Công dụng thuốc Lampine 4

Thuốc Lampine 4 thường được kê đơn để điều trị tình trạng tăng huyết áp. Lampine 4 có thể được dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp cùng một số loại thuốc hạ áp khác để nâng cao công dụng chữa bệnh. Trong suốt quá trình điều trị với Lampine 4, bệnh nhân cần thực hiện theo đúng hướng dẫn mà bác sĩ đã khuyến nghị nhằm đảm bảo an toàn và sớm đạt hiệu quả.

1. Lampine 4 là thuốc gì?

Thuốc Lampine 4 được dùng trong điều trị bệnh tăng huyết áp. Thuốc được nghiên cứu và sản xuất bởi Công ty dược phẩm OPV – Việt Nam dưới dạng viên nén bao phim và đóng gói theo quy cách mỗi hộp gồm 4 vỉ x 7 viên.

Trong mỗi viên nén Lampine có chứa thành phần hoạt chất chính là Lacidipin hàm lượng 4mg. Bên cạnh đó, thuốc còn được bổ sung thêm những tá dược phụ trợ khác giúp nâng cao hiệu quả hạ huyết áp. Thuốc Lampine 4 được dùng khi có đơn của bác sĩ, vì vậy bệnh nhân cần tránh tự ý sử dụng nhằm ngăn ngừa nguy cơ gặp phải những tác dụng phụ bất lợi.

2. Thuốc Lampine 4 công dụng là gì?

2.1 Tác dụng của hoạt chất Lacidipin

Thành phần Lacidipin trong thuốc Lampine 4 được biết đến là chất chẹn kênh calci mạnh, thuộc phân nhóm Dihydropyridin và có tính chọn lọc cao đối với kênh calci tại các cơ trơn mạch máu. Theo nghiên cứu cho thấy, Lacidipin mang lại tác dụng giãn tiểu động mạch ngoại biên, đồng thời giảm đáng kể kháng lực mạch máu ngoại biên, từ đó làm giảm mức huyết áp.

Nhìn chung, Lacidipin được hấp thu nhanh chóng tại đường tiêu hóa sau khi dùng đường uống. Mức sinh khả dụng của hoạt chất trung bình khoảng 10% do được chuyển hóa mạnh lần đầu tại gan. Ước tính, sau khoảng 30 – 150 phút, Lacidipin đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương. Các chất chuyển hóa chính của Lacidipin thường ít có tác dụng dược lực. Sau khi chuyển hóa, Lacidipin được thải trừ ra bên ngoài cơ thể qua đường phân và nước tiểu.

2.2 Chỉ định – Chống chỉ định sử dụng thuốc Lampine 4

Hiện nay, thuốc Lampine 4 được kê đơn sử dụng chủ yếu cho các trường hợp dưới đây:

  • Đơn trị liệu tình trạng tăng huyết áp.
  • Phối hợp trị liệu tăng huyết áp cùng với một số loại thuốc hạ áp khác, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu, chất ức chế ACE và thuốc chẹn beta giao cảm.

Tuy nhiên, cần tránh cho những đối tượng dưới đây dùng thuốc Lampine 4 khi chưa có chỉ định cụ thể của bác sĩ:

  • Bệnh nhân có phản ứng quá mẫn hoặc dị ứng với chất Lacidipin cũng như một số thành phần khác trong công thức thuốc.
  • Chống chỉ định thuốc Lampine 4 cho bệnh nhân bị sốc do tim, hẹp động mạch chủ nghiêm trọng, cơn đau cấp trong đau thắt ngực ổn định mãn tính, đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim trong khoảng 1 tháng và rối loạn chuyển hóa Porphyrin.
  • Thai phụ và bà mẹ đang nuôi con bú.

3. Liều dùng thuốc Lampine 4 theo khuyến cáo của bác sĩ

Thuốc Lampine 4 được bào chế dưới dạng viên nén dùng bằng đường uống. Bệnh nhân nên uống thuốc cố định vào 1 khung giờ mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng. Thuốc Lampine có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.

Bệnh nhân nên uống liều khởi đầu điều trị tăng huyết áp với hàm lượng 2mg/ lần/ ngày. Sau đó, có thể cân nhắc tăng lên 4mg hoặc 6mg sau một thời gian dùng thuốc phù hợp nhằm nâng cao tác dụng dược lý của thuốc.

Do hoạt chất Lacidipin trong thuốc được chuyển hóa phần lớn bởi gan, vì vậy những người bị suy giảm chức năng gan có thể phải giảm liều thuốc điều trị để đảm bảo an toàn. Ngoài ra, trong suốt thời gian sử dụng Lampine 4, đối tượng bệnh nhân này cũng cần được theo dõi chặt chẽ chỉ số men gan để có biện pháp điều chỉnh liều thích hợp.

Vì Lampine 4 không bài tiết qua thận, bởi vậy không nhất thiết phải điều chỉnh liều thuốc cho bệnh nhân bị suy thận. Ngoài ra, cần tránh điều trị Lampine 4 cho trẻ em do chưa có đủ nghiên cứu lâm sàng chứng minh tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm dành cho đối tượng này.

Trong quá trình sử dụng thuốc Lampine 4, nếu người bệnh lỡ quên một liều thuốc, hãy cố gắng uống bù liều càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, tuyệt đối không gấp đôi liều hoặc uống chồng liều cùng một lúc.

Đối với trường hợp uống quá liều Lampine 4 và gặp phải các triệu chứng như giãn mạch ngoại vi kéo dài, hạ huyết áp nhanh chóng hoặc loạn nhịp tim, bệnh nhân cần đến ngay cơ sở y tế để được khám chữa kịp thời. Những biện pháp hỗ trợ trị liệu quá liều thường bao gồm theo dõi chức năng tim, rửa dạ dày, uống than hoạt tính hoặc gây nôn.

4. Tác dụng phụ có nguy cơ xảy ra khi sử dụng thuốc Lampine 4

Vì hoạt chất Lacidipin được dung nạp tốt sau khi uống, do đó các phản ứng bất lợi thường xảy ra ở mức nhẹ và hiếm gặp. Dưới đây là một số vấn đề sức khỏe có thể xuất hiện trong quá trình điều trị tăng huyết áp với thuốc Lampine 4:

  • Phản ứng trên hệ thần kinh: Chóng mặt, đau đầu hoặc run rẩy.
  • Phản ứng trên tim: Tim đập nhanh, đánh trống ngực, hạ huyết áp, ngất xỉu và đau thắt ngực nặng không rõ lý do.
  • Phản ứng trên hệ mạch: Đỏ lựng.
  • Phản ứng trên hệ tiêu hóa: Buồn nôn, khó chịu dạ dày và tăng sản nướu răng.
  • Phản ứng trên da và mô dưới da: Ngứa, phát ban đỏ, nổi mày đay và phù mạch.
  • Phản ứng trên thận – tiết niệu: Đi tiểu nhiều.
  • Phản ứng toàn thân: Phù nề và suy nhược cơ thể.

Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải một trong số các triệu chứng được đề cập ở trên. Các tác dụng phụ liên quan đến thuốc Lampine 4 sẽ được giải quyết nhanh chóng khi được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

5. Những lưu ý quan trọng trong quá trình điều trị với thuốc Lampine 4

  • Theo khuyến cáo của bác sĩ, cần cảnh giác nguy cơ giãn cơ tử cung sau sinh khi sử dụng thuốc Lampine 4 cho thai phụ. Vì vậy, phụ nữ mang thai cần tránh tự ý điều trị với thuốc Lampine khi chưa có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt chỉ nên dùng thuốc khi mặt lợi ích cao hơn hẳn so với yếu tố rủi ro.
  • Tương tự như các thuốc chẹn kênh calci khác, Lampine 4 cũng có khả năng ảnh hưởng đến quá trình hoạt động của các nút AV và SA. Do đó, nên dùng thuốc thận trọng đối với những người có tiền sử bất thường về chức năng của nút AV và SA. Ngoài ra, cùng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dùng Lampine 4 cho những bệnh nhân bị kéo dài QT bẩm sinh hoặc đang điều trị đồng thời các loại thuốc chống loạn nhịp tim (I và III), thuốc chống loạn thần, thuốc chống trầm cảm 3 vòng và thuốc kháng histamin.
  • Mặt khác, tác dụng hạ huyết áp của Lampine 4 cũng tăng lên đáng kể khi sử dụng cho bệnh nhân bị suy gan. Do đó, bác sĩ thường khuyến cáo giảm liều thuốc hoặc kéo dài tần suất dùng thuốc dành cho đối tượng bệnh nhân này. Vì thuốc hoạt chất Lacidipin thuộc nhóm Dihydropyridin, cho nên cần thận trọng khi sử dụng đối với bệnh nhân có cơn đau thắt ngực không ổn định.
  • Trong một số trường hợp, ngay sau khi bắt đầu điều trị, cơn thiếu máu cục bộ gây đau có thể gia tăng nhanh chóng. Đối với tình huống này, bệnh nhân nên ngừng dùng thuốc và tìm phương án điều trị thích hợp hơn. Đặc biệt, nguy cơ suy tim nghiêm trọng cũng có thể xảy ra khi dùng Lampine 4 cho người suy chức năng thất trái hoặc suy tim.
  • Ngoài ra, bà mẹ đang nuôi con bú cũng không nên tự ý dùng Lampine 4 khi chưa tham khảo ý kiến bác sĩ. Bởi hoạt chất Lacidipin được phân bố vào sữa mẹ và dễ gây ra các tác dụng phụ bất lợi cho sức khỏe của nhũ nhi.
  • Đối với bệnh nhân có tính chất công việc làm ở trên cao hoặc cần sự tập trung nhất định cũng nên thận trọng về tác dụng gây chóng mặt của Lampine 4. Tốt nhất, bệnh nhân không nên lái xe hoặc vận hành thiết bị nặng khi có triệu chứng choáng váng hoặc chóng mặt.

Trên đây là các thông tin về thuốc Lampine 4. Lưu ý, Lampine 4 là thuốc kê đơn, cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh không nên tự ý dùng vì có thể gặp phải tác dụng không mong muốn.

45 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan