Ý nghĩa chỉ số xét nghiệm điện di protein huyết thanh

Xét nghiệm điện di protein huyết thanh là một trong những phương pháp xét nghiệm thường được sử dụng trong việc chẩn đoán và theo dõi nhiều vấn đề về sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa chỉ số xét nghiệm điện di protein huyết thanh.

1. Xét nghiệm điện di protein huyết thanh là gì?

Xét nghiệm điện di protein huyết thanh (tên tiếng Anh: Serum Protein Electrophoresis – SPEP) là phương pháp xét nghiệm được tiến hành nhằm đo lường các protein cụ thể trong máu, từ đó có cơ sở chẩn đoán một số bệnh.

Axit amin là các thành phần nhỏ hơn giúp tạo thành Protein. Protein có thể mang điện tích âm hoặc dương, do đó khi được đặt trong điện trường chúng sẽ di chuyển. Điện di protein huyết thanh là kỹ thuật sử dụng điện trường để tách protein thành các nhóm có tính chất tương tự nhau về hình dạng, kích thước hay diện tích.

Huyết thanh bao gồm hai nhóm Protein chủ yếu là AlbuminGlobulin. Cả hai nhóm này đều có nhiệm vụ vận chuyển các chất trong máu. Với xét nghiệm điện di protein huyết thanh, có thể tách hai nhóm Protein này thành 5 nhóm nhỏ là:

  • Albumin
  • Alpha-1 (A1) Globulin
  • Alpha-2 (A2) Globulin
  • Beta (B) Globulin
  • Gamma (G) Globulin
Kết quả xét nghiệm điện di protein huyết thanh
Kết quả xét nghiệm điện di protein huyết thanh

Tốc độ di chuyển trong điện trường của mỗi nhóm protein là khác nhau. Sự di chuyển của các protein cùng nhau tạo thành một mô hình, mô hình này được sử dụng để giúp xác định và chẩn đoán một số bệnh lý nhất định.

2. Chỉ định xét nghiệm điện di protein huyết thanh

Thông thường, bệnh nhân thường được bác sĩ chỉ định làm xét nghiệm điện di protein huyết thanh trong trường hợp nghi ngờ và cần theo dõi, chẩn đoán một số bệnh như:

  • Các bệnh lý về gan, thận
  • Các vấn đề liên quan đến hệ thống miễn dịch
  • Các vấn đề về dinh dưỡng kém
  • Các bệnh ung thư
Hội chứng gan thận
Người có các bệnh lý về gan, thận

3. Điện di protein huyết thanh chẩn đoán những bệnh gì?

Điện di protein huyết thanh thường chỉ có tác dụng trong việc chẩn đoán các bệnh có liên quan đến sự thay đổi của thành phần protein huyết tương, bao gồm chủ yếu là Albumin và Globulin (Alpha 1, Alpha 2, Beta, Gamma). Cụ thể như:

  • Bệnh đa u tủy (bệnh Kahler, Myeloma): xét nghiệm điện di protein huyết thanh có thể giúp định lượng được các kháng thể bất thường đặc trưng có trong máu như protein M hay paraprotein. Một số biến chứng thường gặp của bệnh đa u tủy như tăng canxi máu, thiếu máu, suy thận.
  • Viêm gan cấp, xơ gan: Albumin giảm, Gamma Globulin tăng.
  • Hội chứng thận hư: đơn thuần (A2 Globulin và B Globulin trong máu tăng, trong khi G Globulin giảm) và không đơn thuần (cả 3 chỉ số A2, B, G Globulin đều tăng).
  • Bệnh lao phổi: nếu G Globulin và A2 Globulin đều tăng.
Đa u tủy xương myeloma
Điện di protein huyết thanh trong đa u tủy

4. Ý nghĩa chỉ số xét nghiệm điện di protein huyết thanh

Kết quả xét nghiệm điện di protein huyết thanh được tính theo tỷ lệ phần trăm của từng nhóm protein trên tổng lượng protein huyết thanh. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng sẽ tiến hành kết hợp với xét nghiệm đo tổng protein huyết thanh để có được số lượng thực tế của từng phần.

4.1 Giá trị bình thường

Tùy thuộc vào từng phòng xét nghiệm mà giá trị bình thường của chỉ số xét nghiệm điện di protein huyết thanh có thể chênh lệch ít nhiều. Tuy nhiên, đa số giá trị bình thường đều nằm trong khoảng sau:

  • Albumin: từ 3,8 đến 5.0g/ dL (38 - 50g/L đơn vị SI)
  • A1 Globulin: 0,1 - 0.3g/dL (1 - 3g/L đơn vị SI)
  • A2 Globulin: 0,6 - 1,0 g /dL (6 - 10g/L đơn vị SI)
  • B Globulin: 0,7 - 1,4 g /dL (7 - 14g/L đơn vị SI)
  • G Globulin: 0,7 - 1,6 g /dL (7 - 16g/L đơn vị SI)
Chỉ số xét nghiệm điện di protein huyết thanh

4.2 Giá trị cao

Với những người có giá trị điện di protein huyết thanh cao thì có thể là dấu hiệu của một số vấn đề như:

  • Albumin cao: Mất nước
  • A1 Globulin cao: viêm hoặc nhiễm trùng
  • A2 Globulin cao: viêm nhiễm hoặc các bệnh lý về thận
  • B Globulin cao: thiếu máu thiếu sắt (sắt thấp), nồng độ cholesterol rất cao
  • G Globulin cao: viêm, nhiễm trùng, các bệnh lý về gan hoặc ung thư.

4.3 Giá trị thấp

Không chỉ giá trị cao, mà kết quả điện di protein huyết cũng cho thấy sức khỏe người bệnh đang bị ảnh hưởng nếu có giá trị thấp.

  • Albumin thấp: viêm nhiễm, các bệnh lý liên quan đến gan, thận và dinh dưỡng kém.
  • A1 Globulin thấp: tình trạng viêm nặng, các bệnh lý về gan.
  • A2 Globulin thấp: vấn đề liên quan đến tuyến giáp hoặc bệnh gan.
  • B Globulin thấp: dinh dưỡng không tốt.
  • G Globulin thấp: hệ thống miễn dịch đang bị ảnh hưởng.
Bệnh gan
Kết quả điện di protein huyết thấp cho thấy người bệnh đang mắc bệnh lý về gan

5. Một số yếu tố ảnh hưởng đến xét nghiệm điện di protein huyết thanh

Trong quá trình làm xét nghiệm điện di protein huyết thanh, kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố nhất định, do đó người bệnh nên lưu ý và thông báo với bác số nếu thuộc 1 trong số các trường hợp sau:

  • Người bị tăng lipid máu (có hàm lượng lipid cao)
  • Bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt
  • Phụ nữ trong thai kỳ
  • Người đang sử dụng một số loại thuốc như insulin, corticosteroid, thuốc tránh thai hay thuốc giảm cholesterol (statin)

Trên đây là một số thông tin cần biết về ý nghĩa chỉ số xét nghiệm điện di protein huyết thanh. Tuy nhiên, người bệnh cũng không cần quá lo lắng nếu mình chưa hiểu rõ vì thông thường sau khi có kết quả xét nghiệm, bác sĩ đều sẽ giải thích cụ thể về ý nghĩa của các chỉ số đồng thời có kết luận về tình trạng bệnh của mỗi người.

Phòng xét nghiệm
Kỹ thuật xét nghiệm điện di protein huyết thanh cần được thực hiện tại cơ sở y tế uy tín

Khách hàng có thể trực tiếp đến hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc để thăm khám hoặc liên hệ hotline tại đây để được hỗ trợ.

XEM THÊM:

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

3K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan

Xin mời bạn chọn tỉnh thành: