9 xét nghiệm bệnh lây qua đường tình dục (STDs)

Các bệnh lây qua đường tình dục hầu hết đều không được điều trị kịp thời, vì chúng ít có triệu chứng sau khi nhiễm bệnh. Nếu không được xét nghiệm bệnh lây truyền qua đường tình dục kịp thời và có hướng điều trị sớm có thể để lại biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.

1. Bệnh truyền qua đường tình dục (STDs)

Bệnh truyền qua đường tình dục (STDs) là những bệnh lây lan qua quan hệ tình dục với những người bị nhiễm bệnh, bao gồm quan hệ bằng miệng, hậu môn hoặc âm đạo hoặc chạm vào bộ phận sinh dục. Chúng có thể truyền từ người này sang người khác qua máu, tinh dịch và âm đạo hoặc các chất dịch cơ thể khác như xuất tinh sớm.

Đôi khi bệnh có thể lây lan theo những cách khác, chẳng hạn như từ mẹ sang con trong khi mang thai hoặc sinh con; thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm; thông qua tiếp xúc với máu hoặc truyền máu bị nhiễm bệnh hoặc dùng chung kim tiêm...

Những người nên được kiểm tra STDs nếu như:

  • quan hệ tình dục không an toàn
  • Tìm hiểu đối tác của bạn có STDs
  • Có triệu chứng của STDs
  • Hãy nghĩ rằng bạn đã tiếp xúc với STDs
  • Dùng chung dụng cụ tiêm, truyền
  • Đang mang thai
Lây nhiễm virus viêm gan B từ mẹ sang con
Bệnh truyền qua đường tình dục có thể lây nhiễm từ mẹ sang con

Một số xét nghiệm bệnh lây truyền qua đường tình dục sẽ được thực hiện mỗi năm một lần tuỳ thuộc vào độ tuổi, giới tính và lối sống.

Hầu hết các bệnh lây truyền qua đường tình dục đều có thể điều trị bằng thuốc. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, thì một số bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như vô sinh ở phụ nữ và nam giới. Hơn nữa, họ cũng có thể tăng nguy cơ mắc STDs hơn như HIV.

Bệnh có thể lây lan ngay cả khi không có dấu hiệu nào về triệu chứng. Cho nên, xét nghiệm là các kiểm tra duy nhất để biết chắc chắn nếu bị nhiễm bệnh.

2. Xét nghiệm bệnh lây truyền qua đường tình dục STDs

2.1. Chlamydia

Chlamydia là loại virus gây bệnh ở người thông qua nhiễm trùng đường sinh dục. Chlamydia có thể khó phát hiện vì nhiễm trùng giai đoạn đầu thường gây ra ít hoặc không có dấu hiệu và triệu chứng. Khi chúng xảy ra, các triệu chứng thường bắt đầu từ một đến ba tuần sau khi bạn tiếp xúc với chlamydia và có thể bị nhẹ và qua khỏi nhanh chóng.

Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm: đi tiểu đau, đau bụng dưới, dịch âm đạo ở phụ nữ, đau khi giao hợp ở phụ nữ, chảy máu giữa các thời kỳ ở phụ nữ, đau tinh hoàn ở nam giới.

Xét nghiệm Chlamydia được thực hiện qua xét nghiệm nước tiểu hoặc qua tăm bông bên trong dương vật ở nam giới hoặc cổ tử cung của nữ giới. Những mẫu này sẽ được phân tích trong phòng thí nghiệm.

Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu cho phép chẩn đoán bệnh Chlamydia

2.2. Bệnh lậu

Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn đường sinh dục. Các vi khuẩn cũng có thể phát triển trong miệng, cổ họng, mắt và hậu môn. Triệu chứng bệnh lậu đầu tiên thường xuất hiện trong vòng 10 ngày sau khi tiếp xúc. Tuy nhiên, với một số người có thể bị nhiễm bệnh trong nhiều tháng trước khi các dấu hiệu hoặc triệu chứng xảy ra. Các triệu chứng của bệnh lậu có thể bao gồm:

  • Chất dịch đặc, đục hoặc có máu từ dương vật hoặc âm đạo
  • Đau hoặc cảm giác nóng rát khi đi tiểu
  • Chảy máu kinh nguyệt nặng hoặc chảy máu giữa các kỳ kinh
  • Đau, sưng tinh hoàn
  • Nhu động ruột
  • Ngứa hậu môn

Xét nghiệm bệnh lậu được thực hiện qua xét nghiệm nước tiểu hoặc qua tăm bông bên trong dương vật ở nam giới hoặc cổ tử cung của nữ giới. Những mẫu này sẽ được phân tích trong phòng thí nghiệm.

Triệu chứng ngứa hậu môn
Ngứa hậu môn là triệu chứng phổ biến của bệnh lậu

2.3. Bệnh viêm gan B và C

Viêm gan Bviêm gan C đều là những bệnh nhiễm siêu vi truyền nhiễm ảnh hưởng đến gan. Viêm gan B và C là bệnh nghiêm trọng nhất trong ba loại, nhưng mỗi loại đều có thể khiến gan bị viêm.

Ở một số người có thể không phát triển triệu chứng khi mắc bệnh. Nhưng những người khác có thể có một số dấu hiệu xảy ra sau vài tuần tiếp xúc như: mệt mỏi, buồn nôn và ói mửa, đau bụng, đặc biệt là khu vực gan bên phải bên dưới xương sườn dưới, ăn không ngon, sốt, nước tiểu đậm, đau cơ, vàng da và tròng mắt vàng, ...

Xét nghiệm viêm gan B và viêm gan C sẽ được bác sĩ thực hiện kiểm tra bệnh bằng cách lấy máu. Mẫu máu này sẽ được kiểm tra trong phòng thí nghiệm.

2.4. Bệnh giang mai

Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Bệnh ảnh hưởng đến bộ phận sinh dục, da và niêm mạc, nhưng nó cũng có thể liên quan đến nhiều bộ phận khác của cơ thể, bao gồm não và tim.

Các dấu hiệu của bệnh giang mai có thể xảy ra trong ba giai đoạn - nguyên phát, thứ phát và giai đoạn thứ 3. Tuy nhiên, với một số người có thể trải qua cả giai đoạn bệnh giang mai tiềm ẩn, trong đó xét nghiệm máu dương tính với vi khuẩn nhưng không có triệu chứng.

Bệnh giang mai ở giai đoạn đầu thường xuất hiện ở vị trí nhiễm trùng như bộ phận sinh dục, trực tràng, lưỡi hoặc môi. Khi bệnh nặng hơn, các triệu chứng có thể là phát ban đỏ hoặc nâu, sốt, hạch bạch huyết mở rộng, mệt mỏi, tê liệt, mù, sa sút trí tuệ... Nếu không điều trị kịp thời, vi khuẩn giang mai có thể lây lan dẫn đến tổn thương nội tạng nghiêm trọng và thậm chí có thể tử vong sau nhiều năm bị nhiễm trùng.

Xét nghiệm viêm giang mai sẽ được bác sĩ thực hiện kiểm tra bệnh bằng cách lấy máu hoặc tăm bông từ bất kỳ vết loét sinh dục nào. Các mẫu này sẽ được kiểm tra trong phòng thí nghiệm.

Xét nghiệm giang mai
Xét nghiệm viêm giang mai nhằm chẩn đoán và điều trị bệnh sớm

2.6. Herpes 1 và 2

Herpes là một loại bệnh rất dễ lây lan do virus herpes simplex (HSV) xâm nhập vào cơ thể thông qua những vết nứt nhỏ trên da hoặc màng nhầy. Hầu hết những người bị nhiễm virus này đều không hề hay biết bởi vì nó không có dấu hiệu triệu chứng nào đáng chú ý. Khi nhận thấy được dấu hiệu bệnh thì lúc này bệnh bắt đầu trở nên tồi tệ.

Các dấu hiệu của bệnh bao gồm: các vết sưng nhỏ màu cam, mụn nước, hoặc vết loét ở vùng bộ phận sinh dục và hậu môn hay các khu vực xung quanh đó; đau hoặc ngứa quanh vùng sinh dục, mông và đùi trong... Trong giai đoạn đầu, có thể triệu chứng của bệnh giống như cúm, đau đầu, đau cơ, sốt, hạch bạch huyết bị sưng ở háng.

Xét nghiệm herpes sẽ được bác sĩ thực hiện bằng cách lấy một mô nỏ hoặc nuôi cấy mụn hước hoặc vết loét. Chúng sẽ được thực hiện và kiểm tra trong phòng thí nghiệm. Xét nghiệm máu cũng có thể giúp phát hiện nhiễm trùng herpes trong quá khứ, nhưng kết quả không phải lúc nào cũng có kết luận.

Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu
Xét nghiệm máu giúp phát hiện nhiễm trùng herpes trong quá khứ

Một số xét nghiệm máu có thể giúp phân biệt giữa hai loại virus herpes chính:

  • Herpes 1 là loại virus thường gây ra vết loét lạnh, mặc dù nó cũng có thể gây ra vết loét ở bộ phận sinh dục.
  • Herpes 2 là virus gây ra vết loét ở bộ phận sinh dục thường xuyên hơn. Tuy nhiên, kết quả có thể không hoàn toàn rõ ràng, tùy thuộc vào độ nhạy của xét nghiệm và giai đoạn nhiễm trùng. Kết quả dương tính giả và âm tính giả là có thể.

2.7. HIV 1 và 2

HIV là bệnh nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người. HIV cản trở khả năng cơ thể chống lại virus, vi khuẩn và nấm gây bệnh, đồng thời nó có thể dẫn đến bệnh AIDS - là một căn bệnh mãn tính, đe doạ đến tính mạng.

Triệu chứng của bệnh khi mới nhiễm hầu như không có. Tuy nhiên, ở một số người thì có dấu hiệu như bệnh cúm, thường là sau 2 đến 6 tuần sau khi nhiễm bệnh. Nhưng những triệu chứng này cũng hoàn toàn không rõ ràng. Cho nên, cách duy nhất để biết có bị nhiễm HIV hay không là áp dụng các xét nghiệm.

Xét nghiệm HIV sẽ tìm thấy virus trong máu hoặc nước bọt. Xét nghiệm này được bác sĩ thực hiện trong phòng thí nghiệm. HIV có hai loại:

  • HIV 1: loại này được tìm thấy trên toàn thế giới
  • HIV 2: loại này chủ yếu được tìm thấy ở phía Tây Châu Phi. Nhưng nó cũng đã lan sang Hoa Kỳ.

Xét nghiệm giúp chẩn đoán sớm các bệnh lây truyền qua đường tình dục giúp cho quá trình điều trị có hiệu quả tốt hơn. Không những vậy, nó còn giúp ngăn chặn sự lây lan bệnh từ người này sang người khác.

Làm xét nghiệm HIV khi xuất hiện phát ban
HIV là một bệnh lây truyền qua đường tình dục

3. Biện pháp phòng ngừa bệnh lây truyền qua đường tình dục

3.1. Tư vấn và tiếp cận hành vi

Tư vấn và can thiệp hành vi cung cấp phòng ngừa chống lại bệnh lây truyền qua đường tình dục bao gồm cả HIV, hay mang thai ngoài ý muốn. Phương pháp này bao gồm:

  • Giáo dục giới tính toàn diện
  • Tư vấn tình dục, khuyến cáo sử dụng bao cao su
  • Can thiệp được áp dụng cho các nhóm đối tượng như: nhóm dân số chính, gái mại dâm, những người tiêm chích ma tuý...
Bao cao su
Khuyến khích sử bao cao su giúp ngăn ngừa các bệnh lấy nhiễm qua đường tình dục

3.2. Phương pháp rào cản

Khi được sử dụng đúng cách và nhất quán, bao cao su cung cấp một trong những phương pháp bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục hiệu quả nhất, bao gồm cả HIV.

Trên đây là kiến thức về các bệnh lây qua đường tình dục phổ biến, chúng luôn tiềm ẩn những nguy hại về sức khỏe tinh thần lẫn tính mạng của con người. Do đó, khi cơ thể xuất hiện những dấu hiệu lạ, chúng ta nên đến thăm khám tại các cơ sở uy tín và nhanh chóng có phác đồ điều trị phù hợp.

Nguồn tham khảo: webmd.com, who.int, mayoclinic.org

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

64.7K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan

Xin mời bạn chọn tỉnh thành: