Thuốc điều trị viêm gan B: Những điều cần biết

Mục tiêu của những loại thuốc đặc trị viêm gan siêu vi B là nhằm làm giảm nguy cơ tình trạng bệnh tiến triển nặng thêm, ngăn ngừa viêm gan B lây truyền sang người khác, cũng như hạn chế các biến chứng cho bệnh nhân. Việc nắm rõ thông tin sẽ giúp quá trình điều trị mang đến hiệu quả tích cực.

1. Tổng quan về thuốc đặc trị viêm gan B

Hiện nay, những loại thuốc điều trị viêm gan B mới nhất bao gồm:

  • Pegylated interferon alfa (PEG-IFN-a);
  • Entecavir (ETV);
  • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF);
  • Tenofovir alafenamide (TAF).

Đây là những loại thuốc đặc trị viêm gan siêu vi B chủ yếu được phê duyệt trên toàn cầu, mặc dù các thử nghiệm lâm sàng vẫn đang tiếp tục nghiên cứu và phát triển thêm một số loại thuốc tiên tiến hơn, chẳng hạn như:

  • Thuốc ức chế trình tự tạo bọc (encapsidation)
  • Thuốc ức chế xâm nhập
  • Thuốc chủ vận TLR7
  • Vắc-xin điều trị

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến cáo người trưởng thành có nguy cơ mắc bệnh viêm gan B nên được chủng ngừa bằng vắc-xin viêm gan B. Trong khi đó, loại vắc-xin này là một mũi bắt buộc trong lịch tiêm chủng tiêu chuẩn cho trẻ em.

2. Interferons

Interferon là các protein được sản xuất tự nhiên với các hoạt động chống vi rút, chống ung thư và điều hòa miễn dịch.

2.1. Peginterferon alfa 2a (Pegasys)

Peginterferon alfa-2a liên kết với các thụ thể bề mặt tế bào trong một loạt tương tác protein, dẫn đến sao chép gen. Những gen kích thích này ức chế sự nhân lên của virus trong các tế bào bị nhiễm bệnh, tăng sinh tế bào và điều hòa miễn dịch. Peginterferon alfa-2a được chỉ định cho người trưởng thành có:

Đối với điều trị viêm gan C mãn tính, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cũng phê chuẩn dùng Peginterferon alfa-2a liều đơn độc hoặc kết hợp với ribavirin ở những bệnh nhân trước đây không được điều trị bằng interferon alfa và mắc bệnh xơ gan giai đoạn nhẹ.

2.2. Interferon alfa-2b (Intron A)

Interferon alfa-2b là một sản phẩm protein được sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp. Mặc dù vẫn chưa rõ về cơ chế hoạt động chống ung thư của loại thuốc đặc trị viêm gan B này, tuy nhiên tác dụng chống đông trực tiếp, chống lại các tế bào ác tính và điều chế phản ứng miễn dịch của vật chủ được xem là đóng vai trò khá quan trọng. Tác dụng điều hòa miễn dịch của interferon alfa-2b bao gồm:

  • Tăng cường hoạt động tế bào T
  • Kích thích hoạt động tự nhiên của tế bào “sát thủ”
  • Khuếch đại protein kháng nguyên bạch cầu của người (HLA) trên tế bào bị nhiễm
  • Ức chế tăng sinh tế bào khối u.

Hoạt tính chống vi-rút trực tiếp của interferon alfa-2b kích hoạt các enzyme thủy phân ribonuclease của virus, đồng thời ức chế sự xâm nhập và nhân lên của virus vào tế bào. Đây được xem là cơ chế chống vi trùng trực tiếp của loại thuốc kháng virus viêm gan B này.

Trước khi bắt đầu điều trị bằng interferon alfa-2b, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm để định lượng:

  • Huyết sắc tố ngoại biên
  • Tiểu cầu
  • Bạch cầu hạt
  • Tế bào lông
  • Tế bào lông tủy xương.

Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cũng cần được theo dõi định kỳ hàng tháng để xác định mức độ đáp ứng với trị liệu. Ngừng điều trị khi bệnh nhân có dấu hiệu không đáp ứng trong vòng 4 tháng. Ngược lại, cần tiếp tục điều trị cho đến khi không nhận thấy thêm bất kỳ cải thiện nào. Hiện nay vẫn chưa rõ việc tiếp tục điều trị thêm một thời gian nữa có mang lại lợi ích hay không.

Interferon
Interferon alfa-2b là một sản phẩm protein được sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp

3. Thuốc kháng virus viêm gan B và ức chế men sao chép ngược

Thuốc kháng virus viêm gan B hoạt động bằng cách can thiệp vào sự nhân lên của virus, làm suy yếu hoặc xóa bỏ hoạt động của chúng.

3.1. Tenofovir disoproxil fumarate (Viread)

Tenofovir là một chất ức chế men sao chép ngược tương tự như đơn vị cấu trúc nucleotide (adenosine monophosphate) và virus viêm gan B (HBV). Tenofovir có thể được sử dụng như:

  • Liệu pháp đầu tay cho bệnh nhân chưa từng điều trị
  • Liệu pháp bổ sung ở bệnh nhân kháng lamivudine, telbivudine hoặc entecavir
  • Liệu pháp thay thế ở bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với adefovir, nhờ vào hoạt tính kháng vi rút mạnh hơn.

3.2. Entecavir (Baraclude)

Entecavir cũng có hoạt tính chống lại virus viêm gan B (HBV) polymerase tương tự nucleoside guanosine. Tác nhân này cạnh tranh với chất nền tự nhiên deoxyguanosine triphosphate (dGTP) để ức chế hoạt động của HBV polymerase (tức là sao chép ngược). Loại thuốc kháng virus viêm gan B này được chỉ định để điều trị nhiễm HBV mạn tính và có sẵn dưới dạng cả viên nén lẫn dung dịch uống (0,05 mg / mL; 0,5 mg = 10 mL). Tuy nhiên Entecavir ít hiệu quả đối với bệnh nhân nhiễm HBV kháng lamivudine.

3.3. Lamivudine (Epivir, Epivir-HBV)

Tương tự thymidine, Lamivudine ngăn chặn sự nhân lên của virus bằng cách ức chế cạnh tranh của enzyme sao chép ngược virus. Có bằng chứng cho thấy một hiệu ứng điều hòa miễn dịch gián tiếp đã xảy ra.

So sánh với các thuốc đặc trị viêm gan B bằng đường uống khác, lamivudine có chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, các tác nhân khác lại vượt trội hơn so với lamivudine trong việc ức chế sự nhân lên của virus (ngoại trừ adefovir). Một nhược điểm khác của liệu pháp này là tỷ lệ kháng thuốc cao. Vai trò của lamivudine trong điều trị viêm gan B đang giảm dần khi các liệu pháp thay thế khác xuất hiện.

3.4. Adefovir dipivoxil (Hepsera)

Adefovir được sử dụng để điều trị bệnh viêm gan B mãn tính. Tác nhân này là một tiền chất được chuyển đổi thành muối diphosphate. Hoạt tính của loại thuốc kháng virus viêm gan B này được phân loại là chất ức chế men sao chép ngược nu-clê-ô-tit. Nó ức chế DNA polymerase của virus viêm gan B (HBV) (sao chép ngược) bằng cách cạnh tranh với chất nền tự nhiên deoxyadenosine triphosphate (dATP) và gây ra sự chấm dứt chuỗi DNA sau khi kết hợp với DNA virus.

3.5. Telbivudine (Tyzeka)

Telbivudine là một chất tương tự nucleoside được FDA phê chuẩn để điều trị viêm gan B mãn tính. Thuốc đặc trị viêm gan B Telbivudine ức chế DNA polymerase của virus viêm gan B và được chỉ định cho những bệnh nhân có:

  • Virus viêm gan B đang nhân lên
  • Hoạt động aminotransferase tăng cao
  • Bằng chứng mô học của bệnh gan đang hoạt động.

Cân nhắc dùng telbivudine cho những bệnh nhân không đáp ứng với interferon hoặc không thể dung nạp interferon. Tình trạng kháng thuốc là một nhược điểm lớn của phương pháp này.

3.6. Tenofovir AF (Vemlidy)

Tenofovir alafenamide (TAF) vừa là chất ức chế men sao chép ngược nucleotide (NRTI), vừa là tiền chất phosphoramidate của tenofovir. So với tenofovir disoproxil fumarate (TDF), TAF là một dạng tenofovir được chứng minh có hiệu quả kháng vi-rút cao dù dùng với liều thấp hơn TDF 10 lần. Loại thuốc kháng virus viêm gan B này cũng được cải thiện và trở nên an toàn hơn với thận và xương. Tenofovir AF được chỉ định để điều trị nhiễm HBV mạn tính ở người lớn xơ gan giai đoạn nhẹ.

Tenofovir Viread
Tenofovir TAF vừa là chất ức chế men sao chép ngược nucleotide

4. Vắc-xin viêm gan B

Vắc-xin viêm gan B phổ biến là Engerix B, Heplisav-B, và Recombivax HB. Chúng kích thích miễn dịch tích cực bằng cách phát triển kháng thể đối với kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg). Vắc-xin viêm gan B được CDC khuyến nghị cho những đối tượng sau đây:

  • Người trưởng thành có nguy cơ nhiễm HBV
  • Trẻ sơ sinh có mẹ âm tính với HBsAg nên được chủng ngừa trong vòng 24 giờ sau khi sinh
  • Trẻ sơ sinh có mẹ dương tính với HBsAg nên được chủng ngừa trong vòng 12 giờ sau khi sinh
  • Trẻ em và trẻ vị thành niên nếu chưa được tiêm vắc-xin khi sinh.

Theo lịch trình tiêm chủng, vắc-xin viêm gan B được chia làm 2 nhóm là:

  • 3 liều trong 6 tháng: Engerix B, Recombivax HB;
  • 2 liều trong 1 tháng: Heplisav-B (chỉ dành cho người lớn).

Ngoài ra, còn có loại vắc-xin viêm gan A/B (Twinrix) giúp cung cấp kháng thể cho HAV và HBV. Twinrix được chỉ định nhằm chủng ngừa chống lại bệnh do virus viêm gan A gây ra và nhiễm trùng bởi virus viêm gan B ở người lớn từ 18 tuổi trở lên.

Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đang cung cấp một số loại hình dịch vụ và các loại vắc-xin phòng bệnh viêm gan, bao gồm:

  • Huyết thanh kháng virus viêm gan B- Immunohbs 180UI /1ml (Italia): Được sử dụng cho những trường hợp phơi nhiễm với người nhiễm virus viêm gan B hoặc phòng lây truyền từ mẹ sang con, chẳng hạn như trẻ sơ sinh có mẹ dương tính với virus viêm gan B, người cấy ghép gan, người bị tiếp xúc trực tiếp với máu của người mang virus viêm gan B...
  • Vắc-xin phòng viêm gan B đơn thuần như Engerix B (GSK- Bỉ), Euvax B (Sanofi Pasteur sản xuất tại Hàn Quốc)...: Được sử dụng cho mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn, thường tiêm theo phác đồ 0,1,6 (mũi đầu tiên là ngày 0, mũi số 2 sau 1 tháng và mũi thứ 3 cách mũi thứ 2 là 5 tháng) hoặc phác đồ 0,1,2,12 (3 mũi liên tiếp cách nhau 1 tháng, mũi thứ 4 cách mũi thứ 3 là 1 năm).
  • Vắc-xin phòng viêm gan A đơn thuần như Avaxim (Sanofi Pasteur – Pháp), Havax (Việt Nam): phòng viêm gan A với phác đồ 2 mũi cách nhau 6-12 tháng.
  • Vắc-xin phòng viêm gan AB kết hợp như Twinrix (GSK-Bỉ) sử dụng cho người lớn, trẻ em từ 1 tuổi trở lên.
  • Ngoài ra, còn có vắc xin phòng viêm gan B kết hợp với các thành phần kháng nguyên khác sử dụng cho trẻ em như vắc-xin 5 trong 1(CombeFive, SII, Quinvaxem), vắc-xin 6 trong 1(Infanrix hexa, Hexaxim).

Để đăng ký khám và điều trị bệnh lý gan mật tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec, Quý Khách có thể liên hệ Hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc, hoặc đăng ký khám trực tuyến qua website.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: mayoclinic.org

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

82.6K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan