Công dụng thuốc Levopraid 50

Levopraid 50 có hoạt chất chính là Levosulpirid, được chỉ định để điều trị các triệu chứng khó tiêu chức năng và tâm thần phân liệt cấp hoặc mạn tính. Vậy liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý khi sử dụng thuốc Levopraid 50 là gì?

1. Thuốc Levopraid có tác dụng gì?

Levopraid 50 có hoạt chất chính là Levosulpirid, một chất thuộc nhóm benzamid, có tác dụng chống rối loạn tâm thần nhờ phong bế chọn lọc các thụ thể dopamin D2 ở não. Có thể xem Levosulpirid như một thuốc trung gian giữa các thuốc an thần kinh và thuốc chống trầm cảm vì Levosulpirid có cả 2 tác dụng đó. Thuốc Levopraid được chỉ định để điều trị các triệu chứng khó tiêu chức năng như đầy bụng, khó tiêu, ợ nóng, ợ hơi, buồn nôn và nôn. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng trong điều trị tâm thần phân liệt cấp và mạn tính.

Thuốc Levopraid chống chỉ định ở các bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc; u tuỷ thượng thận; ung thư vú; rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp; thần kinh trung ương bị ức chế, hôn mê, ngộ độc rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh.

2. Liều dùng của thuốc Levopraid 50

2.1. Liều dùng

  • Người lớn:
    • Giảm các triệu chứng khó tiêu chức năng: Liều khuyến cáo là 75mg/ ngày, chia 3 lần.
    • Điều trị tâm thần phân liệt: Liều khuyến cáo là 200 - 300mg/ ngày, chia 3 lần.
  • Trẻ em:
    • Trẻ em trên 14 tuổi: Giảm liều Levopraid.
    • Trẻ em dưới 14 tuổi: Tính an toàn và hiệu quả của Levopraid chưa xác định ở trẻ dưới 14 tuổi, vì vậy không dùng thuốc cho đối tượng này.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần giảm liều Levopraid hoặc tăng khoảng cách dùng thuốc tùy thuộc độ thanh thải creatinin của bệnh nhân, cụ thể như sau:
    • Độ thanh thải creatinin 30 - 60ml/ phút: Sử dụng liều bằng 2/3 liều bình thường.
    • Độ thanh thải creatinin 10 - 30ml/ phút: Sử dụng liều bằng 1/2 liều bình thường.
    • Độ thanh thải dưới 10ml/ phút: Sử dụng liều bằng 1/3 liều bình thường.

2.2. Cách dùng

Thuốc Levopraid 50 bào chế dạng viên nén và được sử dụng bằng đường uống. Bệnh nhân nên uống thuốc nguyên viên, không nhai và uống với 1 cốc nước sôi để nguội. Thuốc Levopraid nên được uống trước khi ăn để đạt được hiệu quả tốt nhất.

3. Tác dụng phụ của thuốc Levopraid là gì?

Bệnh nhân sử dụng thuốc Levopraid 50 có thể gặp phải các tác dụng phụ bao gồm:

  • Thường gặp:
  • Ít gặp:
    • Thần kinh: Kích thích quá mức, hội chứng ngoại tháp, hội chứng Parkinson.
    • Tim: Khoảng QT kéo dài, rối loạn nhịp tim, xoắn đỉnh.
  • Hiếm gặp:
    • Nội tiết: Chứng vú to ở nam giới.
    • Thần kinh: Rối loạn vận động muộn, sốt cao ác tính do thuốc an thần kinh.
    • Huyết áp: Hạ huyết áp thế đứng, chậm nhịp tim hoặc loạn nhịp.
    • Khác: Hạ thân nhiệt, nhạy cảm với ánh sáng, vàng da ứ mật.

4. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Levopraid 50

Cần sử dụng thận trong thuốc Levopraid cho các bệnh nhân sau:

  • Người bị động kinh vì có ngưỡng co giật thấp.
  • Người cao tuổi vì dễ bị hạ huyết áp thế đứng, buồn ngủ và các tác dụng ngoại tháp.
  • Người uống nhiều rượu hoặc đang dùng các loại thuốc chứa cồn vì làm tăng buồn ngủ.
  • Người bị hưng cảm nhẹ vì Levosulpirid liều thấp có thể làm các triệu chứng nặng thêm.
  • Bệnh nhân sốt cao không rõ nguyên nhân nên ngừng thuốc Levopraid để loại trừ hội chứng an thần kinh ác tính.
  • Bệnh nhân có thể bị chóng mặt hoặc buồn ngủ khi dùng thuốc Levopraid. Vì vậy, bệnh nhân nên thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
  • Thời kỳ mang thai: Giống các thuốc an thần kinh khác, Levosulpirid qua nhau thai và có thể gây tác dụng phụ trên thần kinh của thai nhi. Do vậy không nên dùng thuốc Levopraid trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong 16 tuần đầu.
  • Thời kỳ cho con bú: Levosulpirid bài tiết vào sữa mẹ với lượng tương đối lớn và có thể gây phản ứng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Do vậy phụ nữ đang cho con bú không nên dùng Levopraid hoặc cần ngừng cho con bú nếu dùng thuốc.

5. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi hiệu quả điều trị và/ hoặc gia tăng các tác dụng phụ nghiêm trọng. Bệnh nhân nên thông báo với y bác sĩ tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và vitamin đang sử dụng để được tư vấn sử dụng phù hợp. Dưới đây là một số tương tác thuốc cần lưu ý khi sử dụng thuốc Levopraid 50:

  • Sucralfat hoặc các thuốc kháng acid có chứa nhôm hay magie sẽ làm giảm hấp thu Levosulpirid. Vì vậy, nên uống Levosulpirid cách các thuốc trên ít nhất 2 giờ để tránh tương tác.
  • Lithi có thể làm tăng khả năng gây rối loạn ngoại tháp của Levosulpirid do làm tăng khả năng gắn Levosulpirid vào thụ thể dopaminergic D2 ở não. Theo dõi bệnh nhân thận trọng khi phối hợp 2 thuốc trên.
  • Levodopa có tác dụng đối kháng cạnh tranh với Levosulpirid và các thuốc an thần kinh khác. Do vậy chống chỉ định sử dụng đồng thời Levosulpirid với Levodopa.
  • Rượu có thể làm tăng tác dụng an thần của Levopraid. Bệnh nhân nên tránh uống rượu và các thức uống có cồn trong khi dùng thuốc.
  • Các thuốc hạ huyết áp: Levopraid có thể làm tăng hạ huyết áp và gây hạ huyết áp tư thế, vì vậy cần lưu ý khi phối hợp các thuốc trên.

Trên đây là những thông tin về công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Levopraid. Nếu có thắc mắc hoặc cần thêm thông tin về thuốc, bệnh nhân nên liên hệ nhân viên y tế để được giải đáp.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

284 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan