Phục hồi chức năng nứt đốt sống là một quá trình quan trọng giúp người bệnh cải thiện chức năng cơ thể, hạn chế biến chứng và đạt được sự độc lập trong cuộc sống. Tùy vào mức độ và đặc điểm của bệnh, các phương pháp phục hồi chức năng sẽ được áp dụng khác nhau, từ can thiệp sớm ở trẻ sơ sinh đến hỗ trợ cho người lớn.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Thị Thanh Bình - Bác sĩ Phục hồi chức năng - Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Các dạng nứt đốt sống
Ống thần kinh là cấu trúc phôi thai phát triển thành não, tủy sống và các mô bảo vệ chúng sau này. Với những trẻ bị tật nứt đốt sống, một phần ống thần kinh không phát triển hoặc đóng đúng cách, dẫn đến khiếm khuyết tại tủy sống và trong xương cột sống.
Tùy thuộc vào loại khiếm khuyết, kích thước, vị trí và biến chứng, nứt đốt sống sẽ có mức độ từ nhẹ đến nặng. Mặc dù phẫu thuật là cần thiết để điều trị nứt cột sống nhưng không phải lúc nào cũng giải quyết triệt để vấn đề.
Dưới đây là ba dạng chính của nứt đốt sống, xếp theo mức độ từ nhẹ đến nặng:
- Nứt đốt sống ẩn xảy ra khi có khoảng hở ở một hoặc nhiều đốt sống trên cột sống mà không làm tổn thương tủy sống rõ ràng.
- Thoát vị màng não là tình trạng mà màng não (lớp bao bọc bảo vệ tủy sống) bị đẩy ra ngoài qua một khoảng hở trên đốt sống trong một túi bao. Tủy sống thường không bị ảnh hưởng và tình trạng này có thể được khắc phục mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến các đường thần kinh.
- Thoát vị tủy - màng tủy là một dạng nứt đốt sống nghiêm trọng nhất, khi một phần của tủy sống bị hở ra qua lưng. Trong một số trường hợp, các túi được da bao bọc, trong khi ở những trường hợp khác, mô và dây thần kinh sẽ bị lộ ra ngoài.
2. Mục tiêu của phục hồi chức năng nứt đốt sống
Mỗi giai đoạn phát triển sẽ có các mục tiêu phục hồi chức năng nứt đốt sống khác nhau như:
- Khi mới sinh, chăm sóc tập trung hơn vào việc bảo toàn các chức năng và dự phòng biến chứng, trong khi trẻ lớn lên, các biện pháp phục hồi chức năng để đạt được sự độc lập trở nên quan trọng hơn;
- Mới sinh (0 - 3 tháng tuổi): Phẫu thuật đóng lỗ thoát vị ở cột sống và kiểm soát tình trạng não úng thủy. Đánh giá cơ bản về các mặt phẫu thuật thần kinh, phẫu thuật chỉnh hình, tiết niệu và phục hồi chức năng;
- Trẻ nhỏ (3 - 18 tháng tuổi): Áp lực nội sọ bình thường và chức năng hệ thần kinh trung ương được duy trì, chức năng nhận thức tốt được bảo tồn. Phục hồi chức năng nứt đốt sống trong độ tuổi này còn nhằm mục đích duy trì về chức năng cơ và xương để phát triển tốt. Kiểm soát nhiễm trùng đường tiết niệu;
- Tuổi tập đi (18 tháng tuổi - 3 tuổi): Tiếp tục chăm sóc giải quyết các vấn đề đại tiểu tiện, tối ưu khả năng di chuyển, đề phòng dị ứng cao su latex, thực hiện chương trình can thiệp sớm;
- Tuổi trước khi đến trường: Tiếp tục chăm sóc, xác định chương trình phục hồi chức năng nứt đốt sống trước khi đến trường thích hợp, trẻ tiếp tục phát triển tổng thể;
- Tuổi đến trường: Phục hồi chức năng nứt đốt sống giúp trẻ độc lập trong xử lý đại tiểu tiện, sử dụng nẹp, chăm sóc da. Trẻ có bạn và gắn kết trong các hoạt động giải trí, xác định và điều trị dậy thì sớm;
- Thanh niên: Độc lập trong việc tự chăm sóc, tiếp nhận đầy đủ các dịch vụ việc làm/giáo dục, là người quản lý trong dự phòng các biến chứng, hiểu biết về việc sử dụng acid folic. Ý thức được các vấn đề tình dục;
- Người lớn: Tìm việc làm, nhận được các dịch vụ hỗ trợ, nhận các thông tin về sinh sản, chuyển tiếp qua sự chăm sóc đặc biệt.

3. Phục hồi chức năng là gì và phục hồi chức năng nứt đốt sống như thế nào?
Trong y khoa, phục hồi chức năng là một lĩnh vực quan trọng, nhằm hỗ trợ người bệnh phục hồi tối đa các chức năng cơ thể qua các phương pháp luyện tập và thay đổi môi trường.
Trong trường hợp này, một biến chứng tiềm ẩn của tật nứt đốt sống là suy thoái chức năng thần kinh, tác động tiêu cực đến khả năng tự lập của người bệnh và dẫn đến các vấn đề như loét tỳ đè, bàng quang thần kinh, ruột thần kinh...Do đó, việc phục hồi chức năng nứt đốt sống sẽ tùy vào từng trường hợp.

3.1 Loét do tỳ đè
Các tổn thương da mạn tính như vết thương ở mông và chi dưới rất dễ gặp phải ở người bệnh bị tật nứt đốt sống. Loét do tì đè là nguyên nhân chủ yếu gây ra các tổn thương da, thường là hậu quả của việc ngồi lâu hoặc mang nẹp kéo dài.
Hầu hết trẻ em mắc tật nứt đốt sống gặp khó khăn với các vấn đề viêm da khi mang bỉm trong thời gian dài do chức năng co thắt hậu môn và niệu đạo không hoàn chỉnh. Dự phòng loét do tỳ đè là một trong những vấn đề quan trọng cần quan tâm suốt đời người bệnh.
Trong đó, các biện pháp dự phòng thường được sử dụng là:
- Trẻ cần được giữ càng khô và sạch càng tốt nhưng thường không đạt yêu cầu do tình trạng tiểu không tự chủ. Bên cạnh đó, do mất cảm giác ở phần dưới cơ thể, trẻ cũng không thể biểu hiện dấu hiệu cần thay đổi tư thế hay giảm áp lực lên một bộ phận của cơ thể.
- Việc thực hiện các thủ thuật chỉnh hình và mang dụng cụ chỉnh hình hợp lý trong quá trình phục hồi chức năng nứt đốt sống nên được cân nhắc, để phòng tránh loét. Khi trẻ đã biết đi, áp lực tác động lên các điểm tì đè ở bàn chân có thể gây loét do tì đè hoặc chai chân. Khi dụng cụ chỉnh hình được khuyến cáo sử dụng, người bệnh cần phải kiểm tra các điểm tì đè thường xuyên, đặc biệt vào thời điểm bắt đầu sử dụng hoặc khi dụng cụ mới được làm.
- Theo dõi loét: Trẻ lớn bị gù hoặc vẹo cột sống do ngồi xe lăn lâu và chỗ ngồi không vững có thể gặp phải vết thương do tì đè. Do đó, người chăm sóc hoặc bố mẹ cần được hướng dẫn theo dõi những vùng này ít nhất hai lần mỗi ngày.
- Thay đổi tư thế: Trong trường hợp bị nổi ban đỏ, trẻ nên nằm sấp cho đến khi vết đỏ trên da không còn, dạy trẻ thay đổi tư thế ngồi thường xuyên, sử dụng nệm lót đặc biệt và điều chỉnh ghế ngồi xe lăn cũng là những phương pháp hữu ích trong phòng tránh loét.
- Trong các năm học, trẻ em nên học cách tự theo dõi tình trạng da của bản thân. Trước khi vào bồn tắm, việc kiểm tra nhiệt độ nước bằng tay là rất cần thiết. Sau khi tắm xong, ít nhất mỗi tối, trẻ cần dùng điện thoại để chụp lại các vùng tì đè như bàn chân và mông để kiểm tra.
Khi loét do tì đè xảy ra, bước đầu tiên cần làm là đảm bảo khu vực bị loét không bị áp lực, sạch sẽ và khô ráo. Đối với loét ở mức độ II, xử lý như vậy là đủ. Tuy nhiên, khi tổn thương da có diện tích lớn và dày, chúng sẽ lành rất chậm và thường cần can thiệp phẫu thuật tạo hình như tạo vạt da. Lưu ý rằng, loét do tì đè có thể dẫn đến viêm tủy xương - một biến chứng khó điều trị thành công.
3.2 Bàng quang thần kinh
Trẻ mắc tật nứt đốt sống thường có biểu hiện rối loạn chức năng cơ vòng ở mức độ khác nhau, được gọi là bàng quang thần kinh. Tuy nhiên, tình trạng tổn thương thần kinh có thể gia tăng theo thời gian.
Hầu hết các bệnh nhân khi sinh ra có đường tiểu trên bình thường nhưng gần 60% trong số đó sẽ gặp phải tình trạng suy giảm chức năng đường tiểu trên do nhiễm trùng, trào ngược và thay đổi ở bàng quang.
Để xử lý hiệu quả rối loạn chức năng bàng quang cơ thắt thì việc phát hiện sớm, đặt thông tiểu và áp dụng liệu pháp chủ động là điều kiện nền tảng. Trong tiên lượng lâu dài bệnh nhân mất đồng vận bàng quang - cơ thắt, các biện pháp xử lý, phục hồi chức năng nứt đốt sống cần được triển khai trước khi rối loạn chức năng bàng quang bộc lộ các hậu quả rõ ràng.
3.3 Ruột thần kinh
Các vấn đề về ruột bao gồm đại tiện không tự chủ, táo bón, và rối loạn tiêu hoá…có khả năng xuất hiện khi thần kinh bị tổn thương trong bệnh lý ống sống đóng không kín. Mục tiêu của việc điều trị là đảm bảo ruột sạch, phân đều đặn, đồng thời kiểm soát đại tiện chủ động thông qua việc thiết lập chương trình chăm sóc ruột phù hợp với từng trẻ. Cụ thể:
- Để giữ cân bằng dịch, việc thực hiện chế độ ăn đầy đủ dưỡng chất, ít chất xơ và uống đủ nước là cần thiết.
- Tập sử dụng nhà vệ sinh là một bước quan trọng khi trẻ bắt đầu điều chỉnh hành vi. Thông thường, viên đặt trực tràng được dùng để giúp trẻ đi đại tiện nhưng nhiều bố mẹ và trẻ lại cảm thấy thoải mái hơn khi dùng ngón tay để kích thích thay vì sử dụng thuốc đặt ở trực tràng.
Trẻ khi lớn lên sẽ được chỉ dẫn về cách rửa hậu môn. Do trương lực cơ thắt hậu môn yếu, trẻ thường gặp khó khăn trong việc giữ phân. May mắn thay, việc sử dụng bóng hoặc nón có thể giúp bịt kín phần thấp của trực tràng trong khi dung dịch thụt tháo với nước máy ấm được đưa vào.
Hiện nay, bơm rửa qua hậu môn là biện pháp điều trị quan trọng nhất đối với ruột thần kinh. Bơm rửa định kỳ sẽ giúp giảm nguy cơ dò phân, đồng thời cải thiện trương lực cơ thắt và thể tích trực tràng.
3.4. Tình trạng cơ xương khớp ở người bệnh bị tật nứt đốt sống
- Ở những người bệnh mắc tật nứt đốt sống, các dị dạng bẩm sinh phổ biến bao gồm gù, trật khớp háng bẩm sinh, co rút gấp khớp háng và những dị dạng ở bàn chân như bàn chân vẹo, bàn chân lõm gót và bàn chân xương sên thẳng đứng.
- Trong quá trình phát triển, những dị dạng có thể gặp phải bao gồm vẹo cột sống, cột sống thắt lưng ưỡn quá mức, gối và háng bị co rút gấp, dị dạng xoay ngoài gối, dị dạng xoay khớp háng và xương chày cũng như các dị dạng ở cổ và bàn chân như bàn chân ngựa, bàn chân cong vào và bàn chân phẳng vẹo ra.

Điều trị:
Việc điều trị cần phải tính đến sự phát triển của cột sống. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng nên xem xét việc trì hoãn phẫu thuật chỉnh hình vì điều này có thể gây ra những kết quả chỉnh sửa không hài lòng.
Biến dạng cột sống luôn tiếp tục tiến triển và khi đi kèm với các vấn đề như rối loạn dinh dưỡng da và mô mềm có thể dẫn đến các vấn đề thứ phát như loét do tì đè. Ngay cả vẹo cột sống nhẹ cũng ảnh hưởng đến sự cân bằng và làm giảm khả năng đi đứng và ngồi của trẻ. Khi đường vẹo tiến triển, khung chậu chéo có khả năng xuất hiện, theo sau là loét do tì đè.
Thông thường, phẫu thuật chủ yếu nhằm ngăn ngừa sự tiến triển của dị dạng, giúp cột sống vững chắc và cân bằng cũng như dự phòng các biến chứng thứ phát (chẳng hạn như loét tì đè và rối loạn chức năng phổi), đồng thời cải thiện sự thăng bằng khi ngồi.
Phẫu thuật không nên được chỉ định với mục đích cải thiện khả năng đi lại và cần phải hiểu rằng khả năng đi lại tối thiểu có thể bị mất sau khi thực hiện phẫu thuật chỉnh hình cột sống.
3.5. Dị dạng khớp háng
- Theo dõi tình trạng khớp háng để phòng tránh khớp bị trật hay trượt. Tư thế ngồi thoải mái là điều cần thiết để tránh đau và hạn chế các vấn đề phụ như loét do đè ép, vẹo cột sống, khung chậu chéo hay co rút.
- Vì vậy, biện pháp can thiệp chủ yếu là phòng tránh co rút khớp háng. Mục tiêu điều trị hiện nay được xây dựng dựa trên các nghiên cứu về chức năng, với trọng tâm là duy trì phạm vi chuyển động của khớp háng thông qua giải phóng sự co rút.
3.6. phục hồi chức năng nứt đốt sống trong trường hợp dị dạng bàn chân
Khoảng 95% người mắc tật nứt đốt sống sẽ bị dị dạng bàn chân vì các cơ ở chân được chi phối bởi tủy sống tầng thấp. Trong đó, dị dạng bàn chân có thể là bàn chân lõm gót, bàn chân ngựa, bàn chân vẹo vào, bàn chân vẹo ra, bàn chân cong kết hợp các dị dạng. Thông thường, những dị dạng nhẹ không cần phẫu thuật, còn những trường hợp nghiêm trọng hơn thì cần can thiệp phẫu thuật.
Để phòng tránh các biến dạng xương cố định, việc can thiệp sớm bằng vật lý trị liệu như bó bột, mang nẹp hoặc phẫu thuật là rất quan trọng. Điều trị đầu tiên cho tất cả các dị dạng bao gồm các bài tập kéo giãn bị động hoặc nắn bóp và sau đó là sử dụng nẹp. Các dị dạng như co rút bàn chân ngựa, bàn chân ngựa vẹo vào nhẹ hoặc dị dạng gót tư thế có thể đáp ứng với phương pháp nắn bóp thụ động đơn thuần.
Bó bột giữa các lần nắn bóp thụ động chỉ cần thực hiện trong trường hợp bàn chân vẹo cứng không hoàn toàn và việc theo dõi bởi nhà trị liệu có kinh nghiệm là cần thiết để tránh loét do tì đè.
Dù có can thiệp sớm, tình trạng tái phát vẫn hay xảy ra. Trong những trường hợp này, phẫu thuật giải phóng co rút, chuyển gân và chỉnh hình xương thường trở nên cần thiết. Tuy nhiên, phẫu thuật để làm cứng bàn chân (dưới xương sên hoặc cứng ba vị trí) không nên thực hiện vì nguy cơ cao bị loét bàn chân dù dị dạng đã được chỉnh sửa.
Trong những trường hợp cần thiết, phẫu thuật điều chỉnh các dị dạng nghiêm trọng như bàn chân vẹo hoặc bàn chân xương sên thẳng đứng nên được thực hiện khi trẻ đã phát triển đủ để đứng thẳng. Để giảm nguy cơ tái phát dị dạng, việc sử dụng dụng cụ chỉnh hình với kích cỡ phù hợp ngay từ đầu là rất quan trọng, đồng thời khuyến khích trẻ đứng và đi bằng dụng cụ này.
3.7. Tâm lý, học tập và giao tiếp
Khó khăn trong học tập là vấn đề mà nhiều người mắc phải khi bị tật nứt đốt sống hoặc não úng thủy. Khi nhận diện những khó khăn này từ sớm, chiến lược giải quyết sẽ được triển khai kịp thời hơn. Việc hiểu được cách thức học của trẻ sẽ giúp các chuyên gia tham gia hiệu quả vào quá trình lập kế hoạch giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho trẻ.
Nhìn chung, phục hồi chức năng nứt đốt sống không chỉ giúp trẻ phát triển thể chất mà còn hỗ trợ cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng tự lập. Bằng các biện pháp can thiệp sớm và duy trì chế độ chăm sóc, các vấn đề như loét tỳ đè, rối loạn chức năng tiểu tiện, và các dị dạng cơ xương khớp sẽ được kiểm soát hiệu quả.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.