Chi phí lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn đang ngày càng được chú ý nhiều hơn, do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ y tế và nhận thức của bệnh nhân về tiềm năng của phương pháp này trong việc điều trị các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư, bệnh tim mạch, và rối loạn miễn dịch.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sỹ thuộc Trung tâm Công nghệ cao Vinmec.
1. Tầm quan trọng của việc lưu trữ máu cuống rốn
Máu cuống rốn chảy trong tuần hoàn của thai nhi có vai trò cung cấp chất dinh dưỡng cho thai. Máu cuống rốn của trẻ sơ sinh chứa một lượng tế bào gốc dồi dào.
Trước đây, dây rốn và bánh rau được coi là chất thải y tế, nhưng nhờ ứng dụng tế bào gốc, máu cuống rốn bây giờ được xem như một loại "thần dược" có thể chữa trị hơn 80 loại bệnh khác nhau, từ bệnh lý xương khớp đến ung thư máu.
Tế bào gốc được sử dụng để điều trị các bệnh đang có xu hướng tăng cao như bại não, xơ gan, bệnh tim mạch, suy tủy, và ung thư máu. Chính vì thế, lưu trữ máu cuống rốn có thể được xem như một loại bảo hiểm sinh học trọn đời cho con.
2. Lấy máu cuống rốn như thế nào?
Để lấy máu cuống rốn, phụ nữ mang thai từ tuần thứ 34 trở đi phải tiến hành 5 xét nghiệm sàng lọc bao gồm Virus HIV, Viêm gan B, Viêm gan C, Cytomegalo virus, giang mai và có kết quả âm tính cho các xét nghiệm đó.
Quy trình lấy máu cuống rốn bắt đầu khi phụ nữ có thai đăng ký và đáp ứng đủ điều kiện. Bác sĩ thực hiện việc lấy máu cuống rốn sau khi sản phụ sinh tại phòng sinh thường hoặc phòng sinh mổ, trong khoảng 2-3 phút. Máu cuống rốn sau đó được vận chuyển đến nơi lưu trữ mà sản phụ đã đăng ký, được xử lý và lưu trữ trong 48 giờ sau khi thu thập.
3. Chi phí lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn gồm những gì?
Để lưu trữ tế bào gốc dây rốn tại các ngân hàng uy tín, đảm bảo công nghệ an toàn từ quá trình chiết tách đến lưu trữ dài hạn, các gia đình cần tuân theo một loạt bước quan trọng.
Đầu tiên, bố mẹ của trẻ cần đăng ký lưu trữ tế bào gốc trước khi sinh, có thể thông qua bệnh viện hoặc tìm hiểu các ngân hàng uy tín để ký hợp đồng. Bước tiếp theo là thu thập và lưu trữ tế bào gốc, bao gồm việc lấy mẫu cuống và/hoặc dây rốn của trẻ sau khi sinh, đánh giá chất lượng mẫu và vận chuyển về môi trường lưu trữ lý tưởng để xử lý và bảo quản.
Mỗi bước trên đều liên quan đến chi phí riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và địa chỉ lưu trữ mà bố mẹ đã chọn. Chi phí cho việc lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn thường dao động từ 20-40 triệu đồng cho năm đầu tiên, và 5 triệu đồng cho mỗi năm gia hạn sau đó.

Tuy nhiên, chi phí có thể có sự biến động tùy theo địa điểm và thời điểm sử dụng dịch vụ. Để biết thông tin chi tiết hơn, bố mẹ nên liên hệ với các ngân hàng lưu trữ tế bào gốc uy tín.
4. Chi phí lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn cụ thể bao nhiêu?
Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec, các y bác sĩ cung cấp dịch vụ thu thập và xử lý máu cuống rốn và/hoặc dây rốn ngay cả khi quý khách không đăng ký sinh tại Vinmec. Vinmec đã thiết lập hợp tác với nhiều bệnh viện trên toàn quốc để thu thập máu cuống rốn và/hoặc dây rốn tại các cơ sở y tế khác ngoài Vinmec, đảm bảo phục vụ mọi nhu cầu của khách hàng trong việc lưu trữ máu cuống rốn.
Chi phí lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn và/hoặc dây rốn:
Dịch vụ (Phí (VNĐ) | 01 Mẫu01 M | 02 Mẫu |
Gói Máu cuống rốn (bao gồm thu thập, xử lý, lưu trữ) | ||
GÓI - MCR - 1 năm | 30,000,000 | 57,000,000 |
GÓI - MCR - 5 năm liên tục | 40,000,000 | 77,000,000 |
GÓI - MCR - 10 năm liên tục | 54,000,000 | 105,000,000 |
GÓI - MCR - 15 năm liên tục | 70,000,000 | 137,000,000 |
GÓI - MCR - 20 năm liên tục | 85,000,000 | 167,000,000 |
GÓI - MCR - 25 năm liên tục | 90,000,000 | 177,000,000 |
Gói Dây rốn (bao gồm thu thập, xử lý, lưu trữ) | ||
GÓI - DR - 1 năm | 65,000,000 | 120,000,000 |
GÓI - DR - 5 năm liên tục | 79,000,000 | 148,000,000 |
GÓI - DR - 10 năm liên tục | 100,000,000 | 190,000,000 |
GÓI - DR - 15 năm liên tục | 116,000,000 | 223,000,000 |
GÓI - DR - 20 năm liên tục | 120,000,000 | 230,000,000 |
GÓI - DR - 25 năm liên tục | 122,000,000 | 235,000,000 |
Gói Combo Tế bào gốc Máu cuống rốn + Dây rốn | ||
GÓI-MCR-DR - 1 năm | 88,000,000 | 166,000,000 |
GÓI-MCR-DR - 5 năm liên tục | 104,000,000 | 200,000,000 |
GÓI-MCR-DR - 10 năm liên tục | 136,000,000 | 263,000,000 |
GÓI-MCR-DR - 15 năm liên tục | 156,000,000 | 303,000,000 |
GÓI-MCR-DR - 20 năm liên tục | 162,000,000 | 316,000,000 |
GÓI-MCR-DR - 25 năm liên tục | 166,000,000 | 324,000,000 |
Dịch vụ lẻ lưu trữ Máu cuống rốn | ||
MCR - Lưu trữ - 1 năm | 5,000,000 | 10,000,000 |
MCR - Lưu trữ - 5 năm liên tục | 15,000,000 | 30,000,000 |
MCR - Lưu trữ - 10 năm liên tục | 29,000,000 | 58,000,000 |
MCR - Lưu trữ - 15 năm liên tục | 45,000,000 | 90,000,000 |
MCR - Lưu trữ - 20 năm liên tục | 60,000,000 | 120,000,000 |
MCR - Lưu trữ - 25 năm liên tục | 65,000,000 | 130,000,000 |
Dịch vụ lẻ lưu trữ Dây rốn | ||
DR - Lưu trữ - 1 năm | 5,000,000 | 10,000,000 |
DR - Lưu trữ - 5 năm liên tục | 18,750,000 | 37,500,000 |
DR - Lưu trữ - 10 năm liên tục | 40,000,000 | 80,000,000 |
DR - Lưu trữ - 15 năm liên tục | 56,250,000 | 112,500,000 |
DR - Lưu trữ - 20 năm liên tục | 60,000,000 | 120,000,000 |
DR - Lưu trữ - 25 năm liên tục | 62,500,000 | 125,000,000 |
Chi phí vận chuyển và thu thập mẫu ngoại viện:
Bảng chi phí vận chuyển và thu thập mẫu ngoại viện.
Dịch vụ | Phí (VNĐ) |
Chi phí vận chuyển mẫu | |
Phí vận chuyển Mẫu (Hải Phòng 81-130 km) | 3,700,000 |
Phí vận chuyển Mẫu (Quảng Ninh 181-230 km) | 6,000,000 |
Phí vận chuyển Mẫu (Hải Dương 36-80 km) | 2,500,000 |
Phí vận chuyển Mẫu (Thanh Hóa 131-180 km) | 5,000,000 |
Phí vận chuyển Mẫu (Nghệ An 300-350 km) | 7,500,000 |
Phí vận chuyển Mẫu bằng đường hàng không từ các bệnh viện thuộc Bên B (Vinmec Central Park, Vinmec Nha Trang, Vinmec Đà Nẵng) | 2,000,000 |
Phụ thu khác | |
Phí thu thập Mẫu tại các bệnh viện ngoài hệ thống của Bên B (“ngoại viện”) - nội thành Hà Nội | 1,500,000 |
Phí thu thập Mẫu ngoại viện - ngoại thành Hà Nội | 2,000,000 |
Phí thu thập Mẫu tại Bệnh viện Việt Pháp - 01 (Bệnh viện Việt Pháp thu thập) | 3,000,000 |
Phí thu thập Mẫu tại Bệnh viện Việt Pháp - 02 (trong trường hợp khách hàng yêu cầu nhân viên Vinmec trực tiếp thu thập) | 4,500,000 |
Phí phát sinh trong thời gian chờ sản phụ sinh (trên 6h) | 600,000 |
5. Lưu trữ máu cuống rốn tại Vinmec
Việc chọn lựa lưu trữ máu cuống rốn tại Vinmec mang lại sự yên tâm với hàng loạt ưu điểm vượt trội của ngân hàng máu cuống rốn Vinmec:
● Đảm bảo an toàn tuyệt đối và thời gian lưu trữ tối đa.
● Chất lượng mẫu lưu trữ đạt tiêu chuẩn quốc tế AABB
● Lưu trữ trong hệ thống hiện đại bậc nhất thế giới, với điều kiện nhiệt độ âm sâu (-196 độ C).
● Quy trình xử lý và lưu trữ toàn diện, khép kín, được thực hiện theo tiêu chuẩn chuyên nghiệp và hiện đại. Việc thu thập máu cuống rốn được thực hiện một cách chủ động và trong môi trường không có vi khuẩn, giảm thiểu các rủi ro trong quá trình lưu trữ.
● Chất lượng mẫu máu cuống rốn được lưu trữ đạt chuẩn quốc tế về chất lượng.
● Bảo mật tuyệt đối mọi thông tin khách hàng và mẫu máu cuống rốn được lưu trữ với hệ thống an ninh công nghệ cao, đảm bảo chỉ có khách hàng hoặc người được ủy quyền bằng văn bản mới được truy cập thông tin.
● Khả năng ứng dụng cao, Vinmec là hệ thống y tế hàng đầu tại Việt Nam áp dụng thành công tế bào gốc trong điều trị các bệnh như bại não, liệt do chấn thương cột sống, xơ gan, và teo đường mật bẩm sinh.
6. Một số vấn đề về chi phí khác về lưu trữ tế bào gốc
6.1 Chi phí khi lấy tế bào gốc ra sử dụng khi có nhu cầu
Việc lấy tế bào gốc ra sử dụng khi có nhu cầu thường không mất chi phí, trừ một số trường hợp như tăng sinh hoặc vận chuyển sang nước ngoài, tùy thuộc vào chính sách của từng đơn vị.
Các gói lưu trữ tế bào gốc thường có thời hạn cụ thể theo hợp đồng lưu trữ. Khi hết thời hạn, khách hàng có thể liên hệ với đơn vị để tái ký lưu trữ theo chính sách của họ. Trong trường hợp muốn lấy tế bào gốc sau một thời gian đã lưu trữ (trước thời hạn đăng ký), sẽ được hoàn trả chi phí cho những năm còn lại không lưu trữ.
6.2 Chi phí cho các liệu trình trị liệu tế bào gốc
Trị liệu bằng tế bào gốc đang là một trong những ứng dụng y học tiên tiến nhất, với nhiều tiềm năng vượt trội. Sau khi đã biết rõ về chi phí lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn thì người bệnh cũng cần quan tâm đến các chi phí sử dụng cho các liệu trình trị liệu tế bào gốc.
Chi phí có thể biến động theo nhiều yếu tố, bao gồm loại bệnh cần điều trị, phương pháp ghép tế bào, nguồn gốc của tế bào gốc, địa chỉ cung cấp tế bào gốc, biến chứng có thể xảy ra và mức độ hưởng bảo hiểm y tế.
Dưới đây là một ước lượng về chi phí cho các phương pháp ghép tế bào gốc:
- Ghép tế bào gốc tự thân: Khoảng từ 100 – 200 triệu đồng.
- Ghép tế bào gốc đồng loài cùng huyết thống phù hợp HLA: Khoảng 400 – 600 triệu đồng. Tế bào gốc có thể được lấy từ máu dây rốn, máu ngoại vi hoặc tủy xương của anh chị em ruột.
- Ghép tế bào gốc từ máu dây rốn cộng đồng: Khoảng 600-800 triệu đồng.
- Ghép tế bào gốc nửa hoà hợp (ghép haplotype – từ nguồn tế bào gốc của bố/mẹ hoặc anh chị em ruột nửa hoà hợp): Khoảng 600 -700 triệu đồng.
Cần lưu ý rằng đây chỉ là ước lượng và chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và các yếu tố khác nhau.
6.3 Chi phí tăng sinh tế bào gốc
Tế bào gốc từ màng dây rốn còn có khả năng tăng sinh để đáp ứng nhu cầu về số lượng và sử dụng. Quá trình tăng sinh tế bào gốc giúp nâng cao khả năng điều trị bệnh, với hơn 85 loại bệnh được xác định, đồng thời cải thiện khả năng hồi phục và tuổi thọ của bệnh nhân.
Hiện nay, quá trình tăng sinh tế bào gốc vẫn là một phương pháp mới, yêu cầu công nghệ kỹ thuật tiên tiến. Ngoài chi phí lưu trữ tế bào gốc, người bệnh có thể tìm hiểu thêm về chi phí của quá trình này. Chi phí tăng sinh tế bào gốc có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố như:
- Nơi thực hiện: Sự khác biệt giữa các đơn vị cung cấp dịch vụ trong và ngoài nước, hoặc giữa bệnh viện công và cơ sở tư nhân liên kết có thể ảnh hưởng đến mức giá.
- Số lượng tế bào cần tăng sinh: Chi phí sẽ tăng lên tùy thuộc vào số lượng tế bào cần được tăng sinh. Hiện nay, tế bào gốc trung mô có thể được tăng sinh từ 10 triệu đến 4 tỉ tế bào.
- Phương pháp: Có nhiều phương pháp tăng sinh tế bào gốc khác nhau, với mức giá chênh lệch tuỳ thuộc vào tính khả quan, độ khó, nguồn nhân lực và công nghệ sử dụng.
- Dịch vụ và sản phẩm phụ trợ: Ngoài chi phí cho quá trình tăng sinh tế bào gốc chính, còn có chi phí cho các dịch vụ khác như kiểm tra tế bào gốc, bảo quản và vận chuyển.
Giá cả cụ thể của từng gói tăng sinh tế bào gốc sẽ phụ thuộc vào nhà cung cấp. Để chọn lựa phương án phù hợp với tài chính, bố mẹ hãy liên hệ trực tiếp với các cơ sở uy tín để biết thông tin chi tiết.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.