Tính độ lọc cầu thận ở trẻ em là một bước quan trọng trong việc đánh giá chức năng thận, giúp các bác sĩ có thể theo dõi và phát hiện sớm những bệnh lý có thể ảnh hưởng đến thận. Việc tính toán chính xác độ lọc cầu thận không chỉ giúp chẩn đoán đúng tình trạng sức khỏe thận của trẻ mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị và theo dõi tiến trình bệnh.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sỹ thuộc Trung tâm Công nghệ cao Vinmec.
1. Tổng quan về độ lọc cầu thận
1.1 Độ lọc cầu thận là gì?
Lưu lượng máu được thận lọc mỗi phút được định nghĩa là độ lọc cầu thận (GFR). Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá khả năng của thận trong việc loại bỏ chất thải ra khỏi máu. GFR không chỉ giúp xác định chức năng thận mà còn được sử dụng trong lâm sàng để đánh giá mức độ suy thận và xếp loại các giai đoạn của bệnh thận mạn tính.
GFR càng cao cho thấy thận càng khỏe mạnh trong việc lọc và thải trừ các chất độc hại khỏi máu. Tuy nhiên, GFR có xu hướng giảm dần theo độ tuổi và cũng có sự khác biệt giữa các giới tính.
1.2 Vai trò của tính độ lọc cầu thận ở trẻ em
Giống như ở người lớn, tỷ lệ lọc cầu thận đo được (mGFR) được xem là chỉ số chính để đánh giá chức năng thận ở trẻ em trong cả sức khỏe và bệnh lý. Tính độ lọc cầu thận ở trẻ em thường được xác định bằng cách đo lượng thanh thải của một chất đánh dấu được coi là lý tưởng cho việc lọc như inulin, iohexol và iothalamate. Tuy nhiên, các phương pháp này có thể phức tạp và mất nhiều thời gian, làm hạn chế khả năng tiếp cận và ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng hàng ngày. Do đó, việc sử dụng độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) trở nên phổ biến hơn.
Cần lưu ý rằng các phương trình ước tính GFR dùng cho người lớn và trẻ em là khác nhau. Hiện nay, có hơn 10 phương trình khác nhau để ước tính eGFR cho trẻ em, một số dựa trên chỉ số creatinine hoặc cystatin C, trong khi những phương trình khác kết hợp cả hai chỉ số sinh học này.
Những phương trình ước tính GFR cho trẻ em còn tính đến các yếu tố khác như tuổi, giới tính, chiều cao hoặc cân nặng. Các phương trình kết hợp nhiều chỉ số sinh học thường cho kết quả có mối tương quan chặt chẽ hơn với mGFR so với các phương trình chỉ dựa vào creatinine hoặc cystatin C.

2. Công thức tính độ lọc cầu thận ở trẻ em
Phương trình CKiD Schwartz là công cụ ước tính độ lọc cầu thận ở trẻ em, được phát triển dựa trên nghiên cứu Bệnh thận mãn tính ở trẻ em (CKiD) công bố vào các năm 2009 và 2012, đã tạo nên những phương trình đáng tin cậy, sử dụng dữ liệu từ trẻ em bị bệnh thận mãn tính. Phương pháp đo lường creatinine trong phương trình này dùng enzym và có thể được theo dõi bằng phương pháp khối phổ pha loãng đồng vị (IDMS), đảm bảo kết quả chính xác hơn so với các phương pháp truyền thống.
Đặc biệt, các phương trình này cũng đã được điều chỉnh để phù hợp với loại xét nghiệm cystatin C sử dụng trong đánh giá, giúp tăng độ nhạy và độ chính xác của phép tính độ lọc cầu thận ở trẻ em.

2.1 Mô tả công thức
Hằng số k, liên quan đến lượng cơ trong cơ thể và biến đổi theo tuổi, đóng vai trò quan trọng trong việc ước tính eGFR — một chỉ số đánh giá chức năng thận. Việc ước lượng này cũng phụ thuộc vào phương pháp đo nồng độ creatinine trong huyết thanh mà phòng xét nghiệm sử dụng. Ở Việt Nam, phương pháp Jaffe là cách thức thông dụng nhất để xét nghiệm creatinine, trong khi phương pháp sử dụng enzym (IDMS) hiện đại hơn lại ít được áp dụng.
Do đó, để đảm bảo tính chính xác của kết quả xét nghiệm, phụ huynh nên liên hệ với phòng xét nghiệm tại cơ sở y tế để xác nhận phương pháp xét nghiệm creatinine được sử dụng.

Khi sử dụng phương pháp Jaffe và kết quả đo được thể hiện bằng mg/dL, giá trị của k sẽ được điều chỉnh theo độ tuổi để phù hợp với từng cá nhân, từ đó giúp ước tính eGFR chính xác hơn.
Hằng số k | Độ tuổi, tình trạng |
0.33 | Trẻ sinh non < 1 tuổi |
0.45 | Trẻ sinh đủ tháng < 1 tuổi |
0.55 | Trẻ em 1 - 12 tuổi (đến trước 13 tuổi) |
0.55 | Bé gái, 13 - 17 tuổi (từ 13 tuổi trở lên) |
0.70 | Bé trai, 13 - 17 tuổi |
Khi đo nồng độ creatinine trong huyết thanh sử dụng phương pháp Jaffe và kết quả đo được biểu thị bằng micromol/L, việc điều chỉnh giá trị của k tùy theo độ tuổi:
Hằng số k | Độ tuổi, tình trạng |
29.2 | Trẻ sinh non < 1 tuổi |
39.8 | Trẻ sinh đủ tháng < 1 tuổi |
48.6 | Trẻ em 1 - 12 tuổi (đến trước 13 tuổi) |
48.6 | Bé gái, 13 - 17 tuổi (từ 13 tuổi trở lên) |
61.9 | Bé trai, 13 - 17 tuổi |
Khi sử dụng phương pháp enzym (IDMS) để đo nồng độ creatinine trong huyết thanh của trẻ em mắc bệnh thận mạn từ 1 đến 16 tuổi, giá trị của k được định nghĩa rõ ràng. Nếu kết quả đo được biểu thị bằng mg/dL, giá trị của k sẽ là 0.413. Trong trường hợp nồng độ creatinine được thể hiện bằng micromol/L, giá trị của k sẽ là 36.5.

2.2 Phân độ suy thận
eGFR (mL/min/1.73m²) | Giai đoạn suy thận | Mức độ nặng |
≥ 90 | I | Bình thường hoặc tăng |
60 - 89 | II | Giảm nhẹ |
45 - 59 | IIIa | Nhẹ đến trung bình |
30 - 44 | IIIb | Trung bình đến nặng |
15 - 29 | IV | Nặng |
< 15 | V | Giai đoạn cuối |
2.3 Mức lọc cầu thận bình thường theo độ tuổi
Độ tuổi | eGFR (mL/min/1.73m²) |
4 - 28 ngày | 26 - 68 |
1 - 6 tháng | 39 - 114 |
6 -12 tháng | 49 - 157 |
12 - 30 tháng | 67 - 231 |
30 tháng - 5 tuổi | 92 - 292 |
5 - 10 tuổi | 79 - 251 |
10 - 15 tuổi | 73 - 220 |
15 - 25 tuổi | 86 - 206 |
Với những kiến thức được chia sẻ trên, các bậc phụ huynh và các nhà chuyên môn sẽ hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc tính độ lọc cầu thận ở trẻ em. Từ đó, có thể chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe cho trẻ, đặc biệt là những trẻ có nguy cơ mắc bệnh thận.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.