Chất điện giải: Định nghĩa, chức năng và sự mất cân bằng

Chất điện giải có liên quan đến nhiều quá trình thiết yếu trong cơ thể. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc thực hiện các xung động thần kinh, hoạt động cơ bắp, giữ cho cơ thể đủ nước và điều chỉnh mức độ pH của cơ thể. Do đó, khách hàng cần có đủ lượng chất điện giải từ chế độ ăn uống để giữ cho cơ thể hoạt động như bình thường.

1. Chất điện giải là gì?

Elect Elect Yteyte là thuật ngữ dành cho các hạt mang điện tích dương hoặc âm. Trong dinh dưỡng, thuật ngữ này đề cập đến các khoáng chất thiết yếu được tìm thấy trong máu, mồ hôi và nước tiểu. Khi các khoáng chất này hòa tan trong một chất lỏng, chúng tạo thành các chất điện giải - các ion dương hoặc âm được sử dụng trong các quá trình trao đổi chất.

Các chất điện giải được tìm thấy trong cơ thể bao gồm:

  • Natri
  • Kali
  • Clorua
  • Canxi
  • Magiê
  • Phốt phát
  • Bicarbonate

Những chất điện giải này là cần thiết cho các quá trình trao đổi chất khác nhau, bao gồm chức năng thần kinh và hoạt động cơ thích hợp, duy trì cân bằng axit-bazơ và giữ nước cho cơ thể.

2. Chất điện giải duy trì chức năng của cơ thể

Cơ thể khỏe mạnh
Chất điện giải là rất quan trọng để giữ cho hệ thống thần kinh và cơ bắp của hoạt động và môi trường bên trong cơ thể cân bằng

Chất điện giải là rất quan trọng để giữ cho hệ thống thần kinh và cơ bắp của hoạt động và môi trường bên trong cơ thể cân bằng.

2.1 Chức năng hệ thần kinh

Bộ não của con người hoạt động bằng cách gửi tín hiệu điện qua các tế bào thần kinh để giao tiếp với các tế bào trên khắp cơ thể. Những tín hiệu này được gọi là xung động thần kinh, và chúng được tạo ra bởi sự thay đổi điện tích của màng tế bào thần kinh.

Những thay đổi xảy ra do sự di chuyển của natri điện giải trên màng tế bào thần kinh. Khi điều này xảy ra, cơ thể tạo ra một phản ứng dây chuyền, di chuyển nhiều ion natri hơn (và sự thay đổi điện tích) dọc theo chiều dài của sợi trục tế bào thần kinh.

2.2 Cân bằng chất lỏng

Chất lỏng cần được giữ đúng lượng cả bên trong và bên ngoài mỗi tế bào trong cơ thể người. Chất điện giải, đặc biệt là natri, giúp duy trì cân bằng chất lỏng thông qua thẩm thấu. Thẩm thấu là quá trình nước di chuyển qua thành màng tế bào từ dung dịch loãng (nhiều nước hơn và ít chất điện giải hơn) sang dung dịch đậm đặc hơn (ít nước hơn và nhiều chất điện giải hơn). Điều này ngăn các tế bào vỡ ra do quá đầy nước hoặc co lại do mất nước.

2.3 Cân bằng độ PH

Để giữ một sức khỏe tốt, cơ thể cần điều chỉnh độ pH ở mức cân bằng. Độ pH là thước đo mức độ axit hoặc kiềm của dung dịch. Trong cơ thể, nó được điều chỉnh bởi các chất đệm hóa học, hoặc axit và bazơ yếu, giúp giảm thiểu những thay đổi trong môi trường bên trong cơ thể.

Ví dụ, máu được điều hòa ở mức pH khoảng 7,35 đến 7,45. Nếu độ pH đi chệch khỏi khoảng này, cơ thể có thể hoạt động không bình thường gây ra ảnh hưởng đến sức khỏe. Duy trì sự cân bằng các chất điện giải là điều cơ bản để duy trì mức độ pH trong máu được khỏe mạnh.

3. Nguy cơ mất cân bằng điện giải

tim đập nhanh
Mất cân bằng điện giải có thể gây ra một vài triệu chứng như mệt mỏi, tim đập nhanh,...

Trong một số trường hợp, nồng độ chất điện giải trong máu có thể trở nên quá cao hoặc quá thấp, gây mất cân bằng. Rối loạn chất điện giải có thể gây hại đến sức khỏe và thậm chí có thể gây tử vong trong những trường hợp hiếm gặp.

Mất cân bằng điện giải thường xảy ra do mất nước do ở trong nhiệt độ quá cao, nôn mửa hoặc tiêu chảy. Một số bệnh, bao gồm bệnh thận, rối loạn ăn uống và chấn thương như bỏng nặng, cũng có thể gây mất cân bằng điện giải.

Tuy nhiên, sự mất cân bằng nghiêm trọng hơn có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Mệt mỏi
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều
  • Tê và ngứa ran
  • Lú lẫn
  • Yếu cơ và chuột rút
  • Nhức đầu
  • Co giật

4. Đổ mồ hôi và chất điện giải

Khi bạn đổ mồ hôi, cơ thể mất cả nước và chất điện giải, đặc biệt là natri và clorua. Thường xảy ra khi tập thể dục hoặc hoạt động cường độ cao, đặc biệt là trong thời tiết nóng, có thể gây mất điện giải đáng kể.

Ước tính rằng mồ hôi trung bình chứa khoảng 40 đến 60 mmol natri mỗi lít. Nhưng lượng chất điện giải thực tế bị mất qua mồ hôi có thể khác nhau tùy theo từng người. Ở Hoa Kỳ, lượng natri khuyến nghị tối đa là 2.300 mg mỗi ngày - tương đương với 6 gram hoặc 1 muỗng cà phê muối ăn. khoảng 90% người Mỹ trưởng thành tiêu thụ nhiều hơn mức này, hầu hết người dùng đều không cần phải thay thế lượng muối bị mất do quá trình đổ mồ hôi.

Tuy nhiên, một số người chẳng hạn như các vận động viên sức bền, có lịch trình tập thể dục trong hơn hai giờ hoặc những người tập thể dục dưới môi trường quá nóng, có thể cần xem xét uống đồ uống thể thao giàu chất điện giải để thay thế cho hàm lượng mất đi qua mồ hôi.

5. Nguồn chất điện giải

Rau củ quả là thực phẩm tốt cho người mắc bệnh mỡ máu
Nguồn thực phẩm chính của chất điện giải là trái cây và rau quả

Cách tốt nhất để duy trì cân bằng điện giải là thông qua chế độ ăn uống lành mạnh. Nguồn thực phẩm chính của chất điện giải là trái cây và rau quả. Dưới đây là một số thực phẩm cung cấp chất điện giải hiệu quả:

  • Natri: Thực phẩm ngâm, phô mai và muối ăn
  • Clorua: Muối ăn
  • Kali: Trái cây và rau quả như chuối, bơ và khoai lang
  • Magiê: Các loại hạt
  • Canxi: Các sản phẩm từ sữa

Các chất điện giải như bicarbonate được sản xuất tự nhiên trong cơ thể, vì vậy người dùng thương không cần phải lo lắng về việc bổ sung bicarbonate.

6. Bổ sung chất điện giải

Thông thường, việc duy trì một chế độ ăn uống khỏe mạnh và đầy đủ là có thể đảm bảo lượng điện giải cân bằng trong cơ thể. Nhưng trong một số trường hợp, chẳng hạn như nôn mửa và tiêu chảy, việc bổ sung dung dịch bù nước có chứa chất điện giải có thể là cần thiết. Người dùng cần lưu ý rằng trừ khi cơ thể có lượng chất điện giải thấp do mất quá nhiều trong quá trình tập luyện cao hoặc tải qua các tình trạng bệnh lý, thì việc bổ sung chất điện giải có thể gây ra mất cân bằng và có thể gây bệnh.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết tham khảo: Healthline.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

47.4K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan