Công dụng thuốc Tidaliv

Thuốc Tidaliv có chứa các vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường sức đề kháng ở đối tượng là phụ nữ mang thai và cho con bú, người cao tuổi, trẻ em đang trong giai đoạn phát triển.

1. Thuốc Tidaliv là thuốc gì?

Tidaliv thuộc nhóm thuốc vitamin và khoáng chất, được bào chế dưới dạng viên nang mềm, quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên. Thuốc được sản xuất bưởi Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông - Việt Nam.

Mỗi viên nang mềm Tidaliv có chứa các thành phần sau:

  • Cao lô hội hàm lượng 5mg.
  • Vitamin A hàm lượng 2000 IU.
  • Vitamin D3 hàm lượng 400 IU.
  • Vitamin E hàm lượng 15mg.
  • Vitamin C hàm lượng 10mg.
  • Vitamin B1 hàm lượng 2mg.
  • Vitamin B2 hàm lượng 2mg.
  • Vitamin B5 hàm lượng 15,3mg.
  • Vitamin B6 hàm lượng 2mg.
  • Vitamin PP hàm lượng 20mg.
  • Vitamin B12 hàm lượng 6mcg.
  • Calci dibasic phosphat hàm lượng 307,5mg.
  • Sắt fumarat hàm lượng 54,76mg.
  • Kali sulfat hàm lượng 18mg.
  • Đồng sulfat hàm lượng 7,86mg.
  • Magnesi oxyd hàm lượng 66,34.
  • Mangan sulfat hàm lượng 3mg.
  • Kẽm oxyd hàm lượng 5mg.
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

2. Thuốc Tidaliv có tác dụng gì?

2.1. Tác dụng của các thành phần trong công thức

  • Vitamin A: Với công dụng duy trì thị lực, bảo vệ và giúp mắt sáng khỏe, vitamin A đảm bảo cho sự tăng trưởng, phát triển và duy trì biểu mô.
  • Vitamin D3: Giúp tăng cường hấp thu Canxi, phòng ngừa còi xương và loãng xương.
  • Vitamin nhóm B: Đây là vitamin tham gia vào quá trình chuyển hóa Lipid, Purin, Acid amin...
  • Vitamin B6 tham gia vào quá trình tổng hợp Hemoglobulin và Gamma aminobutyric acid (GABA) trong hệ thần kinh trung ương.
  • Vitamin C: Giúp cho quá trình tạo thành collagen, tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây bệnh và làm vững thành mạch. Bên cạnh đó, vitamin C còn tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất, tổng hợp Lipid và protein. Kết hợp với vitamin và khoáng chất giúp bổ sung chất dinh dưỡng cho cơ thể, đảm bảo cho các hoạt động trao đổi chất dược diễn ra một cách trơn tru và bình thường.

2.2. Chỉ định dùng thuốc Tidaliv

Thuốc Tidaliv có công dụng bổ sung vitamin và khoáng chất trong các trường hợp sau:

  • Người có thể chất kém, gầy yếu, chán ăn;
  • Người bị loạn dưỡng, stress, mệt mỏi;
  • Bổ sung dưỡng chất cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ đang trong độ tuổi phát triển và người cao tuổi.

3. Cách sử dụng, liều dùng thuốc Tidaliv

Cách sử dụng Tidaliv:

  • Uống nguyên viên Tidaliv, không nhai hay nghiền nát thuốc.
  • Thời điểm sử dụng: Uống Tidaliv sau khi ăn.

Liều dùng thuốc:

  • Liều Tidaliv cho người lớn: 1 viên/ lần/ ngày.
  • Liều Tidaliv cho Trẻ em: Mỗi ngày 1 lần/ 1⁄2 viên Tidaliv.

Liều dùng thuốc Tidaliv trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng Tidaliv cụ thể sẽ tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng Tidaliv phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ/ dược sĩ.

4. Cách xử trí khi quên liều, quá liều Tidaliv

Quên liều Tidaliv:

  • Dùng liều thay thế ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều Tidaliv đã quên. Không uống gấp đôi liều Tidaliv để bù.

Quá liều Tidaliv:

  • Triệu chứng: Dùng quá liều vitamin C có thể gây ra các triệu chứng buồn nôn, tiêu chảy, viêm dạ dày, sỏi thận. Quá liều vitamin A gây chán ăn, mệt mỏi, giảm cân, rối loạn tiêu hóa, tóc dễ gãy rụng, môi nứt nẻ, chảy máu, sốt.
  • Xử trí quá liều Tidaliv: Bạn hãy gọi điện cho bác sĩ/ dược sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời.

5. Chống chỉ định dùng thuốc Tidaliv

Thuốc Tidaliv không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với thành phần và hoạt chất có trong thuốc Tidaliv.
  • Tidaliv không được dùng kéo dài và phối hợp với các thuốc có chứa vitamin A, canxi và sắt.

6. Tác dụng không mong muốn của Tidaliv

Bên cạnh các tác dụng điều trị, người bệnh khi dùng Tidaliv có thể gặp phải một số tác dụng phụ sau:

  • Tác dụng phụ do vitamin A:
    • Dùng liều cao vitamin A dài ngày có thể gây chán ăn, sút cân, rối loạn tiêu hóa, tóc khô và dễ gãy rụng, chảy máu, mệt mỏi, nôn, môi nứt nẻ, đau nhức đầu.
    • Ở trẻ em, quá liều vitamin A có thể gây ra ù tai, rối loạn thị giác, sưng và đau dọc các xương dài.
    • Các triệu chứng có thể mất dần khi dừng vitamin A, tuy nhiên có nguy cơ ngừng phát triển xương.
  • Tác dụng phụ liên quan đến vitamin E: Dùng liều cao gây ra chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, khó chịu ở dạ dày, nứt lưỡi, viêm thanh quản.
  • Tác dụng phụ liên quan đến vitamin C: Buồn nôn và nôn, ợ nóng, mệt mỏi, đỏ bừng, đau đầu, mất ngủ.
  • Dùng liều cao vitamin B2 có thể khiến nước tiểu chuyển màu vàng nhạt.
  • Tác dụng phụ liên quan đến vitamin B6: Buồn nôn và nôn.
  • Dùng vitamin PP liều cao gây ra các triệu chứng như buồn nôn, đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng.

Trong quá trình điều trị, nếu xuất hiện bất cứ biểu hiện bất thường nào nghi ngờ do sử dụng thuốc Tidaliv thì bạn cần thông báo với bác sĩ điều trị hoặc đến các trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và giúp đỡ.

7. Tương tác thuốc

Những báo cáo về tương tác của các thành phần trong Tidaliv với một số thuốc như sau:

  • Không dùng chung Tidaliv với Neomycin, Cholestyramin, Parafin lỏng, các thuốc tránh thai và Isotretinoin.
  • Đối kháng với tác dụng của vitamin K khi dùng cùng Tidaliv làm tăng thời gian đông máu.
  • Tidaliv không dùng chung với Aspirin và Fluphenazin.
  • Rượu có thể gây cản trở hấp thu vitamin B2 có trong thuốc Tidaliv ở ruột non.
  • Không dùng chung Tidaliv với Clopromazin, Imipramine.
  • Vitamin B6 có trong thuốc Tidaliv làm giảm hiệu quả của thuốc Levodopa.

Để đảm bảo an toàn, hãy thông báo với bác sĩ/ dược sĩ về toàn bộ các thuốc, thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng cũng như tiền sử bệnh để được cân nhắc về các tương tác có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Tidaliv.

8. Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản Tidaliv

Khi sử dụng thuốc Tidaliv, cần lưu ý và thận trọng trong một số trường hợp sau:

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú có thể sử dụng Tidaliv để bổ sung vitamin và dưỡng chất, tuy nhiên phụ nữ mang thai không được dùng quá 5000 IU vitamin A mỗi ngày. Vì vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ/ dược sĩ để có liều dùng phù hợp.
  • Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc Tidaliv khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng.
  • Thận trọng khi dùng Tidaliv cùng với các thuốc khác có chứa vitamin A.
  • Phụ nữ mang thai dùng liều cao vitamin C có nguy cơ gây bệnh Scorbut ở trẻ sơ sinh. Vì vậy, cần nhờ sự tư vấn của bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
  • Thận trọng khi dùng Vitamin PP liều cao cho người có tiền sử loét dạ dày - tá tràng, bệnh túi mật và gan, vàng da, viêm khớp do gút, tiểu đường.

Bảo quản thuốc Tidaliv:

  • Bảo quản thuốc Tidaliv nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Để thuốc Tidaliv xa tầm tay của trẻ em.

Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc Tidaliv, người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và dùng theo liều lượng đã được bác sĩ chỉ định để đạt hiệu quả tốt nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

83 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan