Chứng tè dầm ở trẻ em: Tại sao nó lại xảy ra và phải làm gì?

Tè dầm hay đái dầm xảy ra khi trẻ đi tè dầm ban đêm khi ngủ mà không biết. Hầu hết trẻ em, ngừng đái dầm trong độ tuổi từ 5 đến 8 tuổi. Tè dầm phổ biến hơn ở trẻ em trai và ở trẻ ngủ sâu.

Đây không phải là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và trẻ em thường phát triển nhanh hơn. Tuy nhiên, trẻ đái dầm có thể gây khó chịu cho trẻ em và cha mẹ. Vậy tại sao đái dầm lại xảy ra và phải làm gì? Trong bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp những thông tin hữu ích cho các bậc cha mẹ để hiểu được nguyên nhân và cách xử lý khi trẻ hay đái dầm ban đêm.

1. Đái dầm ban đêm là gì?

Đái dầm ban đêm là tình trạng són tiểu hoặc tiểu tiện không tự chủ trong khi ngủ của trẻ. Đó là một sự chậm phát triển và không phải là một vấn đề về cảm xúc hay bất kỳ bệnh lý thể chất nào. 5% đến 10% các trường hợp đái dầm là do các nguyên nhân y tế cụ thể. Một vài trường hợp có liên quan đến tiền sử gia đình.

Trong hầu hết các trường hợp, nó tự khỏi mà không cần điều trị khi trẻ lớn lên. Đái dầm rất phổ biến, đặc biệt ở độ tuổi dưới 6 tuổi. Ở độ tuổi 5 tuổi, chứng đái dầm xảy ra ở khoảng 15 đến 20% trẻ em. Khi tuổi càng cao, tỷ lệ mắc chứng đái dầm giảm theo: 5% ở 10 tuổi, 2% ở 15 tuổi và dưới 1% ở người lớn.

2. Những trẻ dễ mắc chứng đái dầm

  • Trẻ có gia đình từng có người mắc chứng đái dầm ban đêm.
  • Những trẻ chậm phát triển thần kinh làm giảm khả năng nhận biết bàng quang đầy ở trẻ.
  • Trẻ trai dễ bị ảnh hưởng bởi chứng đái dầm đêm hơn trẻ gái.
  • Một số trẻ có thể đi tiểu một cách tình cờ khi đang tỉnh táo. Việc này có liên quan đến một số vấn đề thể chất.
  • Trẻ bị căng thẳng về tâm lý và thể chất.
  • Trẻ sống trong gia đình vô tổ chức.
  • Chiếm tỷ lệ rất nhỏ trẻ em (2% -3%), bị các vấn đề y tế như nhiễm trùng đường tiết niệu, tiểu đường, suy thận, giun kim, táo bón, bàng quang nhỏ, bất thường ở tủy sống hoặc khiếm khuyết van niệu đạo ở trẻ em trai.
Chứng tè dầm ở trẻ em: Tại sao nó lại xảy ra và phải làm gì?
Đái dầm rất phổ biến, đặc biệt ở trẻ dưới 6 tuổi

3. Các loại đái dầm ban đêm

3.1 Đái dầm nguyên phát (PNE)

Đây là chứng đái dầm hay gặp nhất, đã có từ khi trẻ còn nhỏ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại. Nó tái phát liên tục và ảnh hưởng không nhỏ đến sinh hoạt của trẻ. Đái dầm nguyên phát có thể xảy ra ở ban ngày với trẻ này hoặc ban đêm với trẻ khác. Đây là một sự chậm phát triển có thể hết theo thời gian. Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến chứng đái dầm ở trẻ.

3.2. Đái dầm thứ phát (SNE)

Là hiện tượng đi tiểu không tự chủ ở một đứa trẻ trong khi đó trước đáy chúng chưa từng đái dầm bao giờ. Điều này có thể do trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu, quá căng thẳng, sức khỏe yếu do bệnh.

4. Nguyên nhân gây ra trẻ hay đái dầm ban đêm

4.1. Đái dầm nguyên phát

  • Cơ thể trẻ đang phát triển (bàng quang, hệ thần kinh, bộ não chưa phát triển toàn diện) / Trẻ có vấn đề về bàng quang như bàng quang nhỏ không đủ chứa lượng nước tiểu được bài tiết trong đêm.
  • Trẻ mất cân bằng hormone: Trong thời thơ ấu, một số trẻ không sản xuất đủ hormon chống lợi tiểu (hormon ADH) để làm chậm quá trình sản xuất nước tiểu vào ban đêm.
  • Trẻ không thể kiểm soát được lượng nước tiểu trong cả đêm, không thể thức dậy khi bàng quang đầy do các dây thần kinh điều khiển bàng quang chậm trưởng thành, bàng quang đầy có thể không đánh thức con bạn - đặc biệt nếu con bạn là người ngủ sâu.
  • Trẻ có thói quen nhịn tiểu không muốn đi vệ sinh, trì hoãn việc đi vệ sinh trong thời gian dài.
  • Tăng sản xuất nước tiểu do sử dụng caffein hoặc thuốc lợi tiểu.
  • Táo bón mạn tính: Cơ trơn và cơ tròn được sử dụng để kiểm soát nước tiểu và đào thải phân. Khi bị táo bón lâu ngày, các cơ này có thể bị rối loạn chức năng và góp phần gây ra tình trạng đái dầm vào ban đêm.
Chứng tè dầm ở trẻ em: Tại sao nó lại xảy ra và phải làm gì?
Có nhiều nguyên nhân khiến trẻ tè dầm buổi đêm

4.2. Đái dầm thứ phát

Khi trẻ đái dầm lại sau ít nhất 12 tháng không bị tái phát. Tỷ lệ mắc bệnh có xu hướng gia tăng khi trẻ lớn lên. Nguyên nhân do:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: gây ra kích thích khiến trẻ luôn muốn đi tiểu và đi tiểu nhiều lần, nước tiểu có màu đỏ hoặc hồng và đau khi đi tiểu. Nhiễm trùng cũng có thể là do một số bất thường về giải phẫu.
  • Bệnh tiểu đường: Đối với một đứa trẻ chưa từng bị tè dầm ban đêm mà đột nhiên có làm ướt giường thường xuyên có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh tiểu đường. Các dấu hiệu và triệu chứng khác có thể bao gồm đi ngoài một lượng lớn nước tiểu cùng một lúc, tăng cảm giác khát, mệt mỏi và sụt cân mặc dù cảm thấy ngon miệng.
  • Bất thường về giải phẫu: Đây có thể là những bất thường trong các cơ quan, cơ hoặc dây thần kinh hoặc bất kỳ vấn đề tiết niệu nào khác.
  • Chứng ngưng thở lúc ngủ: Đôi khi tình trạng ướt giường là một dấu hiệu của chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, tình trạng thở của trẻ bị gián đoạn trong khi ngủ - thường do amidan hoặc u tuyến bị viêm hoặc mở rộng. Các dấu hiệu và triệu chứng khác có thể bao gồm ngáy và buồn ngủ ban ngày.
  • Một vấn đề về thần kinh: Nếu hệ thống thần kinh bị khiếm khuyết, chấn thương hoặc bệnh tật, nó có thể gây ra sự mất cân bằng thần kinh ảnh hưởng đến việc đi tiểu.
  • Căng thẳng xã hội hoặc tâm lý: Căng thẳng trong cuộc sống gia đình do mâu thuẫn giữa cha mẹ có thể khiến trẻ làm ướt giường. Những thay đổi trong lối sống, như bắt đầu đi học hoặc chuyển nơi ở có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng ướt giường. Trẻ em bị lạm dụng thể chất hoặc tình dục cũng có thể bị đái dầm.

5. Chẩn đoán đái dầm ban đêm

Đưa con bạn đến gặp bác sĩ nếu tình trạng tè dầm ban đêm của con diễn ra liên tục. Để chẩn đoán chính xác chứng đái dầm ban đêm, các bác sĩ thực hiện các bước sau:

  • Hỏi kỹ tiền sử gia đình, di truyền và bệnh sử của trẻ. Việc làm này giúp xác định loại đái dầm và nguyên nhân có thể gây ra chứng đái dầm. Nguyên nhân của chứng đái dầm có thể bao gồm bất thường của tủy sống (liên quan đến trung khu thần kinh điều khiển bàng quang, nhiễm trùng đường tiết niệu và van niệu đạo sau ở trẻ em trai và niệu quản ngoài tử cung ở trẻ em gái). Ngoài ra, trẻ em bị táo bón mãn tính và đái dắt.
  • Khám sức khỏe tổng quan cho trẻ.
  • Xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc tiểu đường
  • Chụp X-quang hoặc các xét nghiệm hình ảnh khác của thận hoặc bàng quang để xem cấu trúc của đường tiết niệu.
  • Các loại xét nghiệm hoặc đánh giá đường tiết niệu khác, nếu cần.

6. Điều trị chứng tè dầm ban đêm ở trẻ

Hầu hết khoảng 90 % trẻ em khoảng 7 tuổi ngừng đái dầm, đa phần các bác sĩ sẽ không đề xuất phương pháp điều trị cho trẻ dưới 7 tuổi. Lý do là chức năng kiểm soát bàng quang khi ngủ là giai đoạn cuối của quá trình tập ngồi bô.

Các bác sĩ có thể sẽ khuyên bạn nên dùng các biện pháp khác nhau để điều trị ban đầu cho chứng đái dầm bao gồm giáo dục, liệu pháp động lực và thay đổi thói quen uống nước và đi vệ sinh. Nếu tình trạng đái dầm không cải thiện với các biện pháp này, bác sĩ có thể khuyên bạn nên thử sử dụng các biện pháp báo động hoặc dùng thuốc khi đái dầm.

6.1. Giáo dục và liệu pháp tạo động lực

  • Trẻ phải được giáo dục kỹ lưỡng về chứng đái dầm.
  • Đái dầm không phải do lỗi của trẻ nên không nên trách cứ hay khuyên răn về việc trẻ đái dầm.
  • Chú ý đừng ai trêu chọc trẻ vì đái dầm. Điều quan trọng là giảm căng thẳng mà trẻ phải chịu do chứng đái dầm. Gia đình của đứa trẻ nên động viên trẻ và trẻ cần được biết rằng vấn đề chỉ là tạm thời và chắc chắn sẽ được giải quyết khi trẻ lớn.
  • Sử dụng quần tập thay cho tã.
  • Đảm bảo dễ dàng đi vệ sinh vào ban đêm bằng cách bố trí đèn ngủ hợp lý.
  • Chuẩn bị sẵn một bộ quần áo ngủ, ga trải giường và khăn tắm để trẻ có thể thay khăn trải giường và quần áo bẩn một cách thuận tiện nếu trẻ thức dậy do đái dầm.
  • Phủ nilon hoặc ga chống thấm lên nệm để tránh làm hỏng nệm.
  • Khuyến khích tắm hàng ngày vào buổi sáng để không có mùi nước tiểu.
  • Khen ngợi và thưởng cho trẻ nếu trẻ thức dậy sau một đêm và không bị tè dầm. Dù chỉ một món quà nhỏ cũng là sự khích lệ đối với một đứa trẻ.
  • Táo bón cần được điều trị triệt để.

6.2. Hạn chế uống nước

  • Hạn chế lượng chất lỏng ( bao gồm cả nước, sữa, nước trái cây ...) mà trẻ uống từ hai đến ba giờ trước khi đi ngủ, nhưng phải đảm bảo đủ lượng chất lỏng trong ngày.
  • Tránh caffeine (trà, cà phê), đồ uống có ga (cola) và sô cô la vào buổi tối. Chúng có thể làm tăng nhu cầu đi tiểu và làm trầm trọng thêm tình trạng đái dầm.

6.3. Vô hiệu hóa chứng tè dầm

  • Tạo thói quen đi vệ sinh đều đặn trong ngày.
  • Đánh thức trẻ khoảng ba giờ sau khi trẻ ngủ mỗi đêm để loại bỏ nước tiểu. Nếu cần, hãy sử dụng chuông báo.
  • Bằng cách xác định thời gian đái dầm nhiều nhất của trẻ, bạn có thể điều chỉnh thời gian thức dậy của trẻ để cho trẻ đi vệ sinh.

6.4. Báo động đái dầm

Sử dụng hệ thống báo động khi đái dầm hoặc độ ẩm cao là phương pháp hiệu quả nhất để kiểm soát chứng đái dầm và thường được dành cho trẻ trên 7 tuổi.

Trong báo động này, một cảm biến được gắn vào đồ lót của trẻ. Khi trẻ tè dầm trên giường, thiết bị sẽ cảm nhận được những giọt nước tiểu đầu tiên, đổ chuông và đánh thức trẻ. Trẻ đã thức giấc có thể kiểm soát lượng nước tiểu của mình cho đến khi đi vệ sinh.

Chuông báo giúp huấn luyện đứa trẻ thức dậy đúng lúc trước khi đái dầm. Tuy nhiên mặt trái của nó cũng khiến ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ.

Chứng tè dầm ở trẻ em: Tại sao nó lại xảy ra và phải làm gì?
Đặt chuông báo giúp huấn luyện trẻ thức dậy đúng lúc trước khi đái dầm

6.5. Bài tập rèn luyện bàng quang

  • Nhiều trẻ mắc chứng đái dầm thường chỉ đi tiểu mỗi lần ít một ngay cả khi bàng quang chưa kịp đầy. Mục tiêu của việc rèn luyện bàng quang là tăng sức chứa của bàng quang.
  • Vào ban ngày, trẻ được yêu cầu uống một lượng lớn nước và nhịn tiểu mặc dù trẻ muốn đi tiểu.
  • Với việc luyện tập, trẻ có thể nhịn tiểu trong thời gian dài hơn. Điều này sẽ tăng cường các cơ bàng quang và sẽ tăng sức chứa của bàng quang.

6.6. Điều trị bằng thuốc

Thuốc được sử dụng như một biện pháp cuối cùng để chấm dứt chứng đái dầm và thường chỉ được sử dụng ở trẻ em trên bảy tuổi. Những cách này có hiệu quả, nhưng không “chữa khỏi” chứng đái dầm. Đái dầm thường tái phát khi ngừng thuốc. Khả năng chữa khỏi vĩnh viễn với báo động đái dầm cao hơn là dùng thuốc.

Các loại thuốc dùng điều trị chứng tè dầm ban đêm gồm:

  • Desmopressin Acetate (DDAVP): Thuốc viên Desmopressin có sẵn trên thị trường và được kê đơn khi các phương pháp khác không thành công. Thuốc này làm giảm lượng nước tiểu sản xuất vào ban đêm và chỉ hữu ích ở những trẻ sản xuất một lượng lớn nước tiểu. Khi trẻ đang dùng thuốc này, ghi nhớ giảm lượng nước uống vào buổi tối để tránh tác dụng phụ của thuốc. Thuốc này thường được dùng trước khi đi ngủ và nên tránh dùng vào ban đêm khi trẻ uống nhiều chất lỏng. Dù rất hiệu quả nhưng thuốc này ít được dùng do chi phí cao.
  • Imipramine: có tác dụng thư giãn bàng quang và thắt chặt cơ vòng, do đó làm tăng khả năng giữ nước tiểu của bàng quang. Loại thuốc này thường được sử dụng trong khoảng 3-6 tháng. Do tác dụng nhanh chóng, thuốc được uống trước khi đi ngủ một giờ. Thuốc này có hiệu quả cao, nhưng vì các tác dụng phụ thường xuyên nên được sử dụng có chọn lọc. Các tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn, nôn, suy nhược, lú lẫn, mất ngủ, lo lắng, đánh trống ngực, mờ mắt, khô miệng và táo bón.
  • Oxybutynin: (một loại thuốc kháng cholinergic) rất hữu ích cho chứng đái dầm ban ngày. Thuốc này làm giảm co bóp bàng quang và tăng dung tích bàng quang. Các tác dụng phụ có thể bao gồm khô miệng, đỏ bừng mặt và táo bón.

Ngoài ra các bác sĩ có thể kê thêm một số loại kháng sinh trong các nhóm sau nếu con bạn có nhiễm trùng đường tiết niệu như: Bactrim, Amoxicillin, Macrobid, Levaquin.

7. Phải làm gì khi trẻ hay đái dầm ban đêm?

  • Hạn chế nước vào buổi tối. Điều quan trọng là phải bổ sung đủ nước vì vậy không cần giới hạn số lượng trẻ uống trong một ngày. Tuy nhiên, hãy khuyến khích uống nước vào buổi sáng và đầu giờ chiều, hạn chế chất lỏng vào buổi tối. Nhưng đừng hạn chế chất lỏng buổi tối nếu con bạn tham gia luyện tập thể thao hoặc chơi trò chơi vào buổi tối.
  • Tránh đồ uống và thực phẩm có caffeine. Đồ uống có caffeine không được khuyến khích cho trẻ em vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Vì caffeine có thể kích thích bàng quang.
  • Khuyến khích đi tiểu trước khi đi ngủ. Đi tiểu đôi là đi tiểu khi bắt đầu thói quen trước khi đi ngủ và sau đó đi tiểu lại ngay trước khi chìm vào giấc ngủ. Nhắc trẻ rằng bạn có thể đi vệ sinh vào ban đêm nếu cần. Sử dụng đèn ngủ nhỏ, để con bạn có thể dễ dàng tìm thấy lối đi giữa phòng ngủ và phòng tắm.
  • Khuyến khích sử dụng nhà vệ sinh thường xuyên trong ngày. Vào ban ngày và buổi tối, đề nghị con bạn đi tiểu hai giờ một lần hoặc ít nhất là đủ thường xuyên để tránh cảm giác bức bách.
  • Ngăn ngừa viêm nhiễm: Để ngăn ngừa viêm nhiễm do quần lót ẩm ướt, hãy giúp con bạn rửa sạch mông và vùng kín của mình mỗi sáng.
Chứng tè dầm ở trẻ em: Tại sao nó lại xảy ra và phải làm gì?
Hãy hạn chế trẻ uống nhiều nước vào buổi tối

8. Một số biện pháp tự nhiên cho chứng đái dầm ở trẻ (theo quan niệm phương tây)

  • Quế giúp giữ ấm cơ thể. Bạn có thể cho trẻ nhai một miếng quế mỗi ngày một lần
  • Cây ngưu tất Ấn Độ (Amla) được coi là một phương thuốc rất hiệu quả đối với chứng tè dầm. Có thể cho trẻ uống amla nghiền nát và bỏ hạt vào một thìa cà phê mật ong với một chút nghệ vào mỗi buổi sáng.
  • Xoa bóp bằng dầu ô liu: Xoa bóp vùng bụng với dầu ô liu ấm trong vài phút là một biện pháp khắc phục khác để khắc phục chứng tè dầm.
  • Nước ép nam việt quất: Nó tốt cho bàng quang và đường tiết niệu. Có thể cho trẻ uống 1 cốc nước ép nam việt quất trong vài tuần. Nếu trẻ đái dầm là do nhiễm trùng tiểu thì bạn cho trẻ uống 1,5 cốc nước trái cây mỗi ngày.
  • Quả óc chó và nho khô: Cũng có thể được cho trẻ ăn như một món ăn nhẹ. Nên cho trẻ ăn hai quả óc chó và năm quả nho khô trước khi đi ngủ.

9. Khi nào nên đưa trẻ đi khám bác sĩ đối với trẻ mắc chứng đái dầm

  • Có vấn đề về đái dầm ban ngày.
  • Tiếp tục đái dầm sau 7 hoặc 8 tuổi.
  • Bắt đầu đái dầm trở lại sau ít nhất 6 tháng không tè dầm.
  • Mất kiểm soát đại tiện hoặc đi ngoài són phân.
  • Sốt, đau, nóng rát và đi tiểu thường xuyên, khát nước bất thường, và sưng mặt, bàn chân.
  • Nước tiểu ít, khó tiểu hoặc phải rặn khi đi tiểu.

Tè dầm là hiện tượng phát triển bình thường ở trẻ, cha mẹ không nên quá lo lắng. Tuy nhiên, nếu bé bị sốt hoặc tiểu buốt thì nên đưa bé đến cơ sở y tế để khám và điều trị sớm. Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là một trong số ít cơ sở y tế có bác sĩ chuyên khoa tiết niệu ngay tại khoa Nhi, khám và điều trị chuyên sâu cho trẻ. Tại đây, bé sẽ được khám với các bác sĩ giàu kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao, đã từng khám và điều trị thành công hàng nghìn trường hợp bệnh nhi mắc các bệnh lý về đường tiết niệu bằng những phác đồ mới nhất, tiên tiến nhất thế giới.

Nếu có nhu cầu khám tiết niệu cho trẻ tại Vinmec, bạn hãy đặt lịch khám ngay tại website hoặc liên hệ đến hệ thống hotline để được tư vấn chi tiết.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết tham khảo nguồn: babycenter.com, mayoclinic.org, kidneyeducation.com, parenting.firstcry.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.1K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan