Cơ chế tác động của thuốc bôi ngoài da

Da là cơ quan lớn nhất của cơ thể con người, có kích thước trung bình là 1,7 met vuông ở người trưởng thành. Sử dụng phần da rộng lớn làm con đường hấp thụ của các thuốc dùng ngoài da để cung cấp thuốc vào cơ thể không phải là một khái niệm mới. Thực tế, cách này vẫn duy trì được rất nhiều ưu điểm và những tiến bộ của khoa học hiện đại ngày càng mang lại nhiều lợi ích tiềm năng so với các đường dùng thuốc truyền thống.

1. Các loại thuốc dùng ngoài da

1.1. Thuốc bôi ngoài da

Nhóm thuốc bôi ngoài da được dùng tại chỗ có tác dụng giảm đau, giảm sưng hoặc ngăn nhiễm trùng. Từ thuở sơ khai được lịch sử ghi lại, người xưa đã biết sử dụng thuốc đắp từ cây thuốc để quấn vết thương và làm dịu cơn đau. Ngày nay, gel, kem, bọt và thuốc mỡ là các dạng thuốc được bôi trực tiếp vào nơi cần điều trị. Không những thế, thuốc kháng sinh, thuốc chống vi khuẩn, thuốc chống viêm và những loại khác cũng có thể được bôi tại chỗ, nhắm vào các dây thần kinh liên quan mà không đi qua hệ tiêu hóa hoặc ảnh hưởng đáng kể đến vòng tuần hoàn chung.

Thuốc mỡ
Thuốc mỡ Bentacylic là một loại thuốc bôi ngoài da điều trị viêm da

1.2. Thuốc thẩm thấu qua da

Thuốc thẩm thấu qua da cũng là một dạng thuốc dùng ngoài da, thường ở dạng miếng dán, hiện đại hơn và có con đường tác dụng phức tạp hơn nhóm thuốc bôi ngoài da. Loại thuốc thẩm thấu qua da đầu tiên là scopolamine để điều trị chứng say tàu xe đã được sử dụng từ lâu, đây được xem như là một bước tiến lớn trong việc cung cấp thuốc qua da, đánh dấu cột mốc đã được thực hiện kể từ đó.

Mặt khác, hệ thống phân phối thuốc qua da còn có thể đưa thuốc qua da từ bên ngoài vị trí bôi thuốc vào máu. Khi vào máu, các thành phần sẽ lưu thông và phát huy tác dụng tại một vị trí được nhắm mục tiêu, như não, hệ thần kinh trung ương, tim,... Thuốc được phân phối đều đặn và có thể dừng lại bằng cách chỉ cần tháo dụng cụ hay miếng dán. Bởi vì cơ thể không phải tiêu hóa thuốc qua dạ dày, một lượng thuốc nhiều hơn sẽ đến được dòng máu và lại ít có nguy cơ xảy ra tác dụng phụ hơn.

2. Cơ chế tác động của thuốc bôi ngoài da

Cơ chế tác động của thuốc bôi ngoài da được phát huy theo nhiều con đường khác nhau, dựa trên các hình thức bào chế thuốc phù hợp. Nhờ vào sự lựa chọn phương tiện cung cấp thuốc, phụ thuộc vào vị trí giải phẫu được điều trị và tình trạng của da, thuốc bôi ngoài da sẽ đạt được cơ chế tác động tối ưu nhất, đem lại hiệu quả điều trị cao mà vẫn đảm bảo tính an toàn, hạn chế tác dụng không mong muốn cho người bệnh.

2.1. Thuốc mỡ

Thuốc mỡ là dạng bào chế bán rắn bao gồm lipid, chẳng hạn như BP parafin mềm màu trắng, có đặc tính gây tắc nghẽn và làm mềm. Một số loại thuốc mỡ có chứa thêm chất nhũ hóa như rượu polyhydric (macrogols, polyethylene glycol) hoặc rượu cetostearyl. Loại này có ưu điểm là ít nhờn hơn, có thuộc tính dung môi, có cơ chế tác dụng là thẩm thấu qua da và dễ dàng bị rửa trôi.

Thuốc mỡ là một dạng thuốc bôi ngoài da đòi hỏi cần rất ít chất bảo quản hơn các dạng khác vì chúng không chứa nước và không duy trì được môi trường thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật.

XEM THÊM: Thuốc mỡ kháng sinh bôi ngoài da: Chớ tùy tiện

Thuốc mỡ bôi ngoài da philclobate
Thuốc mỡ bôi ngoài da philclobate

2.2. Kem bôi

Đây là dạng nhũ tương bán rắn chứa cả lipid và nước. Chế phẩm này có thể được trình bày như kem dạng nước hoặc kem tan, có thể trộn lẫn với nước, giúp làm mát nhẹ nhàng và đem lại cơ chế hấp thụ tốt vào da, phát huy tác dụng tại chỗ.

Một loại khác là kem nước trong dầu, không thể trộn lẫn với nước và khó rửa sạch hơn. Cơ chế tác động của dạng này như một chất làm mềm, chất bôi trơn và có tính gây tắc nhẹ (nhưng ít hơn so với thuốc mỡ).

2.3. Bột nhão

Bột nhão là các chế phẩm bán rắn có chứa thành phần theo tỷ lệ của vật liệu dạng bột mịn như oxit kẽm hoặc tinh bột. Bột nhão có tính nhờn, không tan trong nước và cũng có cơ chế hấp thụ tốt vào da.

Theo đó, dạng bào chế này được sử dụng như một phương tiện để che đậy, bảo vệ và dưỡng ẩm trên một vùng da nhất định. Đôi khi cấu trúc của bột nhão có thể được "làm mềm" bằng cách thêm dầu hoặc “làm cứng” bằng parafin cứng.

2.4. Kem dưỡng da

Đây là các chế phẩm dạng lỏng, thường là hỗn dịch đơn giản hoặc dung dịch thuốc trong nước, rượu hoặc các chất lỏng khác. Những loại này thường có chứa cồn nên sẽ gây châm chích, đặc biệt là khi bôi trên vùng da đang bị tổn thương.

Khi bôi trên da, cơ chế tác động của kem dưỡng da thông qua làm bay hơi nhanh chóng phần chất lỏng đóng vai trò làm dung môi, để lại một lớp màng thuốc trên bề mặt da. Chính vì thế, đôi khi hai thành phần này có thể tách nhau khi để yên lọ thuốc trong thời gian dài, đòi hỏi người sử dụng phải lắc trước mỗi lần sử dụng.

Kem dưỡng da toàn thân
Kem dưỡng da giúp cấp ẩm và làm mịn da

2.5. Các loại gel

Gel có thể được coi là kem dưỡng đặc. Chúng là các chế phẩm bán rắn có chứa các polyme cao phân tử, chẳng hạn như carboxypolymethylene hoặc methylcellulose.

Kem và gel có cơ chế tác động đặc biệt thích hợp để điều trị các bệnh lý tại da đầu và các vùng da có lông khác nói chung. Giống như kem dưỡng da, gel có xu hướng khô khi để trên da. Ngoài ra, dạng gel cũng có thể được bào chế dưới dạng các công thức chuyên biệt để sử dụng cả trên những vùng da không có lông.

XEM THÊM: Lưu ý sử dụng thuốc bôi ngoài da cho người bị tay chân miệng

2.6. Bột

Thuốc dùng ngoài da cũng có thể được bào chế dưới dạng bột bụi. Cơ chế tác động của dạng chế phẩm này là giúp làm giảm ma sát (bột talc) hoặc cải thiện độ ẩm cao quá mức (bột hút ẩm). Hơn nữa, dạng chế phẩm này đôi khi còn được lựa chọn để bào chế các loại thuốc như thuốc chống nấm áp dụng cho vùng bàn chân.

Thuốc bột điều trị nấm kẻ chân Mycoster
Thuốc bột điều trị nấm kẽ chân Mycoster

2.7. Sơn

Sơn là các chế phẩm lỏng, có thể là dung dịch nước, cồn. Cơ chế tác động của dạng chế phẩm này thường đòi hỏi cần sử dụng với các dụng cụ phù hợp như bàn chải lên da hoặc ống xịt tạo màng nhầy và sau đó sẽ bay hơi nhanh chóng, để lại lớp thuốc trên vùng da cần điều trị.

3. Ưu điểm của việc sử dụng nhóm thuốc bôi ngoài da

Một số ưu điểm của việc sử dụng nhóm thuốc bôi ngoài da như sau:

  • Cung cấp tác dụng tại chỗ nhanh chóng
  • Hạn chế tác dụng ngoại ý trên các cơ quan khác nếu dùng qua đường toàn thân
  • Có vị trí then chốt trong điều trị các bệnh lý mà nồng độ thuốc cần duy trì liên tục, ổn định trong cơ thể như để kiểm soát cơn đau, cai nghiện hút thuốc hay các chất kích thích, bệnh tiểu đường,...
  • Dùng cho bệnh nhân nôn ói không thể tiếp tục uống thuốc
  • Ở những bệnh nhân bất tỉnh - một miếng dán có thể dễ dàng được dán (hoặc gỡ bỏ) khi cần thiết
  • Thuận lợi sử dụng cho những bệnh nhân mà việc tuân thủ điều trị có thể là một vấn đề khó khăn.

Tóm lại, các bác sĩ da liễu có may mắn được làm việc trên cơ quan dễ tiếp cận nhất của cơ thể. Điều này mang lại nhiều lợi thế trong việc nghiên cứu và ứng dụng các nhóm thuốc dùng ngoài da. Từ đó, bệnh nhân nhận được nhiều lợi ích hơn trong điều trị các bệnh ngoài da và cả các bệnh lý hệ thống khác, khi cơ chế tác động của thuốc bôi ngoài da ngày càng phát huy nhiều ưu điểm.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: onlinelibrary.wiley.com, participantskc.altasciences.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

19.9K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan