Trang chủ Bệnh Hẹp van hai lá: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Hẹp van hai lá: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Tổng quan bệnh Hẹp van hai lá

Hẹp van hai lá là một bệnh lý thường gặp ở Việt Nam. Bệnh ở những giai đoạn đầu không có dấu hiệu rõ rệt nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ nguy hiểm về sau. Nếu không điều trị kịp thời, hẹp van hai lá có thể dẫn đến các biến chứng về phổi và tim mạch như phù phổi cấp, rung nhĩ, suy tim…Hẹp van hai lá là một bệnh lý thường gặp ở Việt Nam. Bệnh ở những giai đoạn đầu không có dấu hiệu rõ rệt nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ nguy hiểm về sau. Nếu không điều trị kịp thời, hẹp van hai lá có thể dẫn đến các biến chứng về phổi và tim mạch như phù phổi cấp, rung nhĩ, suy tim… 

Hẹp van hai lá là gì? Các mức độ hẹp van hai lá 

Quá trình hoạt động của tim 

Trái tim là trung tâm của hệ tuần hoàn, được chia thành bốn buồng, trong đó có hai buồng ở phía trên (được gọi là buồng nhĩ) có trách nhiệm nhận máu, và hai buồng ở phía dưới (được gọi là buồng thất) là nơi máu được bơm đi. 

Hệ thống van tim gồm có van hai lá, van ba lá, van động mạch chủ, và van động mạch phổi. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng máu để đảm bảo nó luôn chảy theo một hướng trong trái tim. 

Van hai lá mở khi dòng máu chảy từ buồng nhĩ trái vào buồng thất trái, sau đó đóng lại để ngăn dòng máu quay trở lại buồng nhĩ trái. Khi van hai lá bị tổn thương, chức năng mở và đóng hoàn toàn có thể bị ảnh hưởng. 

Bệnh hẹp van hai lá 

Trong tình trạng bình thường, khi trái tim hoạt động, buồng thất trái mở ra, và van hai lá mở để cho phép máu chuyển từ buồng nhĩ trái sang buồng thất trái. Tuy nhiên, trong trường hợp hẹp van hai lá, van không mở đủ rộng, dẫn đến sự giảm thiểu lượng máu dự kiến đổ vào buồng thất, và máu bị ứ lại buồng nhĩ trái. Điều này có thể gây ra triệu chứng khó thở trong thực tế, đặc biệt khi máu tích tụ tại phổi, dẫn đến tăng áp phổi và suy tim phải. Do đó, hẹp van hai lá có thể gây ra triệu chứng khó thở, tương tự như suy tim trái, nhưng thực chất đó là suy tim phải. 

Các mức độ hẹp van hai lá 

Để đánh giá mức độ nặng của hẹp van hai lá, ta sử dụng tiêu chí dựa trên các thông số siêu âm tim, bao gồm mức độ chênh áp trung bình qua van hai lá, diện tích lỗ van và áp lực động mạch phổi. Các mức độ hẹp cụ thể thường được phân thành ba loại: nhẹ, trung bình và nặng. 

Hẹp hở van 2 lá có gì khác nhau? 

Hẹp van hai lá đề cập đến tình trạng khi lỗ van bị co lại, ảnh hưởng đến khả năng đóng mở của van tim và gây trở ngại cho quá trình lưu thông máu đến buồng thất trái. Ngược lại, hở van hai lá là tình trạng xảy ra khi van hai lá không đóng chặt, dẫn đến sự chảy ngược của máu sau khi van đã đóng. Hở van hai lá còn được biết đến với các thuật ngữ như bất thường van hai lá hoặc suy van hai lá. Cả hai tình trạng hẹp hở van 2 lá đều có thể gây ra các vấn đề nguy hiểm về tim mạch nếu không được điều trị kịp thời. 

Nhìn chung, hẹp hở van 2 lá là hai bệnh lý có phần trái ngược nhau. Cả hai tình trạng này đều có thể được điều trị thông qua các phương pháp khác nhau, phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tuy nhiên, quan trọng nhất là việc thực hiện biện pháp can thiệp điều trị đúng lúc để tránh các biến chứng nghiêm trọng không mong muốn. 

Nguyên nhân bệnh Hẹp van hai lá

Nguyên nhân hẹp van hai lá 

Hẹp van hai lá ở người trưởng thành thường xuất phát từ nguyên nhân như sốt thấp khớp hoặc viêm nội tâm mạc liên quan đến liên cầu khuẩn tan máu nhóm A (gọi là hẹp van 2 lá hậu thấp). Tình trạng này dẫn đến sự dày dính của van tim và tiềm tàng mối nguy hại về hẹp van sau khoảng thời gian từ 5 đến 10 năm sau khi mắc bệnh. 

Bên cạnh đó, còn có một số nguyên nhân khác gây ra bệnh ở người trưởng thành, bao gồm: 

  • Vôi hóa vòng van tim: Các cặn calcium tích tụ quanh van tim, làm mất tính đàn hồi và mềm dẻo của van, từ đó hạn chế khả năng mở rộng của van. 

  • Các bệnh tự miễn như viêm đa khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống.. . 

  • Hội chứng rối loạn nội tiết và chuyển hóa như bệnh U carcinoid. 

Mặc dù số ca mắc bệnh hẹp van hai lá do sốt liên cầu khuẩn đã giảm đi đáng kể trong những năm gần đây, tuy nhiên, ở các nước đang phát triển, bệnh lý này vẫn đang tồn tại và gây ra ảnh hưởng đáng kể. 

Người cao tuổi, người hút thuốc lá, và những người mắc các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường, hoặc rối loạn lipid máu cũng đang đối diện với nguy cơ mắc bệnh cao, ngoài những người có tiền sử sốt thấp khớp hoặc các bệnh tự miễn.  

Ở trẻ em, hẹp van 2 lá thường do các bất thường bẩm sinh như hình dạng khác biệt của van hai lá, vòng thắt trên van, hoặc là kết quả của bệnh tim bẩm sinh phát triển sau khi sinh. 

Yếu tố tăng nguy cơ 

Mặc dù số ca mắc bệnh hẹp van hai lá do sốt liên cầu khuẩn đã giảm đi đáng kể trong những năm gần đây, tuy nhiên, ở các nước đang phát triển, bệnh lý này vẫn đang tồn tại và gây ra ảnh hưởng đáng kể. 

Người cao tuổi, người hút thuốc lá, và những người mắc các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường, hoặc rối loạn lipid máu cũng đang đối diện với nguy cơ mắc bệnh cao, ngoài những người có tiền sử sốt thấp khớp hoặc các bệnh tự miễn.  

Triệu chứng bệnh Hẹp van hai lá

Bệnh hẹp van 2 lá thường không xuất hiện nhiều triệu chứng, và tiến triển chậm trong nhiều năm. Thường thì người bệnh chỉ phát hiện bệnh trong quá trình kiểm tra bằng siêu âm tim. Tuy nhiên, khi bệnh diễn tiến nặng hơn, người bệnh cần phải thăm khám tim mạch nếu xuất hiện một trong những triệu chứng sau đây: 

  • Khó thở: Điều này bao gồm khó thở khi tập thể dục hoặc làm việc vận động, và triệu chứng có thể tăng lên khi nằm, đặc biệt là khi xuất hiện cơn khó thở đêm. 

  • Cơn hen tim và phù phổi cấp: Đây có thể xuất hiện sau khi tập thể dục hoặc hoạt động cường độ cao, khiến người bệnh trải qua cảm giác khó thở nặng, tiếng rít ở phổi có thể nghe được, một số trường hợp có thể ho ra bọt hồng. Trong tình huống này, cần thực hiện điều trị cấp cứu ngay lập tức. 

  • Ho ra máu: Đây xuất phát từ tăng áp lực ở buồng nhĩ trái, làm giãn tĩnh mạch nhỏ ở phế quản. 

  • Khàn tiếng: Đây là do nhĩ trái giãn to và tác động đến dây thanh quản, gây cản trở cho tiếng nói. 

  • Khó nuốt: Sự phình to của nhĩ trái có thể đè lên thực quản, gây khó khăn trong quá trình nuốt thức ăn hoặc nước uống. 

  • Biến cố tắc mạch: Bao gồm tai biến mạch não, tắc mạch ở các phần khác của cơ thể, thường xảy ra do giãn của nhĩ trái, dẫn đến nguy cơ hình thành huyết khối trong buồng tim. Nếu có triệu chứng rung nhĩ, nguy cơ tắc mạch cao hơn. 

  • Khám tim có thể phát hiện tiếng rung tâm trương ở mỏm và tiếng T1 đanh. 

  • Rối loạn nhịp tim: Do nhĩ trái giãn, có thể dẫn đến hoàn toàn rối loạn nhịp tim. 

  • Biểu hiện suy tim phải: Các dấu hiệu bao gồm sự phình to của gan, sưng chân, và tĩnh mạch cổ nổi lên. 

Hẹp van hai lá có nguy hiểm không? 

Hẹp van hai lá luôn mang theo tiềm ẩn nhiều rủi ro, bởi người bệnh có thể phải đối mặt với các biến chứng cấp tính, ngay cả trong quá trình điều trị bệnh, thậm chí là thời điểm chưa phát hiện bệnh. Nếu không được xử trí kịp thời, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, bao gồm: 

  • Tăng áp lực mạch phổi: Khi hẹp van 2 lá, áp lực máu tăng lên trong các động mạch phổi, dẫn đến quá trình vận chuyển máu từ tim đến phổi trở nên quá cao. Điều này có thể khiến máu trào ngược vào phổi, dẫn đến tình trạng phù phổi cấp. 

  • Suy tim: Sự gia tăng áp lực trong mạch máu của phổi do hẹp van hai lá dẫn đến sự ứ dịch, làm căng tim phải, và dẫn đến tình trạng suy tim phải. Khi lượng dịch và máu trở lại phổi tăng lên, có thể gây ra phù phổi, làm cho bệnh nhân gặp khó khăn trong việc thở và có thể dẫn đến ho ra máu. 

  • Tim to: Áp lực tăng trong tim do hẹp van hai lá dẫn đến sự phình to của nhĩ. 

  • Rung nhĩ: Sự phình to của nhĩ trái khi hẹp van hai lá có thể gây ra sự bất thường trong nhịp tim, khiến cho tâm nhĩ co bóp nhanh và không đều. 

  • Trong số các biến chứng cấp tính của hẹp van hai lá, phù phổi cấp thường là biến chứng nguy hiểm nhất. Thường xảy ra khi người bệnh gắng sức, mang thai, mắc các nhiễm trùng, hoặc được tiêm nhiều dịch. Triệu chứng thường bao gồm khó thở nghiêm trọng, tình trạng vật vã, kích thích, và có thể xuất hiện triệu chứng trào bọt hồng. Cần phải được xử trí cấp cứu ngay lập tức, vì nếu không, có thể đe dọa tính mạng của người bệnh. 

  • Cục máu đông: Khi thời gian máu đứng yên trong tim kéo dài và rung nhĩ không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến sự hình thành cục máu đông trong nhĩ trái. Cục máu đông này có thể gây ra nguy cơ nổ và lưu lưu trong hệ tuần hoàn, và nếu nó tắc nghẽn các mạch máu trong não, có thể dẫn đến bệnh nhân trải qua nhồi máu não và đột quỵ.  

Khi nào hẹp van hai lá cần khám bác sĩ? 

  • Khi xuất hiện các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi khi hoạt động gắng sức, cảm thấy hồi hộp, hoặc đau ngực, người bệnh cần phải đến bác sĩ hoặc nhập viện ngay lập tức để được kiểm tra và điều trị, rất có khả năng đó là triệu chứng của bệnh hẹp van hai lá. 

    Nếu người bệnh đã được chẩn đoán mắc bệnh nhưng chưa có triệu chứng, họ nên thảo luận với bác sĩ về kế hoạch theo dõi và điều trị trong tương lai. Luôn quan trọng để thảo luận với bác sĩ về cách thức tiến hành các phương pháp chẩn đoán, điều trị, và hướng xử trí tốt nhất cho tình trạng sức khỏe của mình. 

Phòng ngừa bệnh Hẹp van hai lá

Phòng bệnh hẹp van hai lá tốt nhất là tập trung vào phòng ngừa sốt thấp khớp, một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh này. Khi bạn bị viêm họng, quan trọng để thăm bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân và nhận điều trị hiệu quả. Viêm họng do liên cầu khuẩn, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra tình trạng sốt thấp khớp. May mắn, viêm họng này có thể được điều trị thành công bằng cách sử dụng kháng sinh đúng cách. 

Ngoài ra, có một số phương pháp phòng bệnh khác được khuyến nghị như: 

  • Xây dựng môi trường sống lành mạnh: Bệnh này thường phát triển ở những người sống trong môi trường ẩm thấp và thiếu vệ sinh, do đó, duy trì môi trường sống sạch sẽ và khô ráo có vai trò quan trọng. 

  • Khám sức khỏe định kỳ: Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử về bệnh tim mạch. Tuân thủ chỉ định của bác sĩ tim mạch về việc uống hoặc tiêm kháng sinh liên tục có thể giúp ngăn ngừa bệnh. 

  • Chăm sóc sức khỏe và lối sống lành mạnh: Thực hiện một chế độ ăn cân đối và nghỉ ngơi đủ giấc cũng có thể giúp tăng cường sức kháng của cơ thể. 

  • Sử dụng thuốc lợi tiểu và chẹn beta giao cảm theo chỉ định bác sĩ: Đối với những người có triệu chứng nhẹ, có thể sử dụng các loại thuốc này theo đúng chỉ định của bác sĩ để giảm triệu chứng và nguy cơ mắc bệnh. 

  • Nhận biết các triệu chứng, nguyên nhân và mức độ nguy hiểm của bệnh hẹp van hai lá đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa, phát hiện sớm và cải thiện tình trạng bệnh, giúp nâng cao chất lượng đời sống của bệnh nhân. 

     

Các biện pháp chẩn đoán bệnh Hẹp van hai lá

Có một số phương pháp chẩn đoán quan trọng được sử dụng để đánh giá hẹp van hai lá: 

  • Siêu âm Doppler tim: Đây là một công cụ quan trọng để xác định và chẩn đoán tình trạng hẹp van 2 lá. Trên hình ảnh siêu âm Doppler tim, chúng ta có thể đánh giá diện tích lỗ van, sự chênh áp qua van, mức độ vôi hóa của van, và xác định tình trạng hở van kèm theo. Thông qua những thông tin này, quyết định về phương pháp điều trị cần được đưa ra. 

  • Siêu âm tim qua thực quản: Phương pháp này được sử dụng để tìm kiếm sự có mặt của huyết khối trong nhĩ trái. Nếu có sự phát hiện của huyết khối, quyết định nong van không nên được thực hiện. 

  • Điện tim: Phương pháp này được dùng để phát hiện bất thường về nhịp tim và giãn nhĩ trái. 

  • X-quang ngực: X-quang ngực cho phép tạo hình ảnh động mạch phổi và các cung của tim bên trái, bao gồm cung động mạch chủ, cung động mạch phổi, cung tiểu nhĩ trái và cung thất trái. Thông qua hình ảnh này, chúng ta có thể đánh giá tình trạng và biểu hiện của các cung này. 

Hẹp van hai lá có chữa được không? 

Hiện nay, bệnh có thể được điều trị thông qua một loạt các phương pháp, bao gồm sử dụng thuốc, can thiệp phẫu thuật để nong van, sửa hoặc thay thế van tim, và thay đổi lối sống. Tuy nhiên, rất dễ nhận thấy không có phương pháp nào có thể làm cho van tim hết hẹp hoàn toàn vĩnh viễn. 

Ngay cả khi đã thực hiện việc thay thế van tim, nguy cơ hẹp van hai lá trở lại vẫn tồn tại. Vì vậy, ngoài các phương pháp điều trị, người bệnh cũng cần xem xét các giải pháp hỗ trợ để cải thiện sức khỏe tim mạch và bảo vệ van tim tốt hơn. 

Các biện pháp điều trị bệnh Hẹp van hai lá

Để điều trị hẹp van hai lá, có một số phương pháp y tế có sẵn: 

10.1 Điều trị nội khoa 

Phương pháp này sử dụng thuốc để điều trị, bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc kháng đông, thuốc điều chỉnh tần số tim, thuốc chống loạn nhịp tim, và thuốc kháng sinh để phòng ngừa sốt thấp. 

  • Hãy tránh gắng sức trong quá trình điều trị 

  • Nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc chẹn beta giao cảm nếu tần số tim nhanh để giảm nhịp tim. 

  • Nếu có rung nhĩ, tiền sử tắc mạch, nhĩ trái giãn hơn 55 mm hoặc có huyết khối trong nhĩ trái, thuốc chống đông kháng vitamin K có thể được đề xuất. 

  • INR nên được duy trì trong khoảng từ 2,0-3,0. 

10.2 Can thiệp nong van bằng bóng qua da 

Đây là một phương pháp can thiệp được sử dụng nếu bệnh nhân có chỉ định. Phương pháp này đòi hỏi việc đưa ống thông qua tĩnh mạch đùi vào nhĩ phải, sau đó xuyên qua vách liên nhĩ sang nhĩ trái và tiến hành tách hai mép van ra bằng việc bơm bóng. Thường, can thiệp nong van được thực hiện khi hẹp hai lá khít (diện tích lỗ van dưới 1,5 cm2) và có triệu chứng lâm sàng tương ứng, hình thái van phù hợp, không có huyết khối trong nhĩ trái, không có hở van hai lá hoặc hở hẹp van động mạch chủ mức độ vừa nhiều và không ảnh hưởng đến chức năng thất trái. 

10.3 Phẫu thuật 

Thay van hai lá cơ học hoặc sinh học là phương pháp được sử dụng khi không thể can thiệp nong van hoặc khi có chống chỉ định cho can thiệp. Van cơ học thường bền hơn van sinh học, nhưng sau khi thay van cơ học, bệnh nhân phải duy trì việc sử dụng thuốc chống đông kháng vitamin K trọn đời. 

10.4 Cải thiện lối sống 

Bên cạnh việc điều trị y tế, cải thiện lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chăm sóc sức khỏe trái tim. 

Điều này bao gồm việc xây dựng một chế độ sinh hoạt lành mạnh và khoa học, hạn chế tiêu thụ nhiều muối, duy trì cân nặng, giảm cân nếu cần, hạn chế caffein, giảm hoạt động gắng sức, và tuân thủ các chỉ định và khám theo định kỳ của bác sĩ. 

Ngoài ra, phụ nữ ở lứa tuổi sinh sản nên thảo luận với bác sĩ trước khi có thai, vì thai kỳ có thể tăng nguy cơ cho các vấn đề tim mạch đã tồn tại. 

Câu chuyện khách hàng Sống khỏe Sức khỏe tổng hợp