Hình ảnh trực quan mô phỏng bệnh tự miễn

Hệ thống miễn dịch trong cơ thể người có chức năng bảo vệ, chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn và bệnh tật. Tuy nhiên, ở một số người hệ thống miễn dịch bị rối loạn hoạt động nên quay ra tấn công lại chính các tế bào của cơ thể, đây chính là sự hình thành bệnh tự miễn.

1. Bệnh tự miễn là gì?

Bệnh tự miễn là tình trạng hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào cơ thể. Hệ thống miễn dịch thường bảo vệ chống lại vi trùng như vi khuẩn và virus. Khi nó cảm nhận được những kẻ xâm lược từ bên ngoài, nó sẽ chống lại bằng cách sử dụng các tế bào để tấn công. Thông thường, hệ thống miễn dịch có thể cho biết sự khác biệt giữa tế bào lạ và tế bào của chính cơ thể.

Với bệnh tự miễn, hệ miễn dịch nhầm một phần cơ thể như khớp hoặc da là yếu tố bên ngoài. Nó giải phóng các protein (kháng thể) tấn công các tế bào khỏe mạnh. Một số bệnh tự miễn chỉ ảnh hưởng vào một cơ quan của cơ thể. Chẳng hạn như bệnh đái tháo đường type 1 làm hỏng tuyến tụy. Các bệnh khác như bệnh lupus ban đỏ h (SLE), ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.

2. Nguyên nhân của bệnh tự miễn

bệnh đa xơ cứng
Bệnh đa xơ cứng có thể lây truyền trong gia đình

Sự hình thành bệnh tự miễn không biết được chính xác nguyên nhân gây ra với hệ thống miễn dịch. Một số người có nhiều khả năng mắc bệnh tự miễn cao hơn những người khác. Theo một nghiên cứu năm 2014, phụ nữ mắc các bệnh tự miễn với tỷ lệ khoảng 2:1 so với nam giới (6,4% phụ nữ so với 2,7% nam giới). Thông thường, căn bệnh này bắt đầu trong một năm phụ nữ sinh con (tuổi từ 15 đến 44).

Một số bệnh tự miễn là phổ biến hơn theo nhóm dân tộc. Ví dụ, lupus ảnh hưởng đến nhiều người Mỹ gốc Phi và gốc Tây Ban Nha hơn người da trắng.

Một số bệnh tự miễn như bệnh đa xơ cứng và lupus có thể lây truyền trong gia đình. Không phải mọi thành viên trong gia đình nhất thiết sẽ mắc bệnh giống nhau, nhưng họ được di truyền sự nhạy cảm với tình trạng tự miễn dịch.

Tỷ lệ mắc các bệnh tự miễn đang tăng lên khiến các nhà nghiên cứu nghi ngờ các yếu tố môi trường như nhiễm trùng và tiếp xúc với hóa chất cũng có thể liên quan.

Chế độ ăn kiêng của người phương Tây là một yếu tố nguy cơ khác bị nghi ngờ mắc bệnh tự miễn. Ăn các thực phẩm giàu chất béo, nhiều đường và thực phẩm chế biến sẵn được cho là có liên quan đến tình trạng viêm, có thể gây ra phản ứng miễn dịch.

3. Triệu chứng của bệnh tự miễn

Triệu chứng ban đầu của các bệnh tự miễn rất giống nhau, chẳng hạn như:

  • Mệt mỏi
  • Đau cơ
  • Sưng và đỏ
  • Sốt nhẹ
  • Khó tập trung
  • Tê và ngứa ran ở tay và chân
  • Rụng tóc
  • Viêm da

Bệnh riêng lẻ cũng có thể có các triệu chứng đặc trưng riêng. Ví dụ, bệnh đái tháo đường type 1 gây ra khát nước, giảm cân và mệt mỏi. Hoặc bệnh viêm ruột (IBD) gây ra đau bụng, đầy hơi và tiêu chảy.

4. Các bệnh tự miễn

Vẩy nến
Bệnh vẩy nến là một trong các bệnh tự miễn

4.1. Bệnh đái tháo đường type 1

Tuyến tụy sản xuất insulin hormone giúp điều chỉnh lượng đường trong máu. Trong đái tháo đường type 1, hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. Điều đó dẫn đến kết quả lượng đường trong máu cao có thể gây ra tổn thương trong các mạch máu, cũng như các cơ quan như tim, thận, mắt và thần kinh.

4.2. Viêm khớp dạng thấp

Bệnh viêm khớp dạng thấp (RA) là khi hệ thống miễn dịch tấn công các khớp. Tình trạng này gây ra đỏ, ấm, đau và cứng khớp. Không giống như viêm xương khớp, bệnh viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến mọi người khi họ già đi, và có thể bắt đầu sớm nhất là ở độ tuổi 30 hoặc sớm hơn.

4.3. Bệnh vẩy nến / viêm khớp vẩy nến

Các tế bào da thường phát triển và sau đó bong ra khi chúng không còn cần thiết nữa. Bệnh vẩy nến là bệnh khiến các tế bào da nhân lên quá nhanh, các tế bào phụ tích tụ và hình thành các mảng đỏ bị viêm (thường có vảy màu trắng bạc trên da). Có khoảng 30% người bị bệnh vẩy nến cũng phát triển sưng, cứng và đau khớp. Loại bệnh này được gọi là viêm khớp vẩy nến.

4.4. Bệnh đa xơ cứng

Bệnh đa xơ cứng (MS) phá huỷ vỏ myelin - lớp bảo vệ bao quanh các tế bào thần kinh, trong hệ thống thần kinh trung ương. Tổn thương vỏ myelin làm chậm tốc độ truyền tín hiệu giữa não và tủy sống đến phần còn lại của cơ thể. Sự phá huỷ này có thể dẫn đến các triệu chứng như tê, yếu, các vấn đề về thăng bằng và khó đi lại.

4.5. Lupus ban đỏ

Lupus là bệnh ngoài da do phát ban. Những người bị lupus phát triển các kháng thể tự miễn dịch có thể gắn vào các mô trên khắp cơ thể. Các khớp, phổi, tế bào máu, dây thần kinh và thận thường bị ảnh hưởng trong bệnh lupus.

4.6. Bệnh viêm ruột

Bệnh viêm ruột
Hai dạng chính của bệnh viêm ruột

Hệ thống miễn dịch tấn công niêm mạc ruột, gây ra các đợt tiêu chảy, chảy máu trực tràng, đi tiêu khẩn cấp, đau bụng, sốt và giảm cân. Viêm loét đại tràng và bệnh Crohn là hai dạng chính của bệnh viêm ruột.

4.7. Bệnh Addison

Bệnh Addison ảnh hưởng đến tuyến thượng thận, nơi sản sinh ra các hormone cortisol và aldosterone cũng như nội tiết tố androgen. Có quá ít cortisol có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể sử dụng và dự trữ carbohydrate và đường (glucose). Thiếu aldosterone sẽ dẫn đến mất natri và thừa kali trong máu. Các triệu chứng của bệnh bao gồm yếu, mệt mỏi, giảm cân và lượng đường trong máu thấp.

4.8. Bệnh Graves

Bệnh Graves tấn công vào tuyến giáp, khiến nó sản xuất quá nhiều hormone. Hormon tuyến giáp có tác dụng kiểm soát việc sử dụng năng lượng của cơ thể (chuyển hóa). Có quá nhiều các hoocmon này làm tăng hoạt động của cơ thể, gây ra các triệu chứng như hồi hộp, nhịp tim nhanh, không dung nạp nhiệt và giảm cân. Triệu chứng tiềm ẩn của bệnh này là mắt lồi.

4.9. Hội chứng Sjögren

Hội chứng này là sự tấn công các tuyến cung cấp dầu bôi trơn cho mắt và miệng. Triệu chứng của hội chứng Sjögrenkhô mắt và khô miệng, nhưng nó cũng có thể ảnh hưởng đến khớp hoặc da.

4.10. Viêm tuyến giáp Hashimoto

Viêm tuyến giáp Hashimoto là do sản xuất hormone tuyến giáp chậm đến mức thiếu hụt. Các triệu chứng bao gồm tăng cân, nhạy cảm với cảm lạnh, mệt mỏi, rụng tóc và sưng tuyến giáp (bướu cổ).

4.11. Bệnh nhược cơ

Bệnh nhược cơ là bệnh do ảnh hưởng các xung thần kinh giúp não kiểm soát các cơ bắp. Khi truyền tín hiệu từ dây thần kinh đến cơ bắp bị suy yếu, các tín hiệu có thể điều khiển cơ bắp co lại.

4.12. Viêm mạch tự miễn

Viêm mạch tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các mạch máu. Viêm gây ra thu hẹp các động mạch và tĩnh mạch, máu chảy qua bị hạn chế.

4.13. Thiếu máu

Tình trạng thiếu máu gây ra sự thiếu hụt protein và được tạo ra bởi các tế bào lót dạ dày. Đây cũng là yếu tố nội tại cần thiết để ruột non hấp thụ vitamin B12 từ thức ăn. Nếu không có đủ vitamin này, cơ thể sẽ bị thiếu máu và khả năng tổng hợp DNA của cơ thể cũng sẽ bị thay đổi. Thiếu máu phổ biến hơn ở người lớn tuổi.

4.14. Rụng tóc

Khi cơ thể bạn tấn công các nang nơi tóc mọc lên, chúng có thể co lại và ngừng hoạt động. Điều đó có thể dẫn đến các mảng trần hoặc mất hoàn toàn lông trên cơ thể.

4.15. Hội chứng Guillain-Barré (GBS)

Hội chứng này là do hệ thống miễn dịch tấn công mạng lưới thần kinh kiểm soát các cơ ở chân, đôi khi là cánh tay và phần trên của cơ thể. Cánh tay và chân có thể yếu và thậm chí không cảm thấy nóng hoặc đau.

Bệnh tự miễn hiện nay vẫn chưa có phương pháp điều trị cụ thể, do đó việc phòng ngừa bệnh tự miễn là rất cần thiết. Để phòng ngừa căn bệnh này bạn nên duy trì chế độ ăn nghỉ phù hợp, không hút thuốc lá, kiểm soát cân nặng và lượng đường huyết. Tái khám sức khỏe định kỳ khi xuất hiệu triệu chứng của bệnh tự miễn.

Quý khách hàng có thể thăm khám và điều trị bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec bằng cách đăng ký khám TẠI ĐÂY

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

338 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan