khớp.
  • Khác: Phản ứng tại vị trí tiêm, nhiễm khuẩn, phản ứng mẫn cảm (mức độ nhẹ), rụng tóc.

4. Một số lưu ý khi dùng thuốc Paclihope

  • Không dùng thuốc ung thư Paclihope ở người bị quá mẫn với thành phần của thuốc, người có số lượng bạch cầu trung tính ít hơn 1.500/mm3 hoặc có biểu hiện rõ ràng của bệnh lý thần kinh vận động, phụ nữ đang mang thai hoặc nuôi con cho bú, trẻ dưới 18 tuổi (vì độ an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập).
  • Ở người bị suy gan hoặc rối loạn chức năng gan, cần giảm liều dùng Paclihope. Không sử dụng khi nồng độ transaminase tăng 10 lần so với mức bình thường hoặc nồng độ bilirubin trên 7,5mg/100ml hoặc cao hơn 5 lần so với bình thường.
  • Cần sử dụng thuốc Paclihope một cách thận trọng ở bệnh nhân tim.
  • Dự phòng điều trị quá mẫn trước và sau khi điều trị với Paclihope vì thuốc có thể gây đáp ứng phản vệ.
  • Người có tiền sử bị bệnh thần kinh ngoại vi cần thận trọng khi dùng Paclihope.
  • Nên dùng các dẫn xuất của platin trước khi dùng Paclihope hoặc các dẫn xuất của taxan trong trường hợp phải dùng nhiều thuốc ddeer làm giảm nguy cơ bị suy tủy.
  • Người già dùng thuốc Paclihope có nguy cơ bị độc tính thần kinh, giảm bạch cầu hạt cao hơn.
  • Thuốc ung thư Paclihope có thể tương tác với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP2C8 hoặc 3A4, protease. Vì vậy, cần thận trọng khi dùng các loại thuốc này với nhau.

Công dụng của thuốc Paclihope là tác động vào hệ thống miễn dịch và ngăn không cho tế bào ung thư phát triển. Với công dụng này, Paclihope được dùng đơn lẻ hoặc phối hợp với các thuốc khác trong điều trị ung thư.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

52 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan