Công dụng thuốc Statinagi 10

Thuốc Statinagi 10 thường được chỉ định sử dụng để điều trị cho các trường hợp tăng cholesterol máu, đồng thời dự phòng bệnh mạch vành hiệu quả. Để việc điều trị bằng thuốc Statinagi 10 đạt hiệu quả cao và đảm bảo ít gặp phải tác dụng phụ, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ các khuyến cáo của bác sĩ về liều lượng cũng như cách dùng thuốc chuẩn xác.

1. Statinagi 10 là thuốc gì?

Thuốc Statinagi 10 thuộc nhóm thuốc tim mạch, được dùng theo đơn của bác sĩ để điều trị cho tình trạng tăng mỡ máu. Thuốc Statinagi 10 là một sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm -Việt Nam, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với quy cách đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên.

Trong mỗi viên nén Statinagi 10 có chứa các thành phần dược chất sau:

  • Hoạt chất chính: Atorvastatin hàm lượng 10mg.
  • Các tá dược khác: Croscarmellose natri, Crospovidon, Microcrystalline cellulose 112, Povidon K64, Tablettose 80, Colloidal silicon dioxide, Hydroxypropyl methylcellulose, Magnesium stearate, Titan dioxid, bột Talc, Polysorbate 80 và Polyethylene glycol 6000.

2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Statinagi 10

Thuốc Statinagi 10 thường được bác sĩ kê đơn cho các trường hợp dưới đây:

  • Điều trị tình trạng tăng cholesterol máu, là liệu pháp bổ trợ cho chế độ ăn uống giúp giảm nồng độ cholesterol toàn phần, cholesterol xấu LDL ở những người bị tăng cholesterol máu tiên phát (loại IIa và IIb) triglycerid giảm ít.
  • Chỉ định dùng thuốc Statinagi 10 cho bệnh nhân có mức cholesterol máu tăng không có biểu hiện lâm sàng rõ nét về mạch vành, giúp làm giảm đáng kể nguy cơ nhồi máu cơ tim, tử vong do bệnh tim mạch, đồng thời hỗ trợ giảm tỷ lệ rủi ro phải thực hiện các thủ thuật tái tạo mạch vành tim.
  • Chỉ định thuốc Statinagi 10 cho đối tượng bị xơ vữa động mạch, giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và làm giảm đáng kể nguy cơ gặp phải biến cố mạch vành cấp.
  • Thuốc Statinagi 10 cũng được bác sĩ kê đơn để làm giảm mức cholesterol toàn phần và LDL ở những bệnh nhân bị tăng cholesterol trong máu loại gia đình đồng hợp tử, đồng thời bổ trợ cho các biện pháp điều trị tình trạng hạ lipid khác.

Không dùng thuốc Statinagi 10 cho các đối tượng sau đây:

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với thuốc ức chế men khử HMG-CoA.
  • Chống chỉ định dùng thuốc Statinagi 10 đối với bệnh nhân tăng transaminase huyết thanh liên tục không rõ nguyên do hoặc mắc bệnh gan tiến triển.
  • Không sử dụng thuốc Statinagi 10 trong thời kỳ mang thai và nuôi trẻ bú sữa mẹ khi không thực sự cần thiết.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Statinagi 10

3.1 Liều lượng sử dụng thuốc Statinagi 10

Dưới đây là liều dùng thuốc Statinagi 10 theo chỉ định của bác sĩ:

  • Liều ban đầu: Uống 10mg Atorvastatin / lần / ngày. Có thể cân nhắc điều chỉnh liều khoảng 4 tuần / lần dựa trên đáp ứng của bệnh nhân.
  • Liều duy trì thuốc: Uống từ 10 – 40mg Atorvastatin / ngày, có thể cân nhắc tăng liều nhưng tuyệt đối không được vượt quá 80mg Atorvastatin / ngày.

Trong quá trình điều trị bằng thuốc Statinagi 10, người bệnh cần theo dõi các phản ứng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe do thuốc gây ra, nhất là các tác dụng gây bất lợi đối với hệ cơ. Ngoài ra, trước và trong suốt quá trình dùng thuốc, bạn cũng nên tuân thủ theo đúng liều lượng và tần suất uống Statinagi 10 để đảm bảo đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

3.2 Hướng dẫn dùng thuốc Statinagi 10 đúng cách và hiệu quả

Thuốc Statinagi 10 được bào chế dưới dạng viên nang, do đó bệnh nhân có thể dùng thuốc bằng đường uống. Bạn có thể uống liều duy nhất vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, có thể lúc đói hoặc trong bữa ăn. Tuy nhiên, do quá trình tổng hợp cholesterol ở gan diễn ra chủ yếu vào ban đêm, vì vậy bệnh nhân nên dùng thuốc vào buổi tối để tăng hiệu lực của thuốc.

Bên cạnh việc sử dụng Statinagi 10, người bệnh cũng nên kết hợp thực hiện một chế độ ăn uống tiêu chuẩn, hạn chế tiêu thụ thực phẩm giàu cholesterol và luôn duy trì chế độ ăn trong suốt quá trình điều trị.

4. Các tác dụng phụ có nguy cơ xảy ra khi sử dụng thuốc Statinagi 10

Dưới đây là những tác dụng phụ ngoài ý muốn mà bệnh nhân có nguy cơ gặp phải trong thời gian điều trị bằng thuốc Statinagi 10:

  • Tác dụng phụ nhẹ & thoáng qua: Đau bụng, buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy, táo bón, nhức đầu, đầy hơi, chóng mặt, mất ngủ, nhìn mở, tăng men gan tạm thời, mất ngủ, đau cơ khớp hoặc suy nhược cơ thể.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Phát ban da, yếu cơ, tăng lượng creatine phosphokinase trong huyết tương, viêm xoang, viêm mũi, ho hoặc viêm họng.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Tiêu cơ vân, viêm cơ, suy thận cấp thứ phát xảy ra do myoglobin niệu.
  • Một số tác dụng phụ khác kèm theo: Tăng đường huyết, tăng HbA1c, lú lẫn hoặc mất trí nhớ,...

Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào được đề cập ở trên, bệnh nhân nên dừng sử dụng thuốc Statinagi 10 và báo ngay cho bác sĩ chuyên khoa để có biện pháp khắc phục phù hợp.

5. Những điều cần lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc Statinagi 10

5.1 Cần thận trọng điều gì khi sử dụng thuốc Statinagi 10?

Khi điều trị bằng thuốc Statinagi 10, bệnh nhân cần lưu ý một số điều dưới đây:

  • Bệnh nhân có các yếu tố dễ gây tổn thương cơ cần thận trọng khi sử dụng thuốc thuộc nhóm Statin vì thuốc có khả năng gây ra các tác dụng bất lợi đối với hệ cơ, chẳng hạn như viêm cơ, teo cơ,... Điều này đặc biệt cần lưu ý ở những bệnh nhân trên 65 tuổi, mắc bệnh thận hoặc thiểu năng tuyến giáp không được kiểm soát.
  • Trước khi quyết định điều trị bằng thuốc Statinagi 10, cần loại trừ một số yếu tố làm tăng mức cholesterol trong máu của bệnh nhân, chẳng hạn như thiểu năng giáp, đái tháo đường khó kiểm soát, gan tắc mật, hội chứng thận hư, nghiện rượu, rối loạn protein máu,...
  • Trước khi bắt đầu điều trị bằng Statinagi 10 cần xác định nồng độ cholesterol LDL và đánh giá mức độ đáp ứng điều trị của bệnh nhân.
  • Người dùng thuốc cũng cần cố gắng kiểm soát tình trạng tăng cholesterol máu thông qua một chế độ ăn uống phù hợp, đồng thời tập thể dục và giảm cân đối với những bệnh nhân mắc bệnh béo phì và đang trong quá trình điều trị các bệnh lý cơ bản khác.
  • Trước khi điều trị bằng thuốc Statinagi 10, bệnh nhân cần tiến hành thực hiện xét nghiệm enzym gan.
  • Tiến hành xét nghiệm creatine kinase (CK) trước khi dùng thuốc cho các bệnh nhân bị nhược giáp, suy giảm chức năng thận, có tiền sử mắc bệnh cơ di truyền / do sử dụng Fibrat hay Statin trước đó, có tiền sử nghiện rượu hoặc mắc bệnh gan. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy mức CK > 5 lần so với giới hạn bình thường thì không nên cho bệnh nhân điều trị bằng Statin.
  • Chỉ sử dụng thuốc Statinagi 10 cho phụ nữ đang trong độ tuổi sinh đẻ và chắc chắn không mang thai tại thời điểm hiện tại.
  • Chỉ sử dụng thuốc Statinagi 10 cho những bệnh nhân tăng cholesterol rất cao trong máu mà không đáp ứng với các thuốc khác.

5.2 Tương tác của thuốc Statinagi 10 với các thuốc khác

Thuốc Statinagi 10 có thể tương tác khi dùng chung với những loại thuốc sau:

  • Thuốc Erythromycin, Cyclosporine, Itraconazol, Ketoconazol, Gemfibrozil, Niacin, Colchicin hoặc các thuốc hạ cholesterol máu nhóm Fibrat khác.
  • Thuốc chống đông Warfarin.
  • Nhựa gắn axit mật, chẳng hạn như Colestipol hoặc Cholestyramin.
  • Thuốc hạ Lipid máu khác (dùng chung với Statinagi 10) có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cơ.
  • Không nhận thấy có biểu hiện tương tác bất lợi khi phối hợp dùng Statinagi 10 cùng với các thuốc chẹn beta, chất ức chế men chuyển angiotensin, thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn kênh canxi hoặc thuốc chống viêm không steroid.
  • Thuốc điều trị viêm gan siêu vi C hoặc thuốc điều trị HIV có thể làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân, suy thận do thận hư, hoặc thậm chí tử vong khi dùng chung với các loại thuốc hạ Lipid máu thuộc nhóm Statin.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

48.9K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • vacosivas
    Công dụng thuốc Vacosivas

    Vacosivas – thuốc tim mạch kê đơn được bán tại nhiều hiệu thuốc, bệnh viện. Để dùng thuốc an toàn, cần biết rõ công dụng thuốc Vacosivas, cách dùng, liều dùng... Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về Vacosivas 10 ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Heavarotin 5
    Công dụng thuốc Heavarotin 5

    Heavarotin 5 thuộc nhóm thuốc tim mạch, được chỉ định trong điều trị các trường hợp bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp. Cùng theo dõi bài viết để hiểu rõ hơn về ...

    Đọc thêm
  • Maxxpitor 200
    Công dụng thuốc Maxxpitor 200

    Maxxpitor 200mg chứa hoạt chất Fenofibrat được chỉ định trong điều trị rối loạn tăng lipid máu bao gồm tăng triglycerid, cholesterol đơn thuần và hỗn hợp phối hợp với chế độ ăn phù hợp... Cùng tìm hiểu về công ...

    Đọc thêm
  • Zolasdon 200
    Công dụng thuốc Zolasdon 200

    Zolasdon 200 là thuốc điều trị tăng lipid máu với thành phần chính là Fenofibrat. Tuân thủ chỉ định, liều dùng thuốc Zolasdon 200 sẽ giúp người bệnh nâng cao hiệu quả điều trị và tránh được những tác dụng ...

    Đọc thêm
  • normostat
    Công dụng thuốc Normostat

    Normostat thuộc danh mục thuốc tim mạch, có dạng bào chế là viên nén bao phim. Thuốc có chứa thành phần chính là Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg, đóng gói hộp 2 vỉ x 7 viên. Theo dõi bài ...

    Đọc thêm