Công dụng của Evipure

Mục lục

Thuốc Evipure được bào chế dưới dạng viên nang mềm, có thành phần chính là vitamin E. Thuốc Evipure được sử dụng phòng ngừa và điều trị thiếu vitamin E cho người mắc một số bệnh lý.

1. Công dụng của thuốc Evipure

Evipure là thuốc gì? Thuốc Evipure có chứa thành phần chính là vitamin E thiên nhiên (hàm lượng 400mg) cùng các thành phần khác như gelatin, glycerin, nước tinh khiết, sunflower oil,...

Tác dụng của vitamin E trong thuốc:

  • Vitamin E là vitamin tan trong dầu, là thành phần thiết yếu trong tế bào với tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do;
  • Vitamin E bổ sung độ ẩm cho da, giúp làn da thêm mịn màng, tươi trẻ và hạn chế sự lão hóa do tuổi tác;
  • Vitamin E ngăn ngừa rụng tóc, cải thiện tình trạng tóc khô xơ, rối;
  • Vitamin E có tác dụng hiệp đồng với vitamin A, bảo vệ vitamin A trước các tác nhân oxy hóa;
  • Vitamin E cải thiện tình trạng khó chịu, bốc hỏa, kinh nguyệt không đều ở phụ nữ tiền mãn kinh;
  • Vitamin E phối hợp với các thuốc khác trong điều trị vô sinh.

Nhờ vậy, thuốc Evipure được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Phòng ngừa và điều trị thiếu vitamin E do các bệnh: Trẻ em bị xơ nang tuyến tụy, kém hấp thu mỡ do teo đường dẫn mật, thiếu Betalipoprotein huyết; trẻ sơ sinh thiếu tháng rất nhẹ cân khi sinh, khẩu phần ăn thiếu vitamin E;
  • Cung cấp vitamin E cải thiện các rối loạn bệnh lý về da, giúp làm giảm tiến trình lão hóa da, ngăn ngừa xuất hiện nếp nhăn trên da;
  • Chống gốc tự do, bảo vệ các tế bào;
  • Điều trị hỗ trợ các triệu chứng của bệnh gan nhiễm mỡ và chứng tăng cholesterol máu;
  • Hỗ trợ điều trị vô sinh và tình trạng suy giảm sản xuất tinh trùng ở nam giới.

Thuốc Evipure chống chỉ định với những người có tiền sử mẫn cảm với vitamin E hoặc các thành phần/tá dược của thuốc.

2. Cách dùng và liều dùng thuốc Evipure

Thuốc Evipure được dùng bằng đường uống. Người dùng nên uống thuốc trong hoặc sau khi ăn để tăng cường khả năng hấp thu vitamin E. Nên uống nguyên viên thuốc, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

Liều dùng cho trẻ em và người lớn được khuyến cáo như sau:

  • Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: Dùng liều 1 viên/lần/ngày;
  • Trẻ em: Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Khi dùng thuốc Evipure quá liều, bệnh nhân có thể bị buồn nôn, khó chịu ở dạ dày (nếu dùng liều 2000 - 2500 IU/ngày) hoặc tiêu chảy, co thắt ruột (nếu dùng liều 3200 IU/ngày) hoặc các triệu chứng khác như chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, đau dạ dày, mắt nhìn mờ,... Khi dùng thuốc quá liều, người bệnh nên báo cho bác sĩ và đến bệnh viện gần nhất để được theo dõi, điều trị kịp thời.

Khi quên 1 liều thuốc Evipure, người bệnh nên uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần tới thời điểm dùng liều tiếp theo thì bạn bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng như kế hoạch.

3. Tác dụng phụ của thuốc Evipure

Vitamin E thường dung nạp tốt. Tuy nhiên, khi dùng liều cao, kéo dài, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Đau đầu, chóng mặt, mắt nhìn mờ;
  • Viêm da, phát ban, mệt mỏi;
  • Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, viêm ruột hoại tử;
  • Viêm tĩnh mạch huyết khối;
  • Tăng estrogen và androgen trong nước tiểu, creatinin niệu;
  • Bất thường tuyến sinh dục, tăng cholesterol và triglycerid huyết thanh, đau nhức vú,...

Nếu gặp các triệu chứng bất thường khi sử dụng thuốc Evipure, người bệnh nên báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn, hỗ trợ.

4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Evipure

Một số lưu ý người dùng cần nhớ trước và trong khi sử dụng thuốc Evipure:

  • Thuốc có thể sử dụng trong thời kỳ mang thai, giúp thai nhi phát triển bình thường và phòng ngừa suy cơ sảy thai, sinh non;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc Evipure ở bà mẹ cho con bú;
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc Evipure ở người lái xe, vận hành máy móc;
  • Không nên lạm dụng thuốc Evipure để làm đẹp vì việc lạm dụng có thể gây phản tác dụng, khiến quá trình lão hóa diễn ra nhanh hơn, gây ra nhiều tác dụng phụ. Chỉ nên dùng thuốc trong 1 - 2 tháng, tạm ngưng một thời gian rồi tái sử dụng;
  • Thành phần tá dược của thuốc Evipure có chứa dầu đậu nành nên cần thận trọng khi sử dụng cho những bệnh nhân bị mẫn cảm với đậu nành, đậu phộng.

5. Tương tác thuốc Evipure

Một số tương tác thuốc của Evipure gồm:

  • Sử dụng đồng thời với vitamin A làm tăng khả năng hấp thu và dự trữ vitamin A;
  • Thuốc Evipure có thể làm giảm sinh khả dụng của các chế phẩm bổ sung sắt. Nên uống các loại thuốc này cách nhau khoảng 8 - 12 giờ;
  • Dầu khoáng sẽ làm giảm khả năng hấp thu thuốc Evipure;
  • Các thuốc Cholestyramin, Colestipol, Orlistat có thể gây cản trở sự hấp thu thuốc Evipure. Do đó, nên sử dụng các thuốc này trước hoặc sau 2 giờ dùng thuốc Evipure;
  • Thuốc Evipure làm tăng tác dụng của Digitalis và Warfarin;
  • Thuốc Evipure làm giảm tác dụng chống tập kết tiểu cầu của Aspirin;
  • Vitamin E trong thuốc Evipure có thể gây đối kháng với vitamin K và làm tăng thời gian đông máu.

Để đảm bảo an toàn, khi dùng thuốc Evipure, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc mình đang sử dụng và tiền sử bệnh lý để được xem xét về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Đồng thời, bệnh nhân nên sử dụng thuốc đúng theo khuyến cáo của bác sĩ để mang lại hiệu quả trị liệu cao nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ