Các loại viêm khớp dạng thấp (RA) là các biến thể của bệnh tự miễn dịch mạn tính này, ảnh hưởng đến khớp và gây ra các triệu chứng đau, sưng, cứng khớp. Mỗi loại viêm khớp dạng thấp có các đặc điểm riêng biệt như sự hiện diện của các kháng thể hoặc mức độ ảnh hưởng đến các khớp và cơ quan khác.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh tự miễn gây viêm ở khớp và có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể. Đây là một bệnh mãn tính và nếu không được điều trị hoặc kiểm soát tốt, bệnh có thể tiến triển nặng, gây tổn thương nghiêm trọng cho các khớp xung quanh.
2. Các loại viêm khớp dạng thấp phổ biến
Hiện nay, các loại viêm khớp dạng thấp phổ biến bao gồm viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính, huyết thanh âm tính và viêm khớp dạng thấp vị thành niên. Trong đó, viêm khớp dạng thấp vị thành niên là một loại riêng biệt, chỉ ảnh hưởng đến trẻ em.

2.1 Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính
Khi xét nghiệm máu cho kết quả dương tính với RF (yếu tố dạng thấp) và/hoặc anti-CCP, bệnh nhân được chẩn đoán mắc viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính. Cả hai xét nghiệm này đều được sử dụng để phát hiện các kháng thể tấn công nhầm vào tế bào khỏe mạnh, dẫn đến bệnh viêm khớp.
Các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính sẽ kéo dài suốt đời. Đôi khi cải thiện (điều kiện tích cực) hoặc bùng phát (điều kiện tiêu cực), gây sưng, đau và cứng khớp. Nhiều khớp sẽ bị ảnh hưởng và thường bị ảnh hưởng theo cặp (ví dụ: cả hai khớp đầu gối sẽ bị đau thay vì chỉ một).
Trong các loại viêm khớp dạng thấp, loại huyết thanh dương tính được cho rằng nghiêm trọng hơn loại huyết thanh âm tính. Chứng bệnh này sẽ dẫn đến tổn thương bên trong khớp, gồm: biến dạng, viêm thấp khớp, làm tình trạng viêm nhiễm trở nặng hơn, các tổn thương bên ngoài khớp cũng như ảnh hưởng đến phổi.
2.2 Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính
Nếu kết quả xét nghiệm máu không phát hiện kháng thể anti-CCP và RF (yếu tố dạng thấp), bệnh nhân có thể được chẩn đoán mắc viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính. Bệnh này ít phổ biến hơn viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính.
Trong các loại viêm khớp dạng thấp, viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính cũng gây ra các triệu chứng điển hình như cứng khớp buổi sáng, sưng, đau. Bệnh ảnh hưởng đến các khớp theo cặp nhưng thường nhẹ hơn và khó đoán trước. Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng toàn thân như sốt và mệt mỏi, tuy nhiên, nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng như viêm khớp nặng, viêm nhiễm cũng như các vấn đề về phổi thường ít xảy ra hơn so với loại huyết thanh dương tính.
2.3 Viêm khớp dạng thấp vị thành niên
Viêm khớp dạng thấp vị thành niên thường được gọi là viêm khớp vô căn ở trẻ vị thành niên (JIA), là một dạng viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến trẻ dưới 16.
Những dấu hiệu ban đầu của bệnh là cơn đau kéo dài, khớp bị cứng và sưng tấy. Trẻ mắc viêm khớp dạng thấp vị thành niên cũng có thể bị sốt phát ban và sưng hạch.
Mục tiêu điều trị viêm khớp dạng thấp vị thành niên là để kiểm soát tình trạng viêm và đau, giúp trẻ sớm hòa nhập lại cuộc sống bình thường. Phương pháp điều trị bao gồm thuốc và liệu pháp vật lý trị liệu dưới sự hướng dẫn của chuyên gia. Nếu bệnh tiến triển nặng, có thể cần đến phẫu thuật.

3. Các bệnh tự miễn đi kèm thường gặp
Các loại viêm khớp dạng thấp kể trên có liên quan đến nhiều bệnh tự miễn đi kèm, gồm:
- Bệnh Lupus ban đỏ.
- Bệnh tiểu đường.
- Viêm tuyến giáp.
Đôi khi, việc kiểm soát tốt tình trạng viêm khớp dạng thấp cũng có thể giúp giảm các bệnh tự miễn đi kèm, dẫn đến sự cải thiện tổng thể cho sức khỏe của bệnh nhân.
4. Các bệnh dễ nhầm lẫn với viêm khớp dạng thấp
Có nhiều triệu chứng của các bệnh khác, bao gồm cả bệnh tự miễn, có thể bị nhầm lẫn với viêm khớp dạng thấp do có biểu hiện tương tự. Các bệnh lý có triệu chứng dễ bị nhầm lẫn với viêm khớp dạng thấp bao gồm:
- Đau cơ xơ hóa.
- Hội chứng mệt mỏi mãn tính.
- Bệnh thiếu máu.
- Đau thần kinh toạ.
- Bệnh Lyme.
- Bệnh thần kinh,
- Viêm khớp vẩy nến.
- Thoái hoá khớp.
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, viêm khớp dạng thấp thường được chẩn đoán trễ kể từ khi triệu chứng đầu tiên xuất hiện hoặc bệnh có thể bị chẩn đoán sai trước khi các triệu chứng nghiêm trọng bộc lộ rõ ràng.
5. Cách điều trị bệnh
Để có thể điều trị các loại viêm khớp dạng thấp thì có thể tham khảo như sau:
- Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính: Điều trị thường sử dụng các loại thuốc chống thấp khớp (DMARDs) như methotrexate, thuốc sinh học, corticosteroids và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính: Điều trị tương tự như loại huyết thanh dương tính, bao gồm thuốc DMARDs và NSAIDs. Ngoài ra, kết hợp với tập thể dục và vật lý trị liệu để giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Viêm khớp dạng thấp vị thành niên: Điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bao gồm tập thể dục đều đặn, liệu pháp vật lý và sử dụng thuốc chống viêm, DMARDs hoặc corticosteroids nếu cần.

Nhìn chung, để điều trị hiệu quả các loại viêm khớp dạng thấp (RA), người bệnh cần tuân thủ các bước sau:
- Chẩn đoán chính xác: Quá trình chẩn đoán là bước quan trọng để xác định loại viêm khớp dạng thấp và mức độ nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng kết hợp với xét nghiệm huyết thanh và hình ảnh để đưa ra đánh giá chính xác.
- Sử dụng thuốc chống viêm: Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) được sử dụng phổ biến để giảm đau, sưng và cải thiện khả năng vận động khớp. Tùy vào từng trường hợp, bác sĩ sẽ kê đơn các loại thuốc chống viêm phù hợp.
- Sử dụng thuốc DMARDs: Thuốc được sử dụng để ngăn chặn sự tổn thương khớp và kiểm soát bệnh, đặc biệt trong trường hợp viêm khớp dạng thấp mãn tính, giúp duy trì tình trạng ổn định và ngăn sự tiến triển của bệnh.
- Tập luyện: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và giảm áp lực lên khớp.
- Chăm sóc tổng thể và chọn chế độ dinh dưỡng phù hợp: Thực phẩm chống viêm và giàu canxi giúp duy trì sức khỏe xương. Duy trì cân nặng ổn định cũng giúp giảm áp lực lên khớp.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.