Ghép tế bào gốc tạo máu tự thân trong U Lympho

Mục lục

Ghép tế bào gốc tự thân là quá trình lấy tế bào gốc từ chính cơ thể của bệnh nhân và ghép trở lại nhằm hỗ trợ và tăng cường hệ thống sinh máu sau quá trình hóa trị liều cao. Mục tiêu là giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và giảm nguy cơ các biến chứng nguy hiểm. Hãy cùng tìm hiểu ghép tế bào gốc tạo máu tự thân trong U Lympho qua bài viết sau.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sỹ thuộc Trung tâm Công nghệ cao Vinmec.

1. Chỉ định ghép tế bào gốc tự thân trong u lympho

1.1. Chỉ định ghép tế bào gốc tự thân trong u lympho không Hodgkin

Phương pháp này thường được áp dụng cho những người dưới 65 tuổi. Người bệnh cần đáp ứng các tiêu chuẩn về phản ứng hóa học sau đợt điều trị tấn công ban đầu hoặc sau khi tái phát điều trị cứu vãn trước khi tiến hành ghép.

Thời điểm để chỉ định ghép tùy thuộc vào từng loại u lympho không Hodgkin như sau:

  • U lympho không Hodgkin thể tiến triển: Ghép tế bào gốc tự thân được chỉ định cho các trường hợp u lympho không Hodgkin tế bào B lan tỏa, u lympho không Hodgkin tế bào T thể ngoại vi, và u lympho không Hodgkin tế bào lớn biệt hoá.  
  • Chỉ định ghép tự thân được khuyến nghị khi bệnh không phản ứng tốt với điều trị từ đầu hoặc sau khi tái phát và phản ứng tích cực với điều trị hàng 2 có sử dụng hoá chất.  
  • Bên cạnh đó, người bệnh còn được chỉ định ghép tự thân ngay sau khi bệnh giảm nguy hiểm trong đợt đầu nếu thuộc nhóm nguy cơ cao.
  • U lympho không Hodgkin tế bào vùng rìa: Chỉ định ghép tự thân được khuyến nghị ngay sau khi điều trị tấn công đã làm thuyên giảm bệnh.
  • U lympho không Hodgkin tế bào T: Quá trình chỉ định ghép tự thân được diễn ra sau khi bệnh phản ứng tích cực với điều trị hóa chất hàng 1 hoặc sau khi tái phát và phản ứng tích cực với điều trị cứu vãn hàng 2 có sử dụng hoá chất.
  • U lympho không Hodgkin thể âm thầm: Bao gồm u lympho thể nang, u lympho tế bào dạng lympho và plasmo, u lympho tổ chức lympho liên quan màng nhày, u lympho tế bào lympho nhỏ và u lympho thể vùng rìa lách. Chỉ định này dành cho những bệnh nhân tái phát điều trị cứu vãn còn đáp ứng.

1.2. Bệnh Hodgkin

Bệnh nhân dưới 60 tuổi được xác định mắc bệnh Hodgkin sẽ được chỉ định ghép tế bào gốc tự thân khi có dấu hiệu kháng thuốc hoặc sau khi bệnh tái phát. 


Bệnh Hodgkin cần được chẩn đoán chính xác để có phác đồ điều trị phù hợp
Bệnh Hodgkin cần được chẩn đoán chính xác để có phác đồ điều trị phù hợp

2. Điều trị trong ghép tế bào gốc tạo máu tự thân trong U Lympho

Quá trình điều trị u lympho cần phải được thực hiện tại các cơ sở y tế có chuyên khoa chuyên sâu về ung thư và huyết học. Đây là nơi có các chuyên gia được đào tạo chuyên sâu về huyết học ung thư và có kinh nghiệm trong quá trình áp dụng các phương pháp điều trị hóa chất hoặc ghép tế bào gốc tạo máu.  

Bên cạnh đó, các cơ sở này cũng cần phải đáp ứng được các tiêu chuẩn về phòng cách ly, hồi sức huyết học, cung cấp đầy đủ chế phẩm máu và các loại thuốc điều trị chuyên khoa.

Mục tiêu chính của điều trị là tiêu diệt tối đa tế bào ung thư để làm thuyên giảm bệnh hoàn toàn, sau đó tiến hành phục hồi sức khỏe bằng cách thực hiện ghép tế bào gốc tự thân để tạo máu.

Nguyên tắc điều trị bao gồm quá trình sử dụng hóa chất theo các phác đồ tiêu chuẩn với liệu trình điều trị được chia thành ba giai đoạn: tấn công, củng cố và duy trì. Ghép tế bào gốc được kết hợp khi người bệnh thuyên giảm bệnh hoàn toàn. Ngoài ra, các loại thuốc điều trị nhắm đích cũng được sử dụng phối hợp trong quá trình này.

Đặc biệt, phương pháp ghép tế bào gốc được sử dụng phổ biến trên toàn cầu và được xem là một phương pháp có thể chữa khỏi bệnh u lympho. Một số bước trong quy trình bao gồm:

2.1 Ghép tế bào gốc

Quy trình ghép tế bào gốc tự thân như sau:

  • Sử dụng thuốc kích thích sản xuất tế bào gốc trong máu.
  • Phân tách và sàng lọc tế bào gốc từ máu.

2.2 Tiến hành điều trị ung thư ở liều cao (điều trị chuẩn bị cho quá trình ghép).  

Trong giai đoạn này, bác sĩ có thể chỉ định hóa trị hoặc xạ trị ở liều cao, hoặc kết hợp cả hai phương pháp nhằm tiêu diệt tế bào ung thư.

2.3 Truyền tế bào gốc

Các tế bào gốc sẽ được chuyển vào tĩnh mạch của bệnh nhân, sau đó di chuyển đến tủy xương để tạo ra các tế bào máu mới. Quá trình truyền này thường được hoàn thành trong vòng 24 giờ sau khi tế bào gốc đã được điều kiện hóa.  

Nếu tế bào gốc được lấy từ tủy xương hoặc máu ngoại vi và được bảo quản ở nhiệt độ âm sâu, tốc độ truyền thường là 40-50 giọt mỗi phút. Đối với tế bào gốc được bảo quản âm sâu, quá trình cần truyền càng nhanh càng tốt sau khi rã đông.

Sau khi ghép tế bào gốc tự thân, bệnh nhân cần được chăm sóc và giám sát một cách cẩn thận để theo dõi cơ thể phản ứng với tế bào ghép như thế nào, cũng như để xử lý kịp thời bất kỳ biến chứng nào có thể phát sinh do tác dụng phụ. 

Sau khi ghép tế bào gốc tự thân, bệnh nhân cần được chăm sóc và giám sát một cách cẩn thận
Sau khi ghép tế bào gốc tự thân, bệnh nhân cần được chăm sóc và giám sát một cách cẩn thận

Người bệnh cần được theo dõi và xử lý kỹ lưỡng đối với các biến chứng có thể xảy ra liên quan đến quá trình truyền tế bào gốc tự thân.

2.4 Biến chứng có thể xảy ra và cách xử lý

Nhóm có nguy cơ gặp biến chứng chảy máu bao gồm những người bị giảm tiểu cầu nặng, tiền sử mới phẫu thuật và người mắc bệnh viêm bàng quang chảy máu. Đối với những người này, đặc biệt là những người có nguy cơ cao, quá trình xử lý khối tế bào gốc từ tủy xương trước khi truyền là rất quan trọng.

Cụ thể, khối tế bào gốc này nên được cô đặc và rửa để loại bỏ heparin, hoặc có thể sử dụng ACD (acid citrate dextrose) thay thế heparin trong quá trình bảo quản. Điều này giúp giảm nguy cơ chảy máu cho những bệnh nhân này trong quá trình truyền tế bào gốc.

Một số cách xử trí các biến chứng có thể xảy ra bao gồm:  

  • Trung hoà heparin: Một liều protamine 1mg được trung hòa khoảng 100 đơn vị heparin, với liều tối đa là 50mg và tốc độ truyền không vượt quá 5mg/phút.
  • Sốt do nhiễm trùng khối tế bào gốc: Tình trạng này có biểu hiện bao gồm sốt cao và có thể có sốc nhiễm khuẩn. Bệnh được xử trí bằng cách cấy bệnh phẩm từ túi tế bào gốc và sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay từ đầu cho đến khi kết quả cấy máu âm tính hoặc khi xác định được nguyên nhân gây bệnh.
  • Do các cytokin được tiết ra trong quá trình thu gom, xử lý và bảo quản nên sốt thường ở mức nhẹ, không kèm theo cảm giác rét run, huyết áp tụt hoặc các triệu chứng nhiễm trùng. Bên cạnh đó, người bệnh cần được truyền hết khối tế bào gốc và xử trí hạ sốt.
  • Quá tải dịch: Để tránh biến chứng, quá tải dịch cần được truyền chậm và cung cấp thêm lợi tiểu.
  • Độc chất bảo quản tế bào gốc (DMSO): bao gồm nôn, buồn nôn, mẩn ngứa, đau đầu, thay đổi huyết áp và nhịp tim. Để giảm những triệu chứng này, người bệnh sẽ được truyền tế bào gốc chậm. Nếu tình trạng tụt huyết áp xảy ra, người bệnh cần được tăng truyền dịch muối với tốc độ nhanh và cân nhắc sử dụng dopamine. 

Người bệnh có thể sốt khi truyền tế bào gốc vào cơ thể
Người bệnh có thể sốt khi truyền tế bào gốc vào cơ thể

3. Theo dõi sau ghép tế bào gốc tự thân

3.1 Chăm sóc người nhận ghép

Người bệnh được theo dõi và thực hiện xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu hàng ngày, cùng với các xét nghiệm chức năng gan và thận 3 ngày/lần.

3.2 Chống nhiễm khuẩn và nhiễm nấm:  

Người bệnh được nằm trong phòng vô khuẩn và sử dụng kháng sinh dự sinh phòng khi bạch cầu trung tính dưới mức 0,5G/L. Trong trường hợp phát sốt, người bệnh cần sử dụng kháng sinh phổ rộng và và điều chỉnh kháng sinh dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ.

3.3 Sử dụng thuốc kích bạch cầu (G-CSF):  

Khi số lượng tuyệt đối bạch cầu trung tính dưới 0,5G/L, người bệnh cần sử dụng thuốc kích bạch cầu.

  • Dinh dưỡng: Đảm bảo sự vô trùng và vệ sinh hoàn toàn trong quá trình cung cấp dinh dưỡng.
  • Truyền chế phẩm máu: Quyết định dựa trên kết quả xét nghiệm của người bệnh.

3.4 Đánh giá sức khỏe người bệnh

Để xuất viện, người bệnh cần đạt được một số tiêu chí sau:

  • Không phát sốt
  • Không cần dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch
  • Không cần truyền tiểu cầu hoặc ít hơn 1 lần/2 tuần.  
  • Số lượng tuyệt đối bạch cầu trung tính (ANC) > 1G/L.

4. Biến chứng sớm và muộn của ghép tự thân

4.1 Biến chứng sớm

  • Tác dụng phụ của G-CSF bao gồm đau cơ, đau xương và đau đầu.
  • Hóa chất trong phác đồ điều kiện hóa gây ra các biến chứng như chảy máu phế nang lan tỏa, viêm phổi kẽ đặc biệt ở người bệnh điều kiện hóa bằng bleomycin/carmustine và tia xạ toàn thân. Các triệu chứng khác có thể bao gồm viêm loét miệng, nôn mửa, tiêu chảy, tăng bilirubin và men gan không có triệu chứng, viêm tắc tĩnh mạch trên gan đặc biệt ở người bệnh điều trị busulfan. Ngoài ra, suy thận cấp, độc thận, viêm thận kẽ, suy tim và loạn nhịp tim cũng có thể xảy ra, đặc biệt khi sử dụng cyclophosphamide.
  • Các biến chứng do giảm bạch cầu trung tính và tiểu cầu

4.2 Biến chứng muộn

Một số biến chứng hiếm khi xảy ra khi ghép tế bào gốc tự thân bao gồm:

  • Xơ phổi khi điều trị bằng busulfan và carmustine.
  • Suy tuyến sinh dục ở những bệnh nhân được điều kiện hóa bằng tia xạ toàn thân hoặc busulfan.
  • Xuất hiện rối loạn sinh tủy thứ phát ở giai đoạn muộn sau quá trình ghép.

5. Chi phí ghép tế bào gốc tự thân bao nhiêu?

Chi phí ghép tế bào gốc tự thân trong nước thường thấp hơn so với khi thực hiện ở nước ngoài. Để có thông tin chi tiết và chính xác về chi phí của quá trình này, người bệnh nên liên hệ trực tiếp với các cơ sở y tế uy tín, được Bộ Y tế cấp phép hoạt động nghiên cứu và áp dụng tế bào gốc trong điều trị. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ