Bệnh viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không?

Mục lục

Viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không là một câu hỏi được nhiều bệnh nhân thắc mắc. Đây là một căn bệnh phổ biến, thường không gây biến chứng nghiêm trọng, Tuy nhiên, tình trạng nhiễm khuẩn niệu phức tạp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí là đe doạ tính mạng bệnh nhân nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

Tư vấn bởi…

Chào bác sĩ, viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không ạ?

Nguyễn Anh Tú (1991)

Chào bạn Anh Tú! Cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi đến Vinmec!

Với câu hỏi “Viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không?”, bác sĩ xin giải đáp như sau:

Viêm đường tiết niệu thường gây nên các biểu hiện như: Thường xuyên muốn tiểu, thậm chí vừa tiểu xong lại muốn đi nữa, nước tiểu thường rất ít. Có cảm giác đau buốt mỗi khi đi tiểu. Màu sắc nước tiểu đục hơn mức bình thường, có màu hồng trong nước tiểu cũng có lẫn máu, tiểu rắt, nước tiểu có mùi khai nồng. Người bệnh thấy đau vùng bụng dưới, khó chịu. Cơ thể mệt mỏi, sốt, ớn lạnh, buồn nôn...

Nếu không điều trị sớm, viêm đường tiết niệu ở nam giới có thể diễn tiến đến áp-xe tiền liệt tuyến, viêm tinh hoàn, viêm mào tinh..., làm bít tắc ống dẫn tinh, tăng nguy cơ gây vô sinh. Viêm đường tiết niệu ở phụ nữ có thai có nguy cơ gây nhiễm trùng ối, nhiễm trùng bào thai, tăng nguy cơ vỡ ối sớm, sinh non...

Vì thế khi có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh viêm đường tiết niệu bạn cần tới bệnh viện để kiểm tra, làm xét nghiệm và có hướng điều trị cụ thể nhất. Tránh tình trạng để lâu sẽ phức tạp và tốn kém trong điều trị.

Bên cạnh đó, để giúp bạn có thêm thông tin tham khảo, ngoài trả lời câu hỏi “Viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không?”, dưới đây là phần giải đáp chi tiết những vấn đề khác liên quan đến bệnh viêm đường tiết niệu  

1. Viêm đường tiết niệu là gì?

Viêm đường tiết niệu, hay còn gọi là viêm đường tiểu, là tình trạng viêm nhiễm xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào nước tiểu, gây tổn thương ở các cơ quan trong hệ tiết niệu. Căn bệnh này được phân loại theo các tiêu chí sau:

1.1. Phân loại theo vị trí

  • Viêm đường tiết niệu trên: Bao gồm các bệnh lý như viêm thận – bể thận cấp, viêm thận – bể thận mạn tính, áp xe thận và thận ứ mủ.
  • Viêm đường tiết niệu dưới: Bao gồm viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm tinh hoàn, và viêm tuyến tiền liệt.

1.2. Phân loại theo diễn biến bệnh

Nhiễm khuẩn niệu đơn giản: Thường xảy ra ở người khỏe mạnh và không có yếu tố nguy cơ đặc biệt.

Nhiễm khuẩn niệu phức tạp: Gặp ở những trường hợp có bất thường trong hệ tiết niệu, chẳng hạn như:

  • Tắc nghẽn đường tiết niệu (bàng quang thần kinh, sỏi tiết niệu, phì đại tuyến tiền liệt).
  • Phụ nữ mang thai.
  • Người đặt ống thông tiểu (Catheter đường tiết niệu).

2. Viêm đường tiết niệu do đâu

Khoảng 95% các trường hợp viêm đường tiết niệu là do vi khuẩn xâm nhập ngược dòng từ niệu đạo vào bàng quang (5% còn lại do vi khuẩn qua đường máu). Trong đó, vi khuẩn Escherichia coli (E.coli) là nguyên nhân chính, chiếm khoảng 80% các ca bệnh.

  • Escherichia coli là vi khuẩn thường trú ở đường ruột và thường xuất hiện trên da quanh vùng hậu môn. Khi vệ sinh không đúng cách, vi khuẩn này có thể xâm nhập vào đường tiết niệu gây viêm nhiễm.
  • Đặc biệt, do cấu tạo giải phẫu, lỗ tiểu và hậu môn ở nữ giới gần nhau hơn so với nam giới, nên nữ giới có nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn.

2.1 Viêm đường tiết niệu ở nam giới

Ở nam giới, các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây viêm đường tiết niệu bao gồm:  

  • Vi khuẩn E.coli: Là tác nhân chính gây bệnh.
  • Viêm quy đầu hoặc da quy đầu: Do vệ sinh không đúng cách, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Chấn thương dương vật: Quan hệ tình dục thô bạo hoặc các tác động cơ học làm tổn thương niệu đạo, dẫn đến viêm nhiễm.
  • Yếu tố nguy cơ khác: Các bệnh lý như sỏi tiết niệu, phì đại tuyến tiền liệt, bàng quang thần kinh, hẹp niệu đạo, hẹp niệu quản.

2.2 Viêm đường tiết niệu ở nữ giới

Ở nữ giới, các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ thường gặp gồm:

  • Thói quen vệ sinh không đúng cách: Lau từ hậu môn về phía trước, vệ sinh vùng kín không sạch sẽ, nhịn tiểu quá lâu, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Không vệ sinh vùng kín trước và sau khi quan hệ làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Trong chu kỳ kinh nguyệt: Sử dụng băng vệ sinh kém chất lượng hoặc không thay băng vệ sinh thường xuyên (3-4 giờ/lần).
  • Yếu tố nguy cơ khác: Sỏi tiết niệu, bàng quang thần kinh, hẹp niệu quản và hoặc đang mang thai.

2.3 Viêm đường tiết niệu khi mang thai

Đây là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ mang thai, do thay đổi nội tiết và áp lực từ tử cung lên hệ tiết niệu. Những biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời bao gồm:

Việc vệ sinh cá nhân đúng cách và khám thai định kỳ là những biện pháp quan trọng để phòng ngừa viêm đường tiết niệu trong thai kỳ.
Việc vệ sinh cá nhân đúng cách và khám thai định kỳ là những biện pháp quan trọng để phòng ngừa viêm đường tiết niệu trong thai kỳ.

3. Triệu chứng của viêm đường tiết niệu

3.1. Triệu chứng tại chỗ

Một số trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu không có triệu chứng rõ ràng, chỉ được phát hiện tình cờ qua xét nghiệm nước tiểu. Những nhóm đối tượng dễ mắc bệnh bao gồm phụ nữ trong độ tuổi sinh hoạt tình dục, phụ nữ mang thai, người mắc bệnh đái tháo đường.

Biểu hiện viêm đường tiết niệu thường gặp:

  • Tiểu khó, tiểu buốt, tiểu nhiều lần nhưng mỗi lần chỉ ra một lượng nhỏ nước tiểu.
  • Cảm giác còn nước tiểu trong bàng quang dù đã đi tiểu.
  • Nước tiểu có màu đục, mùi hôi nồng, có thể lẫn máu hoặc mủ.
  • Đau hạ vị (khi viêm bàng quang) hoặc đau vùng hông lưng (khi viêm thận – bể thận, áp xe thận).
  • Trường hợp có sỏi thận gây ứ nước, nhiễm trùng hoặc áp xe thận, bệnh nhân có thể bị đau dữ dội tại vùng thắt lưng.

3.2. Triệu chứng toàn thân

Do thận là cơ quan tiếp nhận lượng lớn máu để lọc và hình thành nước tiểu, vi khuẩn dễ xâm nhập vào máu gây nhiễm khuẩn huyết, thậm chí dẫn đến sốc nhiễm khuẩn và tử vong nếu không điều trị kịp thời.

  • Những biểu hiện toàn thân điển hình:
  • Sốt cao kèm rét run.
  • Môi khô, lưỡi bẩn.
  • Gương mặt hốc hác, mệt mỏi rõ rệt.

3.3. Triệu chứng ở nam giới

  • Bất thường trong nước tiểu: Nước tiểu có màu vàng đục, mùi hôi nồng, có thể lẫn máu hoặc mủ.
  • Rối loạn tiểu tiện: Tiểu nhiều lần, tiểu rắt, mỗi lần chỉ ra rất ít nước tiểu hoặc chỉ vài giọt.
  • Đau rát và ngứa tại niệu đạo: Có thể kèm theo mủ tại miệng sáo niệu đạo.
  • Đau vùng bụng dưới và thắt lưng: Cơn đau có thể tăng lên khi quan hệ tình dục.

3.4. Triệu chứng ở nữ giới

  • Đi tiểu nhiều lần: Có thể tiểu mỗi 15–20 phút/lần, đặc biệt khó chịu vào ban đêm. Nước tiểu rất ít, thậm chí không có.
  • Tiểu rắt, tiểu buốt: Cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
  • Nước tiểu bất thường: Có mùi hôi nồng, màu đục, có thể lẫn máu hoặc mủ.
  • Đau quặn thắt vùng thắt lưng và bụng dưới: Do viêm nhiễm lan đến niệu quản và thận. Trường hợp nặng có thể kèm sốt cao, buồn nôn và ớn lạnh.

Các triệu chứng viêm đường tiết niệu ở nam và nữ nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là nhiễm khuẩn huyết và tổn thương thận. Người bệnh cần đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Vậy, bị viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không?

4. Viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không?

Viêm đường tiết niệu ở dạng đơn giản, thường xảy ra ở phụ nữ trẻ không có bất thường về hệ tiết niệu, đa phần không gây biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, nhiễm trùng tiết niệu phức tạp, đặc biệt ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tiềm ẩn, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.  

Một số nguy cơ và biến chứng của viêm đường tiết niệu:

4.1. Tổn thương thận

Vi khuẩn có thể gây phá hủy nhu mô thận, dẫn đến hoại tử nhú thận và tắc nghẽn đường tiết niệu. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng viêm kéo dài có thể gây suy giảm chức năng thận, dẫn đến suy thận mạn tính hoặc phải cắt bỏ thận trong trường hợp nặng.

4.2. Biến chứng ở nam giới

Nhiễm trùng tiết niệu có thể dẫn đến áp-xe tuyến tiền liệt, viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn. Các biến chứng này có thể gây bít tắc ống dẫn tinh, làm tăng nguy cơ vô sinh ở nam giới.

4.3. Nhiễm khuẩn huyết và sốc nhiễm khuẩn

Khi vi khuẩn tồn tại dai dẳng trong hệ tiết niệu mà không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm khuẩn huyết. Tình trạng này có thể tiến triển thành sốc nhiễm khuẩn, đe dọa tính mạng và dẫn đến tử vong nếu không can thiệp kịp thời. 

Viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không là vấn đề cần được tư vấn và khám trực tiếp từ bác sĩ chuyên khoa.
Viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không là vấn đề cần được tư vấn và khám trực tiếp từ bác sĩ chuyên khoa.

5. Điều trị viêm đường tiết niệu

5.1. Sử dụng kháng sinh

Kháng sinh là cách chữa viêm đường tiết niệu chính. Việc lựa chọn loại kháng sinh và hình thức điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh:

  • Viêm đường tiết niệu dưới (viêm bàng quang, viêm niệu đạo): Bệnh nhân thường được chỉ định dùng kháng sinh đường uống trong khoảng 5–7 ngày.
  • Viêm đường tiết niệu trên hoặc có các triệu chứng toàn thân như sốt, ớn lạnh, nhiễm trùng huyết: Người bệnh cần nhập viện để điều trị bằng kháng sinh đường tĩnh mạch nhằm kiểm soát tình trạng nhiễm khuẩn nhanh chóng.

5.2. Cách chữa viêm đường tiết niệu trong trường hợp đặc biệt

Bệnh tái phát nhiều lần: Khi viêm đường tiết niệu xảy ra lặp đi lặp lại hoặc ở người có bất thường đường tiết niệu (dị dạng hệ tiết niệu, đặt ống tiểu), bác sĩ sẽ thực hiện nuôi cấy vi khuẩn từ mẫu nước tiểu để xác định loại vi khuẩn gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp nhất.

Sử dụng thuốc sát trùng hệ niệu: Một số loại thuốc sát trùng đường tiết niệu có thể được sử dụng kết hợp với kháng sinh để hỗ trợ tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, hiệu quả của các thuốc này chưa được chứng minh rõ ràng trong tất cả các trường hợp.

5.3. Điều trị phẫu thuật

Khi ổ nhiễm khuẩn không được kiểm soát tốt bằng thuốc hoặc khi có biến chứng như:

  • Thận ứ nước nhiễm khuẩn, thận ứ mủ, áp-xe thận: Bệnh nhân cần can thiệp phẫu thuật để dẫn lưu ổ nhiễm khuẩn, loại bỏ áp lực và xử lý triệt để tình trạng tắc nghẽn.
  • Dị tật đường tiết niệu: Trong trường hợp có dị tật bẩm sinh ở hệ tiết niệu, cần phẫu thuật chỉnh sửa để ngăn ngừa nguy cơ bệnh tái phát và biến chứng nguy hiểm.

Việc điều trị cần tuân thủ đúng phác đồ, hướng dẫn của bác sĩ và bệnh nhân cần hiểu rõ viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không. Người bệnh không nên tự ý ngưng thuốc hoặc sử dụng kháng sinh không theo chỉ định, để tránh nguy cơ kháng thuốc và biến chứng. Với các trường hợp bệnh tái phát hoặc có yếu tố nguy cơ đặc biệt, người bệnh cần theo dõi và tái khám định kỳ để đảm bảo hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng lâu dài.

Cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi “ Viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không?” tới Hệ thống Y tế Vinmec. Trân trọng!

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ