Chẩn đoán và điều trị bệnh đa u tủy xương

Đa u tủy xương thực chất là một loại ung thư dòng tế bào, theo thống kê cứ 100 người nhiễm bệnh thì sẽ có đến 85 người tử vong. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị bệnh đa u tủy xương kịp thời đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần nâng cao tỷ lệ sống cho người bệnh.

1. Đa u tủy xương là gì?

Bệnh đa u tủy xương vốn là một bệnh lý ác tính, xuất phát từ một thành phần thuộc bạch cầu trong máu là tương bào.

Trong giai đoạn đầu của bệnh, từ một tương bào bất thường trong cơ thể con người sẽ phát triển nhanh chóng và nhân lên thành rất nhiều tế bào bất thường khác.

Sau một khoảng thời gian, các tế bào tương bào sẽ có xu hướng tập trung tại vùng tủy xương và làm lấn át các dòng tế bào máu vẫn bình thường khác như tiểu cầu, bạch cầu. Nếu như những tế bào này xuất hiện tập trung ở những vị trí xương đặc thì sẽ được chẩn đoán là u tủy xương, còn nếu chúng chỉ có biểu hiện trên một vị trí xương đơn độc nào đó thì được gọi là u tương bào.

Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trong quá trình các tế bào này phát triển đã tiết ra một loại kháng thể đặc biệt có tên gọi là protein M. Đây cũng chính là cơ sở để các bác sĩ chẩn đoán và đưa ra những tiên lượng về bệnh.

2. Những biểu hiện của bệnh đa u tủy xương?

Biểu hiện đầu tiên của bệnh chính là bệnh nhân có cảm giác mệt mỏi, giảm cân, cơ thể suy nhược, ăn kém, đau nhức xương nhẹ tại các vùng xương dẹt như xương cột sống, xương sườn, đau mỏi các khớp.

Sau khi các tế bào tương bào trong cơ thể phát triển mạnh mẽ, bệnh sẽ chuyển sang giai đoạn toàn phát, khiến cho cơ thể bệnh nhân hoàn toàn suy sụp, dẫn đến nhiều vùng xương trong cơ thể đau đớn, thậm chí đau tại các vùng xương sọ, xương ức,... sử dụng thuốc giảm đau cũng thể xoa dịu được cơn đau này, có thể xuất hiện hiện tượng lách to, bị gãy xương tự phát.

Đau đầu
Người bệnh có thể gặp một số triệu chứng như đau xương sọ

Ngoài ra, bệnh có thể gây ra nhiều loại biến chứng tiêu cực như:

  • Biến chứng nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn phổi.
  • Nguy hiểm hơn là biến chứng thần kinh, do sự chèn ép tủy dẫn đến liệt 2 chi dưới, gây liệt các dây thần kinh sọ, dẫn đến rối loạn tâm thần.
  • Nhiều trường hợp người bệnh bị biến chứng máu sẽ dẫn đến chảy máu, suy tủy, tăng axit uric do hóa trị liệu và suy thận.
  • Những người bị mắc phải bệnh đa u tủy xương thường sẽ bị tổn thương thận. Phần trụ nằm trong lòng ống thận sẽ gây ra teo ống thận và dẫn đến xơ hóa tổ chức kẽ thận. Những tổn thương của thận do đa u tủy xương gây ra điển hình như: Xơ hóa cầu thận dạng hạch, hoại tử ống thận cấp, viêm cầu thận tăng sinh, lắng đọng chất dạng tinh bột tại thận, lắng đọng canxi tại vùng tổ chức kẽ thận.
  • Suy thận mạn cũng có thể gặp phải khi bệnh nhân bị mất nước, tăng canxi trong máu, nhiễm khuẩn,...

Đây là một căn bệnh ác tính, nếu điều trị có thể kéo dài được thời gian sống từ 6 tháng đến 3 năm. Mục tiêu chính của quá trình điều trị chính là làm giảm các triệu chứng của bệnh, và giảm sản sinh ra protein.

3. Những xét nghiệm sử dụng để chẩn đoán đa u tủy xương?

Khi bệnh nhân có những triệu chứng của bệnh đa u tủy xương sẽ được nhân viên y tế yêu cầu làm những xét nghiệm bắt buộc sau:

  • Kiểm tra những tế bào máu cùng với những thành phần khác có trong máu. Bởi tế bào u tủy sẽ gây ra tình trạng tăng tỷ lệ tương bào trong máu và tăng calci trong máu.
  • Chụp X-quang: Để kiểm tra tình trạng của xương cùng với những tổn thương có thể hủy hoại xương. Tủy đồ sẽ có nhiệm vụ phát hiện ra plasmocyte với Ig đơn dòng.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Đây chính là xét nghiệm điển hình để tìm kiếm protein Bence – Jones. Nếu phát hiện protein này có dấu hiệu gia tăng trong nước tiểu, thì đây có thể chính là nguyên nhân dẫn đến tắc ống thận và hủy hoại thận, gây ra suy thận.
nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp tìm nguyên nhân gây bệnh đa u tủy xương

  • Xét nghiệm điện di protein máu.
  • Xét nghiệm sinh thiết: Đây chính là giải pháp hàng đầu để các bác sĩ chuyên khoa xác định tế bào ung thư có đang xâm lấn tủy xương của người bệnh hay không. Và một số xét nghiệm khác sẽ được yêu cầu để đánh giá giai đoạn của bệnh như chụp cộng hưởng từ, chụp cắt lớp vi tính, xạ hình xương,...

4. Hướng điều trị bệnh đa u tủy xương hiện nay?

Hướng điều trị bệnh này còn phụ thuộc vào triệu chứng và giai đoạn của bệnh. Các loại thuốc điều trị bệnh đa u tủy xương được dùng phổ biến hiện nay là những chất hóa chất chống ung thư điển hình (vincristin, melphalan, doxorubicin) và một số loại steroid.

Ngoài ra, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sử dụng thalidomide cho những bệnh đa u tủy xương mới được phát hiện và chưa sử dụng các loại thuốc khác bao giờ sẽ có tỷ lệ đáp ứng trong khoảng 66-81%, góp phần giúp kéo dài thời gian sống của bệnh nhân và thời gian tái phát tiếp theo.

Hiện nay, bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đang là cơ sở y tế đi đầu trong lĩnh vực phát hiện các bệnh lý liên quan đến ung thư và trong đó bệnh đa u tủy xương có thể điều trị được bằng điều trị đặc hiệu bằng ghép tế bào gốc điều trị đa u tủy xương. Ghép tế bào gốc tạo máu là phương pháp điều trị triệt để nhất, cơ hội giúp bệnh nhân mắc bệnh về máu ác tính, trong đó có bệnh đa u tủy xương để bệnh nhân có thể lui bệnh và có cuộc sống bình thường.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

576 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan