Lầm tưởng về máu cuống rốn: 21 điều phụ huynh cần lưu ý

Mục lục

Những lầm tưởng về máu cuống rốn dựa trên thông tin hoặc phỏng đoán sai lệch thường được truyền đến tai các bác sĩ và nhân viên cấy ghép máu, tủy có liên quan đến ngân hàng máu cuống rốn. Để làm rõ những hiểu lầm phổ biến, bài viết này đã tổng hợp những ví dụ mà mọi người thường hiểu nhầm.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sỹ thuộc Trung tâm Công nghệ cao Vinmec.

1. Những lầm tưởng về máu cuống rốn

1.1 Virus COVID-19 có thể lây truyền qua quá trình cấy ghép máu cuống rốn.

Trong số những lầm tưởng về máu cuống rốn, chưa có bất kỳ bằng chứng khoa học nào cho thấy virus Corona có thể lây truyền qua các quá trình thực hiện, bao gồm cả cấy ghép, tiêm truyền hoặc chuyển giao tế bào, mô. Thực tế, chưa từng ghi nhận trường hợp nào virus đường hô hấp lây nhiễm sang bệnh nhân qua các phương pháp điều trị này. 

Lầm tưởng về máu cuống rốn đứng đầu bảng danh sách là virus COVID-19 có thể lây truyền qua quá trình cấy ghép máu cuống rốn.
Lầm tưởng về máu cuống rốn đứng đầu bảng danh sách là virus COVID-19 có thể lây truyền qua quá trình cấy ghép máu cuống rốn.

1.2 Máu cuống rốn là chất thải y tế không có giá trị.

Khi máu cuống rốn được cấy ghép, các tế bào trong máu có khả năng tái tạo lại tủy xương và hệ miễn dịch, mang lại cơ hội sống sót cho hàng ngàn bệnh nhân mắc các bệnh huyết học nghiêm trọng như bạch cầu, ung thư hạch hay hồng cầu hình liềm.  

Không chỉ vậy, các tế bào gốc từ máu cuống rốn còn là phương pháp điều trị hiệu quả cho những người mắc các rối loạn di truyền, suy tủy xương hoặc suy giảm miễn dịch bẩm sinh. Thực tế, hơn 40.000 bệnh nhân đã được cứu sống nhờ phương pháp điều trị này kể từ khi phương pháp này được áp dụng lần đầu tiên vào năm 1988.

1.3 Việc lấy máu dây rốn ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

Lầm tưởng về máu cuống rốn cho rằng việc lấy máu cuống rốn có thể gây hại cho trẻ là hoàn toàn sai lầm. Thực tế, máu cuống rốn được thu thập từ phần nhau thai đã được loại bỏ sau khi bé chào đời, không xâm lấn vào cơ thể của bé và không gây ra bất kỳ rủi ro nào cho cả mẹ và con.

1.4 Trước khi em bé chào đời, cha mẹ có thể quyết định có nên lấy hoặc hiến máu cuống rốn của con trong tương lai hay không.

Để lấy máu cuống rốn, các bậc phụ huynh cần chuẩn bị trước khi sinh. Cụ thể, từ tuần thứ 28 đến tuần thứ 34 của thai kỳ, mẹ bầu nên trao đổi với bác sĩ sản khoa hoặc nhân viên y tế về việc muốn lưu trữ hay hiến tặng máu cuống rốn cho con.

Một số chương trình cộng đồng cho phép các bà mẹ hiến tặng máu cuống rốn của con mình. Điều kiện là mẹ bầu phải đồng ý và đang trong tình trạng chuyển dạ sớm khi nhập viện để sinh.

1.5 Hầu hết các bệnh viện đều tiếp nhận việc hiến máu cuống rốn.

Không phải tất cả các bệnh viện đều có dịch vụ hiến máu cuống rốn. Nếu phụ huynh muốn hiến tặng, hãy hỏi trước bác sĩ hoặc cơ sở y tế nơi dự định sinh con.

1.6 Lầm tưởng về máu cuống rốn rằng máu cuống rốn được lưu trữ trong ngân hàng gia đình có khả năng điều trị bệnh cho bất kỳ thành viên nào trong gia đình.

Việc lưu trữ máu cuống rốn trong ngân hàng gia đình không đảm bảo sẽ dùng được cho thành viên nào trong gia đình. Lý do là tế bào máu cuống rốn chứa các kháng nguyên đặc trưng (HLA), đòi hỏi phải tương thích hoàn toàn với người bệnh.

Anh chị em ruột có 25% khả năng hoàn toàn phù hợp và 50% khả năng phù hợp một phần. Các thành viên khác trong gia đình có tỷ lệ phù hợp thấp hơn nhiều. 

Anh chị em ruột có 25% khả năng hoàn toàn phù hợp và 50% khả năng phù hợp một phần với tế bào máu cuống rốn.
Anh chị em ruột có 25% khả năng hoàn toàn phù hợp và 50% khả năng phù hợp một phần với tế bào máu cuống rốn.

1.7 Tế bào gốc có thể được lấy từ nhiều nguồn khác, như tủy xương, do đó việc lưu trữ máu dây rốn không còn nhiều ý nghĩa.

Ngoài tủy xương và máu ngoại vi, máu cuống rốn cũng là một nguồn tế bào gốc tạo máu được sử dụng trong cấy ghép. Mỗi nguồn này đều mang những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với các bệnh nhân và giai đoạn bệnh khác nhau.

Một điểm khác biệt của máu cuống rốn là tế bào gốc bên trong chưa từng tiếp xúc với virus, hóa chất hay các chất ô nhiễm môi trường như tế bào từ người hiến tặng trưởng thành. Nhờ đó, khả năng dung nạp của tế bào máu cuống rốn đối với người nhận tốt hơn. Chính vì vậy, việc tìm kiếm một người hiến tặng phù hợp với bệnh nhân sẽ nhanh chóng và dễ dàng hơn so với việc tìm kiếm một người hiến tặng tủy xương hoặc máu ngoại vi.

Những bệnh nhân mắc các bệnh di truyền hiếm gặp, đe dọa tính mạng, đặc biệt là những người thuộc nhóm thiểu số, thường cần cấy ghép tế bào gốc gấp. Trong trường hợp này, máu dây rốn có thể là lựa chọn ưu tiên vì dễ tiếp cận hơn, đặc biệt trong những thời điểm dịch bệnh hoặc hạn chế đi lại.

Quyết định cuối cùng về nguồn tế bào gốc phù hợp nhất sẽ được đưa ra bởi đội ngũ y tế và bệnh nhân dựa trên các tùy chọn sẵn có.

1.8 Phương pháp điều trị bằng máu dây rốn hiện đang được thử nghiệm.

Máu dây rốn là nguồn cung cấp tế bào gốc máu được chấp nhận rộng rãi để ghép cho bệnh nhân. Nhờ đó, tế bào gốc được ứng dụng trong điều trị hơn 80 loại bệnh khác nhau, bao gồm các bệnh ung thư máu, bệnh di truyền, suy tủy xương và các rối loạn miễn dịch.  

Danh sách đầy đủ các bệnh này có thể tìm thấy trực tuyến. Ngoài ra, liệu pháp máu dây rốn còn đang được nghiên cứu để điều trị các bệnh về thần kinh, tim mạch, xương khớp và chuyển hóa, đặc biệt trong lĩnh vực y học tái tạo đầy hứa hẹn. Hiệu quả của liệu pháp này đối với những bệnh này đang được các nghiên cứu khoa học làm sáng tỏ.

1.9 Nếu quá trình kẹp dây rốn kéo dài, lượng tế bào gốc có trong dây rốn sẽ giảm đi đáng kể, không đáp ứng đủ điều kiện để bảo quản hoặc hiến tặng.

Ở một số quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Canada, nhiều tổ chức sản khoa khuyến cáo nên đợi 30-60 giây trước khi kẹp dây rốn cho trẻ sơ sinh đủ tháng, khỏe mạnh. Người ta tin rằng việc trì hoãn này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bé.

Mặc dù kẹp rốn muộn có thể làm giảm lượng tế bào gốc trong dây rốn, nhưng điều này không ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ hoặc hiến tặng của chúng. Mặt khác, nếu gia đình đã có kế hoạch sử dụng máu dây rốn cho mục đích y tế cụ thể, ví dụ như điều trị bệnh bạch cầu cho một thành viên trong gia đình, thì việc kẹp rốn muộn không được khuyến khích.

Để đưa ra quyết định phù hợp nhất, các bậc phụ huynh nên trao đổi với bác sĩ sản khoa về phương pháp kẹp dây rốn cho con.

1.10 Thay vì bảo quản riêng, phụ huynh có thể quyên góp máu dây rốn của con cho ngân hàng công là một trong những lầm tưởng về máu cuống rốn phổ biến.

Theo quy định của hầu hết các quốc gia, việc lưu trữ máu cuống rốn trong ngân hàng gia đình rồi chuyển tặng cho ngân hàng công là không được phép. Tuy nhiên, có một số quốc gia lại có quy định cho phép sử dụng máu cuống rốn được bảo quản tại ngân hàng tư nhân cho mục đích công cộng, nếu như gia đình sở hữu đơn vị máu cuống rốn đó đồng ý.

1.11 Ghép máu cuống rốn chỉ được giới hạn trong phạm vi điều trị các bệnh huyết học cũng là một trong những lầm tưởng về máu cuống rốn.

Phương pháp ghép máu dây rốn hiện được chấp nhận rộng rãi để điều trị các bệnh về máu như bạch cầu, ung thư hạch, hồng cầu hình liềm, các rối loạn di truyền, suy tủy xương và các bệnh suy giảm miễn dịch.  

Song song đó, vẫn còn nhiều lầm tưởng về máu cuống rốn rằng việc cấy ghép chỉ được giới hạn trong phạm vi điều trị các bệnh huyết học. Thực chất, các nhà khoa học đang tích cực nghiên cứu khả năng ứng dụng máu dây rốn trong điều trị các bệnh lý khác như ngạt khi sinh, bại não và tự kỷ. Mặc dù chưa được công nhận là phương pháp điều trị tiêu chuẩn, liệu pháp này đang được thử nghiệm lâm sàng và hứa hẹn nhiều triển vọng trong tương lai. 

Ghép máu cuống rốn chỉ được giới hạn trong phạm vi điều trị các bệnh huyết học cũng là một trong những lầm tưởng về máu cuống rốn.
Ghép máu cuống rốn chỉ được giới hạn trong phạm vi điều trị các bệnh huyết học cũng là một trong những lầm tưởng về máu cuống rốn.

1.12 Phạm vi ứng dụng của liệu pháp điều trị bằng máu cuống rốn chỉ giới hạn trong việc điều trị các bệnh nhi.

Ban đầu, việc cấy ghép máu cuống rốn cho người lớn gặp nhiều khó khăn do lượng tế bào gốc trong mỗi dây rốn rất ít. Song, sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng về liều lượng cần thiết, các nhà khoa học phát hiện ra rằng khoảng 12% người trưởng thành có thể điều trị thành công chỉ với một dây rốn. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân cần nhiều tế bào hơn thế.

Mặc dù vậy, trong những năm gần đây, tình hình đã thay đổi. Phương pháp ghép máu dây rốn và các công nghệ mới giúp tăng số lượng tế bào gốc trong mỗi đơn vị máu cuống rốn đã mở ra nhiều cơ hội điều trị cho người lớn.

1.13 Các tế bào gốc từ ngân hàng công được cung cấp không mất phí.

Việc thu thập, xử lý, bảo quản, lựa chọn, kiểm nghiệm và vận chuyển máu cuống rốn đã khiến các ngân hàng công phải đối mặt với những khoản chi phí đáng kể, nên quan điểm các tế bào gốc từ ngân hàng công được cung cấp không mất phí là một lầm tưởng về máu cuống rốn.  

Mặc dù một phần chi phí này có thể được chính phủ hoặc các quỹ tư nhân hỗ trợ, nhưng phần lớn vẫn phải do các cơ sở cấy ghép, bệnh nhân hoặc công ty bảo hiểm của bệnh nhân, hoặc các chương trình thanh toán chi phí chăm sóc sức khỏe chi trả.

1.14 Lầm tưởng về máu cuống rốn thường gặp là chất lượng của các ngân hàng máu cuống rốn gia đình thường không cao.

AABB và FACT – hai tổ chức chuyên về kiểm định chất lượng, đã thiết lập những tiêu chuẩn khắt khe dành riêng cho các ngân hàng máu cuống rốn. Qua việc kiểm tra hồ sơ và thực địa, hai tổ chức này giúp đảm bảo quá trình thu thập, xử lý và lưu trữ máu cuống rốn được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Hiệp hội máu cuống rốn gợi ý các bậc cha mẹ nên ưu tiên lựa chọn những ngân hàng đã đạt được các chứng nhận này.

1.15 Chỉ khi trong gia đình có tiền sử bệnh về máu thì ngân hàng máu tư nhân gia đình mới có ý nghĩa.

Xác suất một em bé sinh ra trong gia đình không có tiền sử bệnh về máu cần dùng đến đơn vị máu cuống rốn được lưu trữ riêng là rất thấp, nhưng không thể loại trừ hoàn toàn. Trên toàn cầu, có khoảng 4 triệu đơn vị máu cuống rốn được lưu trữ cá nhân, trong đó đã có hơn 400 đơn vị được sử dụng trực tiếp cho chính người đã hiến. Thêm vào đó, hàng trăm đơn vị khác đã được ứng dụng trong các thử nghiệm lâm sàng cho thấy nhiều triển vọng, đặc biệt trong lĩnh vực điều trị chấn thương não và các bệnh lý khác.

1.16 Lầm tưởng về máu cuống rốn rằng một đơn vị máu cuống rốn tương đương với một túi tế bào gốc.

Tuy máu cuống rốn chứa tế bào gốc, nhưng bên cạnh đó, máu cuống rốn còn bao gồm nhiều loại tế bào máu đã trưởng thành. Hiện nay, một số loại tế bào máu này đang được các nhà khoa học nghiên cứu để tạo ra các sản phẩm có thể ứng dụng trong điều trị bằng tế bào vào tương lai.

2. Một số lưu ý khi thực hiện cấy ghép máu cuống rốn

  • Thời gian bảo quản máu cuống rốn là có giới hạn: Theo lý thuyết, máu cuống rốn được đông lạnh và bảo quản đúng tiêu chuẩn có thể mang lại lợi ích suốt cuộc đời. Dù vậy, điều này vẫn chưa được khẳng định chắc chắn do ngân hàng máu cuống rốn mới chỉ xuất hiện chưa đầy 3 thập kỷ, nên không ít người lầm tưởng về máu cuống rốn rằng thời gian bảo quản là có giới hạn. Mặc dù vậy, những trường hợp cấy ghép thành công từ máu cuống rốn được bảo quản hơn 2 thập kỷ đã chứng minh được tiềm năng của chúng.
  • Nếu gia đình đã bảo quản máu cuống rốn cho con đầu lòng, họ không cần thiết phải thực hiện việc này đối với đứa con thứ hai: Việc lưu trữ máu cuống rốn cho các con trong cùng một gia đình thường được thực hiện với những lý do tương tự. Xác suất để hai anh chị em có cấu trúc gen hoàn toàn giống nhau chỉ rơi vào khoảng 25%.
  • Quyết định lưu trữ máu cuống rốn cho con đồng nghĩa với việc phụ huynh sẽ không cần lưu giữ mô cuống rốn: Mỗi năm, người ta tìm ra và đề xuất ngày càng nhiều cách ứng dụng mới cho máu cuống rốn và mô dây rốn. Cả máu cuống rốn và các mô sinh sản khác đều có tiềm năng chữa trị cho nhiều loại bệnh khác nhau. Chính vì thế, cha mẹ có thể cân nhắc việc bảo quản cả hai loại này để phòng ngừa cho tương lai. Hiện nay, chưa có một phương pháp thống nhất nào để lưu trữ mô sinh sản ngoài máu cuống rốn. Do đó, phụ huynh nên tham khảo ý kiến của ngân hàng máu dây rốn về cách bảo quản mô dây rốn và những ứng dụng tiềm năng của chúng.
  • Lầm tưởng về máu cuống rốn tiềm ẩn nguy cơ gây ra bệnh ung thư ở người nhận: Rất hiếm khi xuất hiện ung thư thứ phát sau khi thực hiện cấy ghép từ bất kỳ nguồn tế bào gốc nào, bao gồm cả tế bào gốc máu cuống rốn. Việc sàng lọc và áp dụng các biện pháp phòng ngừa ung thư thứ phát là một khâu không thể thiếu trong quá trình theo dõi và chăm sóc bệnh nhân sau khi trải qua các đợt hóa trị và cấy ghép. Không có sự khác biệt về nguy cơ mắc bệnh ung thư sau khi cấy ghép máu dây rốn so với các loại cấy ghép máu khác.
  • Điều kiện để một gia đình có thể sử dụng máu cuống rốn từ ngân hàng công là phụ huynh phải hiến tặng máu cuống rốn của con: Bất kỳ cá nhân nào cần một người bảo trợ bên ngoài để thực hiện ca cấy ghép đều có thể liên hệ với các ngân hàng nhà nước.

Kết luận, mặc dù có nhiều quan niệm sai lầm về máu cuống rốn, nhưng thực tế, việc lưu trữ máu cuống rốn là một quyết định vô cùng hữu ích và quan trọng. Những lợi ích mà tế bào gốc máu cuống rốn mang lại, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh lý nghiêm trọng. Vì vậy, phụ huynh nên xem xét kỹ lưỡng và thông suốt về giá trị thực sự của máu cuống rốn để có thể đưa ra quyết định sáng suốt cho tương lai của con mình. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ