Viêm loét đại tràng khó chẩn đoán trên mô bệnh học có thể xảy ra khi các triệu chứng lâm sàng không điển hình, mặc dù bệnh thường biểu hiện qua các đặc điểm như viêm niêm mạc lan tỏa (bao gồm cả trực tràng), không có loét nứt, đường rò, viêm xuyên thành, tổn thương ruột non hoặc u hạt trong các mẫu cắt bỏ. Những trường hợp này đòi hỏi các bác sĩ phải sử dụng thêm các phương pháp chẩn đoán bổ sung để xác định bệnh chính xác.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Tổng quan
Trong các mẫu cắt bỏ, viêm loét đại tràng thường có các đặc điểm đặc trưng như viêm lan tỏa liên tục ở niêm mạc, bao gồm cả trực tràng. Bệnh không gây loét nứt, đường rò, viêm xuyên qua thành ruột, không ảnh hưởng đến ruột non và cũng không xuất hiện các u hạt.
Tuy nhiên, một số trường hợp lâm sàng có thể xuất hiện các đặc điểm không điển hình như:
- Tổn thương không liên tục.
- Bảo tồn trực tràng trong viêm loét đại tràng được điều trị bằng thuốc hoặc cấp tính.
- Loét nứt sâu trong viêm loét đại tràng cấp tính.
Khi điều trị, các tổn thương có thể trở nên không liên tục trên hình ảnh nội soi hoặc mô học, dẫn đến bảo tồn trực tràng một phần hoặc toàn bộ. Điều này có thể gây nhầm lẫn với bệnh Crohn. Vì vậy, thay vì tập trung vào việc phân nhóm viêm ruột, cần ưu tiên kiểm tra các dấu hiệu quan trọng hơn như sự hiện diện của u hạt, nguy cơ nhiễm trùng chồng chéo và loạn sản để đưa ra chẩn đoán chính xác.

2. Đánh giá mẫu cắt đại tràng trong trường hợp viêm loét đại tràng khó chẩn đoán trên mô bệnh học
2.1 Bệnh không liên tục
Trong một số mẫu cắt bỏ đại tràng, tình trạng viêm loét có thể xuất hiện dưới dạng tổn thương không liên tục, làm tăng nguy cơ chẩn đoán nhầm với bệnh Crohn. Các trường hợp này bao gồm:
- Chữa lành niêm mạc bằng thuốc bôi hoặc thuốc uống.
- Viêm đại tràng manh tràng và/hoặc viêm đại tràng ở bệnh nhân bị viêm loét bên trái đại tràng.
- Viêm ruột thừa ở bệnh nhân viêm đại tràng bán phần hoặc bên trái.
- Bệnh nhân mắc viêm đường mật xơ cứng nguyên phát.
- Viêm đại tràng bùng phát.
2.2 Bảo tồn trực tràng trong một số mẫu đại tràng được cắt bỏ
Viêm loét đại tràng thường ảnh hưởng đến trực tràng, nhưng một số bệnh nhân có thể có hiện tượng bảo tồn trực tràng, tức là trực tràng không bị tổn thương. Các điểm quan trọng bao gồm:
- Khoảng 32% bệnh nhân được ghi nhận bảo tồn trực tràng qua nội soi và 30% khi đánh giá mô học từ mẫu sinh thiết.
- Trong các mẫu cắt đại tràng, chỉ 5,4% trường hợp ghi nhận bảo tồn trực tràng và tất cả đều ở mức "tương đối".
Điều này cho thấy bảo tồn trực tràng trên sinh thiết không đủ để xác định chẩn đoán bệnh Crohn. Thông tin từ các mẫu sinh thiết đại tràng toàn diện thường chính xác hơn trong đánh giá tình trạng trực tràng, giúp phân biệt chính xác giữa viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.

3. Viêm loét đại tràng khó chẩn đoán trên mô bệnh học đối với viêm đại tràng cấp tính
Viêm đại tràng cấp tính là tình trạng viêm nghiêm trọng của đại tràng kèm theo các dấu hiệu độc tính toàn thân. Phần lớn các trường hợp (khoảng 89%) liên quan đến bệnh viêm ruột, trong khi phần còn lại do các nguyên nhân như thiếu máu cục bộ, nhiễm trùng hoặc các nguyên nhân khác.
Các đặc điểm đại thể như giãn nở, tổn thương nhảy cóc, bảo tồn trực tràng, loét tuyến tính, tổn thương hồi tràng cuối và giả polyp sẽ không thể giúp phân biệt rõ ràng giữa đại tràng bị viêm loét và bệnh Crohn trong trường hợp viêm đại tràng cấp tính.
Đặc biệt, loét tuyến tính, loét nứt và viêm xuyên thành tập trung quanh các vùng loét sâu là dấu hiệu thường thấy trong viêm loét đại tràng cấp tính. Tuy nhiên, những tổn thương này không nên bị nhầm lẫn với bệnh Crohn hoặc viêm đại tràng "không xác định."
Trong những trường hợp này, dấu hiệu đặc hiệu nhất để chẩn đoán bệnh Crohn là sự hiện diện của u hạt và mô lympho xuyên thành, nằm ở các vị trí xa vùng loét. Những yếu tố này giúp phân biệt rõ bệnh Crohn với viêm loét đại tràng.
3.1 Viêm đại tràng không xác định trong mẫu cắt đại tràng
Phẫu thuật cắt bỏ trực tràng phục hồi với nối túi hồi tràng-hậu môn (IPAA) là phương pháp điều trị ưu tiên cho bệnh nhân có đại tràng viêm loét và cần can thiệp do bệnh kháng trị hoặc biến chứng tân sinh.
Tuy nhiên, phương pháp này không được áp dụng cho bệnh nhân Crohn vì bệnh nhân có nguy cơ cao gặp biến chứng và kết quả phẫu thuật kém. Do đó, việc phân biệt giữa viêm loét đại tràng và bệnh Crohn là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Mặc dù phần lớn các trường hợp bệnh viêm ruột được chẩn đoán chính xác trong mẫu cắt bỏ đại tràng, khoảng 5% trường hợp bệnh nhân không thể xác định là viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn. Các nguyên nhân dẫn đến tình trạng này bao gồm dữ liệu lâm sàng, kết quả nội soi và chụp X-quang không đủ, các đặc điểm chồng chéo giữa hai bệnh hoặc khó nhận diện các đặc điểm không điển hình của viêm loét đại tràng.
Năm 1978, khái niệm viêm đại tràng không xác định được giới thiệu để mô tả các trường hợp không thể xác định rõ ràng giữa viêm loét ở đại tràng hoặc bệnh Crohn sau cắt đại tràng. Trường hợp này thường xảy ra khi điều trị bằng steroid hoặc bệnh nhân bị viêm đại tràng cấp tính.
Lúc này, các đặc điểm của đại tràng viêm loét và bệnh Crohn chưa biểu hiện rõ rệt. Đây là một chẩn đoán tạm thời và nhiều trường hợp có thể được phân loại cụ thể hơn sau quá trình theo dõi lâm sàng.
Theo một số nghiên cứu, khoảng 80% các trường hợp viêm đại tràng không xác định có thể được chẩn đoán chính xác là viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn trong vòng tám năm. Tuy nhiên, tên gọi “viêm đại tràng không xác định” không nên được áp dụng cho các trường hợp mẫu sinh thiết của người bệnh có đặc điểm không rõ ràng giữa viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.
Thay vào đó, những trường hợp này nên được định nghĩa là "bệnh viêm ruột chưa phân loại" hoặc "bệnh viêm ruột không rõ ràng". Khi viêm đại tràng không xác định được chẩn đoán dựa trên các đặc điểm chồng chéo giữa viêm loét đại tràng và bệnh Crohn trong mẫu cắt bỏ đại tràng, tỷ lệ biến chứng túi thường nằm giữa tỷ lệ của hai bệnh này.

Viêm loét đại tràng khó chẩn đoán trên mô bệnh học xảy ra khi tình trạng viêm đại tràng không xác định có các đặc điểm không rõ ràng của cả viêm loét đại tràng và bệnh Crohn. Trong những trường hợp này, tỷ lệ biến chứng và suy túi sau phẫu thuật không khác biệt đáng kể so với viêm loét đại tràng thông thường.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Tài liệu tham khảo
1. Satsangi J; silverberg et al. The Montreal classification of inflammatory bowel disease: controversies, consensus, and implication. Gut 2006, vol. 55 (pg. 749-53)
2. Gupta RB, Harpaz N, Itzkowitz S, et al. Histologic inflammation is a risk factor for progression to colorectal neoplasia in ulcerative colitis: a cohort study, Gastroenterology, 2007, vol. 133 (pg. 1099-105).
3. Tom C. DeRoche, Shu-Yuan Xiao, Xiuli Liu. Histological evaluation in ulcerative colitis. Gastroenterology Report, Volume 2, Issue 3, August 2014, Pages 178–192.