Công dụng thuốc Medlon 16

Thuốc Medlon 16 thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị cho các tình trạng như viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng mãn tính, u Lympho, ung thư vú, hội chứng thận hư nguyên phát,... Để đảm bảo an toàn trong suốt quá trình điều trị bằng Medlon 16, người bệnh cần tuân theo những chỉ định của thầy thuốc về liều lượng, cách dùng cũng như thời gian sử dụng.

1. Thuốc Medlon 16 là thuốc gì?

Thuốc Medlon 16 thuộc nhóm thuốc hormone, nội tiết tố. Thành phần hoạt chất chính của Medlon 16 là Methylprednisolon với hàm lượng 16mg cùng một số tá dược khác vừa đủ. Thuốc Medlon 16 chỉ nên sử dụng cho đối tượng từ 18 tuổi trở lên.

Theo chuyên gia cho biết, thuốc Medlon 16 thường được sử dụng để chống viêm và giảm miễn dịch đối với các trường hợp như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng mạn, một số thể viêm mạch, viêm quanh động mạch nốt, thiếu máu tan máu,... Ngoài ra, thuốc Medlon 16 cũng được đánh giá cao bởi khả năng điều trị những tình trạng dị ứng nghiêm trọng, ung thư vú, u Lympho, ung thư tuyến tiền liệt, hội chứng thận hư nguyên phát,...

2. Thuốc Medlon 16mg có tác dụng gì?

Thuốc Medlon 16 thường được chỉ định sử dụng cho các trường hợp dưới đây:

  • Chống viêm và giảm tình trạng miễn dịch cho những bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp, mắc một số thể viêm mạch, lupus ban đỏ hệ thống, viêm động mạch thái dương, bệnh Sarcoid, viêm quanh động mạch nốt, viêm loét đại tràng mạn tính, bệnh hen phế quản, thiếu máu tan huyết, giảm bạch cầu hạt, u Lympho, ung thư tuyến tiền liệt, bệnh Leukemia cấp tính hoặc ung thư vú.
  • Chỉ định điều trị cho bệnh nhân mắc hội chứng thận hư nguyên phát.

Không sử dụng thuốc Medlon 16 cho các trường hợp dưới đây:

  • Người bệnh quá mẫn hoặc bị dị ứng với hoạt chất Methylprednisolon hay bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.
  • Chống chỉ định Medlon 16 cho người bị nhiễm khuẩn nghiêm trọng, trừ trường hợp sốc nhiễm khuẩn hoặc bệnh lao màng não.
  • Không dùng thuốc Medlon 16 cho người bệnh đang sử dụng vắc – xin vi rút sống.
  • Tránh dùng thuốc Medlon 16 cho người bị tổn thương da do nấm, vi rút hoặc lao.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Medlon 16

3.1 Liều lượng sử dụng thuốc Medlon 16

Liều điều trị bằng thuốc Medlon 16 sẽ được xác định dựa trên tình trạng sức khoẻ của mỗi bệnh nhân. Theo khuyến cáo, liều ban đầu dùng thuốc Medlon là từ 6 – 40mg / ngày. Nếu cần sử dụng với liều thuốc cao hơn trong thời gian dài, bệnh nhân nên thực hiện dùng thuốc cách ngày sau khi các triệu chứng bệnh đã được kiểm soát. Điều này cũng giúp bệnh nhân làm giảm nguy cơ gặp các tác dụng phụ ngoại ý do có thời gian để cơ thể phục hồi giữa mỗi liều thuốc.

Đối với liệu pháp dùng Medlon cách ngày, bệnh nhân nên uống một liều duy nhất Methylprednisolon cứ 2 ngày / lần vào buổi sáng để bắt kịp thời gian tiết glucocorticoid tự nhiên. Dưới đây là liều dùng khuyến cáo thuốc Medlon 16 cho từng bệnh nhân:

  • Điều trị cơn hen cấp tính: Uống từ 32 – 48mg / ngày, sau đó uống bổ sung với liều thấp hơn trong khoảng 7 ngày. Cho đến khi khỏi cơn hen cấp tính, bệnh nhân nên giảm dần nhanh thuốc.
  • Điều trị đợt cấp của viêm khớp dạng thấp: Uống từ 16 – 32mg / ngày, sau đó giảm dần nhanh liều thuốc.
  • Điều trị hội chứng thận hư nguyên phát: Uống liều khởi đầu từ 0,8 – 1,6mg / kg / ngày trong vòng 6 tuần, sau đó giảm dần liều thuốc trong khoảng 6 – 8 tuần.
  • Điều trị thiếu máu tan máu do miễn dịch: Uống 64mg / ngày, dùng ít nhất từ 6 – 8 tuần.

3.2 Hướng dẫn sử dụng thuốc Medlon 16

Thuốc Medlon 16 được bào chế dưới dạng viên nén nên được sử dụng bằng đường uống. Bệnh nhân trước khi uống thuốc cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân theo đúng liều lượng đã được bác sĩ chỉ định.

Nếu trót bỏ lỡ liều thuốc, người bệnh cần uống bổ sung càng sớm càng tốt, tuy nhiên cần tránh uống gấp đôi liều cùng lúc. Trong trường hợp uống quá liều Medlon 16, bệnh nhân cần ngưng dùng thuốc và đến ngay trung tâm y tế để được xử trí.

4. Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Medlon 16

Dưới đây là những phản ứng phụ ngoài ý muốn mà bệnh nhân có nguy cơ gặp phải trong quá trình điều trị bằng thuốc Medlon 16:

  • Phản ứng thường gặp: Rậm lông, tăng cảm giác ngon miệng, mất ngủ, khó tiêu, dễ kích động thần kinh, đau khớp, chảy máu cam, glocom, đục thuỷ tinh thể hoặc đái tháo đường.
  • Phản ứng ít gặp: Chóng mặt, loét dạ dày, loạn tâm thần, nhức đầu, u giả ở não, mê sảng, ảo giác, thay đổi tâm trạng, phù, sảng khoái, tăng huyết áp, hội chứng Cushing, trứng cá, teo da, tăng sắc tố mô, thâm tím, viêm tuỵ, buồn nôn, ói mửa, chướng bụng, yếu cơ, viêm loét thực quản, gãy xương, loãng xương hoặc phản ứng quá mẫn.

Trong trường hợp gặp phải các tác dụng phụ ngoại ý khi sử dụng thuốc Medlon 16, bệnh nhân nên ngưng dùng thuốc và báo cho bác sĩ để được điều trị sớm.

5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Medlon 16

Khi điều trị với thuốc Medlon 16, người bệnh cần lưu ý một số điều dưới đây để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị như kế hoạch:

  • Thận trọng khi sử dụng thuốc Medlon 16 cho bệnh nhân bị loãng xương, rối loạn tâm thần, mới nối thông mạch máu, loét tá tràng, loét dạ dày, tăng huyết áp, đái tháo đường, suy tim hoặc trẻ đang phát triển.
  • Thận trọng khi sử dụng Corticosteroid toàn thân cho bệnh nhân cao tuổi. Đối tượng này chỉ nên dùng Medlon 16 với liều thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất.
  • Khi ngưng sử dụng thuốc Medlon 16 đột ngột sau thời gian dài trị liệu hoặc xảy ra stress, bệnh nhân có thể gặp tình trạng suy tuyến thượng thận.
  • Việc dùng thuốc Medlon 16 liều cao dễ gây ảnh hưởng đến tác dụng của tiêm chủng vắc – xin.
  • Do thuốc Medlon 16 có nguy cơ gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, loạn tâm thần,... vì vậy người lái xe hoặc vận hành máy móc cần thận trọng khi điều trị.
  • Dùng Corticosteroid kéo dài toàn thân cho phụ nữ mang thai dễ làm giảm nhẹ thể trọng của trẻ và dẫn đến sinh trẻ nhẹ cân. Tốt nhất, đối tượng này nên trao đổi với bác sĩ trước khi quyết định điều trị bằng Medlon 16.
  • Thuốc Medlon 16 không gây ảnh hưởng cho phụ nữ đang nuôi con bú.

6. Tương tác của thuốc Medlon 16 với các thuốc khác

Thuốc Medlon 16 có nguy cơ tương tác với một số loại thuốc sau:

  • Thuốc Phenobarbital.
  • Thuốc Erythromycin.
  • Thuốc Carbamazepin.
  • Thuốc Rifampicin.
  • Thuốc Ciclosporin.
  • Thuốc Phenytoin.
  • Thuốc Ketoconazol.
  • Thuốc Rifampin.
  • Thuốc Phenobarbital.
  • Các thuốc lợi tiểu làm giảm Kali huyết.
  • Insulin.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

41K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan