Sucralfate liên kết với các chất trên bề mặt để tạo thành hàng rào bảo vệ ổ loét khỏi các tác nhân khiến bệnh trầm trọng hơn. Hoạt chất này có trong thuốc Facrasu và được chỉ định chủ yếu trong điều trị loét dạ dày tá tràng.
1. Thuốc Facrasu là thuốc gì?
Thuốc Facrasu là thuốc gì? Facrasu là sản phẩm của Aurochem Pharma Pvt., Ltd (Ấn Độ), bào chế dạng viên nén với các thành phần như sau:
- Hoạt chất chính: Sucralfate USP hàm lượng 1g;
- Thành phần tá dược: Microcrystallin Cellulose, Lactose, Tinh bột, Povidon K30, Talc, Natri Lauryl Sulfat Magnesium Stearat, Colloidal Anhydrous Silica, Saccharin natri, Croscarmellose natri.
Hoạt chất Sucralfate trong thuốc Facrasu bản chất là một muối nhôm của Sulfat disacarid, được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh loét dạ dày. Cơ chế tác dụng của thuốc Facrasu là tạo phức hợp với các chất như Albumin và Fibrinogen của dịch rỉ từ ổ loét, từ đó kết dính với ổ loét để hình thành nên một hàng rào ngăn cản tác dụng của Acid, Pepsin và mật. Ngoài gắn kết với các ổ loét, Sucralfate cũng gắn được vào niêm mạc bình thường của dạ dày và tá tràng nhưng với nồng độ thấp hơn nhiều so với vị trí loét. Bên cạnh đó, thuốc Facrasu còn có một số tava dụng khác như:
- Ức chế hoạt động của pepsin;
- Gắn kết với muối mật;
- Kích thích tăng sản xuất prostaglandin E2 và dịch nhầy tại dạ dày.
2. Thuốc Facrasu có công dụng gì?
Sản phẩm Facrasu được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Điều trị duy trì cho các trường hợp loét tá tràng khi các ổ loét cấp tính đã được chữa lành và các thuốc điều trị khác duy trì ở liều thấp;
- Facrasu sử dụng trong hỗ trợ điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày mạn tính hoặc loét lành tính;
- Phòng tái phát loét tá tràng hoặc phòng loét do stress;
- Facrasu còn được sử dụng để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
Tuy nhiên, không sử dụng thuốc Facrasu cho những bệnh nhân mẫn cảm với Sucralfate hay bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.
3. Liều dùng của thuốc Facrasu
Sucralfat không nên dùng cùng lúc với thức ăn, do đó bệnh nhân phải uống thuốc Facrasu khi bụng đói.
Liều dùng của thuốc Facrasu được khuyến cáo như sau:
- Loét tá tràng: Mỗi lần uống 2 viên Facrasu, 2 lần/ngày vào buổi sáng và trước khi đi ngủ. Thời gian điều trị các ổ loét nhỏ của Facrasu là 4 tuần, có thể kéo dài đến 8 tuần nếu ổ loét có kích thước lớn;
- Loét dạ dày lành tính: 1 viên Facrasu x 4 lần uống mỗi ngày. Bệnh nhân cần duy trì điều trị bằng Facrasu cho đến khi các vết loét lành hẳn (kiểm tra bằng nội soi), thời gian thường kéo dài khoảng 6 - 8 tuần. Bên cạnh đó, người bệnh cần được điều trị để loại trừ vi khuẩn Helicobacter pylori bằng kháng sinh Metronidazol kết hợp Amoxicillin, Facrasu và một thuốc chống tiết acid như thuốc ức chế H2 histamin hoặc ức chế bơm proton;
- Phòng tái phát loét tá tràng: 1 viên Facrasu x 2 lần uống mỗi ngày, tuy nhiên thời gian điều trị không được kéo dài quá 6 tháng. Loét tá tràng tái phát nguyên nhân phần lớn là do vi khuẩn Helicobacter pylori, do đó để loại trừ nguyên nhân này bệnh nhân được chỉ định một đợt điều trị mới bằng Sucralfate phối hợp với kháng sinh;
- Điều trị trào ngược dạ dày thực quản: 1 viên Facrasu x 4 lần uống mỗi ngày vào thời điểm 1 giờ trước mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ.
4. Tác dụng phụ của thuốc Facrasu
Tác dụng ngoại ý phổ biến nhất khi sử dụng Facrasu là chứng táo bón, ít gặp hơn là các triệu chứng rối loạn tiêu hóa khác như buồn nôn, đầy hơi, ăn uống khó tiêu hoặc khô miệng. Ngoài ra, người bệnh sử dụng Facrasu còn có thể mắc phải một số tác dụng phụ khác như hoa mắt, đau đầu, chóng mặt hoặc đau lưng, mất ngủ hoặc buồn ngủ...
Người bệnh sử dụng Facrasu hiếm khi gặp các phản ứng quá mẫn như nổi mày đay, ngứa da, phù toàn thân, viêm mũi, co thắt thanh quản...
5. Tương tác thuốc của Facrasu
Không sử dụng cùng lúc các thuốc Antacid với Facrasu vì Antacid có thể ảnh hưởng đến khả năng bám dính niêm mạc dạ dày của Sucralfate. Tốt nhất là nên uống 2 loại thuốc trên cách xa nhau khoảng 30 phút.
Sucralfate có thể làm giảm sự hấp thu của một số thuốc như Cimetidin, Ranitidin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Digoxin, Warfarin, Phenytoin, Theophylin, Tetracyclin... Do đó, nên uống Facrasu cách xa các thuốc trên khoảng 2 giờ.
Sucralfate có thể gắn kết với protein trong thức ăn hoặc trong một số chế phẩm khác. Do đó, những bệnh nhân được nuôi dưỡng bằng ống thông dạ dày nên dùng thuốc Facrasu một cách riêng biệt với thức ăn và các loại thuốc khác.
6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Facrasu
- Một lượng nhỏ nhôm chứa trong thuốc Facrasu có thể được hấp thu qua đường tiêu hóa và được thải trừ qua thận. Nguy cơ tích lũy nhôm có thể xảy ra khi sử dụng Facrasu ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang dùng đồng thời với các thuốc khác cũng chứa nhôm.
- Chưa xác định được tác dụng có hại của Facrasu đến thai nhi, tuy nhiên bệnh nhân đang mang thai chỉ nên dùng Facrasu trong trường hợp thật cần thiết.
- Chưa biết Sucralfat có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Nếu được bài tiết vào sữa mẹ thì nồng độ Sucralfate cũng sẽ rất ít do mức độ hấp thu vào cơ thể rất ít. Tuy nhiên, bà mẹ đang cho con bú chỉ dùng thuốc Facrasu khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Facrasu có hoạt chất chính: Sucralfate USP hàm lượng 1g. Thuốc được chỉ định điều trị một số bệnh lý đường tiêu hóa. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.
Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.