Viêm gan B: Khi nào cần bắt buộc điều trị?

Mục lục

Phác đồ điều trị viêm gan B tại Việt Nam cần được áp dụng đúng cách, vì đây là quốc gia có tỷ lệ bệnh nhân nhiễm viêm gan B cao.  Việc sử dụng các loại thuốc điều trị viêm gan B một cách hiệu quả là rất quan trọng, đồng thời cần phải xác định rõ ràng các trường hợp cần thiết phải bắt đầu điều trị để đạt được hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị và kiểm soát bệnh.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Viêm gan B là bệnh gì?

Viêm gan B là bệnh truyền nhiễm do virus Hepatitis B (HBV) gây ra, ảnh hưởng đến gan và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan. Trên thế giới, khoảng 2 tỷ người bị nhiễm HBV, trong đó Việt Nam có tỷ lệ nhiễm cao. Tuy nhiên, nhiều người không biết mình mắc bệnh và chỉ có khoảng 10% bệnh nhân được chẩn đoán.

Bệnh chia thành hai loại:

  • Viêm gan B cấp tính: Nhiễm trùng kéo dài dưới 6 tháng, triệu chứng thường nhẹ và dễ bị bỏ qua.
  • Viêm gan B mạn tính: Nhiễm trùng kéo dài trên 6 tháng, virus không được loại bỏ, có thể gây suy gan, xơ gan, ung thư gan và tử vong.

Viêm gan B lây qua 3 con đường chính: đường máu, đường tình dục và lây truyền từ mẹ sang con. Virus có thể lây qua việc dùng chung dụng cụ sắc nhọn, truyền máu hoặc qua quan hệ tình dục không an toàn. Phụ nữ mang thai có thể lây virus cho con, đặc biệt trong 3 tháng cuối của thai kỳ. Tuy nhiên, viêm gan B không lây qua tiếp xúc thông thường như ôm hay bắt tay.

2. Cần làm gì khi bị viêm gan B?

Khi phát hiện nhiễm virus viêm gan B (HBV), nhiều người cảm thấy lo lắng và không biết phải làm gì. Để bảo vệ gan và kiểm soát bệnh, bệnh nhân cần thực hiện ba bước sau:

2.1 Xét nghiệm và chẩn đoán chuyên sâu

  • Xét nghiệm HBsAg để xác định nhiễm virus.
  • Các xét nghiệm cận lâm sàng như HBeAg, HBV-DNA, và xét nghiệm chức năng gan (AST, ALT, Bilirubin, ...) để đánh giá mức độ tổn thương gan.
  • Sử dụng kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, đo độ đàn hồi mô gan hoặc sinh thiết gan để đánh giá mức độ tổn thương, từ đó lên phác đồ điều trị viêm gan B phù hợp với tình trạng của từng người.

2.2 Chú ý trong các mối quan hệ

Viêm gan B lây qua đường máu, tình dục và từ mẹ sang con. Do đó, bệnh nhân cần:  

  • Tránh dùng chung vật dụng cá nhân (như dao cạo, bàn chải đánh răng, kim tiêm…) với người không mắc bệnh.
  • Thực hiện quan hệ tình dục an toàn và chung thủy.
  • Phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ để phòng ngừa lây truyền virus cho con.

2.3 Chế độ dinh dưỡng và luyện tập hợp lý:

Áp dụng chế độ ăn uống khoa học và luyện tập thể dục đều đặn để nâng cao sức khỏe, giúp cơ thể chống lại bệnh và ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến viêm gan B. 

Việc quan tâm đến chế độ dinh dưỡng và luyện tập thể dục là yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị viêm gan B.
Việc quan tâm đến chế độ dinh dưỡng và luyện tập thể dục là yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị viêm gan B.

3. Chỉ định thuốc kháng viêm gan virus B

3.1. Trường hợp cần dùng thuốc

Thuốc điều trị viêm gan B được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân có các triệu chứng của viêm gan B rõ rệt, bao gồm: vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, chán ăn.
  • Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt HBsAg dương tính, chứng tỏ sự hiện diện của viêm gan virus.
  • Xét nghiệm kháng nguyên nội sinh HBeAg dương tính, cho thấy virus đang nhân lên và hoạt động mạnh.
  • Mức độ enzyme gan ALT (alanine aminotransferase) tăng gấp 2 lần trở lên so với mức bình thường.
  • Xét nghiệm định lượng virus viêm gan B (HBV-DNA) cho kết quả lớn hơn 2 x 10³ IU/ml, cho thấy có sự hiện diện của virus trong máu. 
Sử dụng thuốc kháng viêm gan virus B.
Sử dụng thuốc kháng viêm gan virus B.

3.2. Trường hợp chưa và không cần dùng thuốc

Không cần dùng thuốc điều trị viêm gan B đối với các trường hợp sau:

  • Người lành mang mầm bệnh, tức là người không có dấu hiệu viêm gan nhưng có virus trong cơ thể.
  • Người bệnh thuộc nhóm “dung nạp được miễn dịch”.
  • Người đã từng bị viêm gan mạn tính loại B.
  • Người bị viêm gan B không hoạt tính, tức là virus đã từng kích hoạt nhưng sau đó tự ngừng hoạt động mà không có triệu chứng.

Tuy nhiên, những trường hợp này vẫn cần được theo dõi chặt chẽ qua khám lâm sàng và xét nghiệm định kỳ. Nếu có dấu hiệu bệnh viêm gan B bất thường hoặc nguy cơ tái phát, cần can thiệp và lên phác đồ điều trị viêm gan B kịp thời.

4. Phác đồ điều trị viêm gan B bắt buộc

4.1. Chỉ định

Phác đồ điều trị viêm gan B mạn tính cho bệnh nhân sẽ được bác sĩ chỉ định khi có đủ các yếu tố, tùy theo từng trường hợp:

Trường hợp 1: Bệnh nhân có kết quả xét nghiệm:

  • HBsAg dương tính.
  • HBeAg dương tính.
  • Định lượng HBV-DNA trên 100.000 bản sao/ml.
  • Mức men gan tăng gấp 2 lần so với bình thường.
  • Các triệu chứng lâm sàng như: Mệt mỏi, vàng da, rối loạn tiêu hóa, đau tức hạ sườn,...

Trường hợp 2: Bệnh nhân có kết quả xét nghiệm:

  • HBsAg dương tính.
  • HBeAg âm tính.
  • Định lượng HBV-DNA trên 10.000 bản sao/ml.
  • Mức men gan tăng gấp 2 lần so với bình thường.
  • Đã có các triệu chứng bệnh lâm sàng. 
Xét nghiệm HBsAg dương tính.
Xét nghiệm HBsAg dương tính.

Ngoài ra, phác đồ điều trị cũng sẽ được điều chỉnh theo độ tuổi và thể trạng của bệnh nhân.

4.2. Mục tiêu điều trị

Mục tiêu điều trị viêm gan B là:

  • Ức chế sự phát triển của virus viêm gan B;
  • Giảm nồng độ virus trong máu;
  • Kiểm soát các triệu chứng lâm sàng của bệnh;
  • Giảm men gan về mức bình thường;
  • Ngăn ngừa biến chứng xơ gan và ung thư gan.

4.3. Loại thuốc điều trị viêm gan B

Bệnh nhân mới được phát hiện nhiễm viêm gan virus B và chưa từng điều trị bằng thuốc kháng virus HBV trước đây, có thể lựa chọn một trong các loại thuốc sau:

Thuốc tiêm Peg-interferon alfa 2a (tiêm dưới da bụng), liều 180 μg/tuần, thời gian tiêm kéo dài trong 48 tuần. Thuốc này ưu tiên dùng cho:

  • Phụ nữ trẻ có nguyện vọng mang thai.
  • Nồng độ virus HBV-DNA dưới 10 triệu bản sao/ml.
  • Hoặc theo yêu cầu của bệnh nhân.

Thuốc uống: Hai loại thuốc uống được ưu tiên sử dụng vì tỷ lệ kháng thuốc thấp:

Ngoài ra, các thuốc khác cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp:

  • Lamivudine (LAM): Liều 100mg/ngày.
  • Telbivudine (LdT): Liều 600mg/ngày.
  • Adefovir (ADV): Liều 10mg/ngày.

4.4. Thời gian điều trị

Trường hợp HBeAg dương tính: Thời gian điều trị ít nhất là 12 tháng. Quá trình điều trị sẽ dừng khi:

  • HBV-DNA dưới 10.000 bản sao/ml
  • HBeAg trở thành âm tính hoặc xuất hiện kháng thể anti-HBe.

Trường hợp HBeAg âm tính: Thời gian điều trị sẽ khó xác định và cần duy trì lâu dài vì ngừng thuốc có thể dẫn đến tái phát. Trường hợp này có thể điều trị kéo dài cho đến khi HBsAg trở thành âm tính.

5. Phác đồ điều trị viêm gan B theo từng trường hợp

5.1. Không đáp ứng thuốc kháng virus

Khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị thuốc kháng virus, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp thuốc Lamivudine và Tenofovir trong các trường hợp sau:

  • Sau 6 tháng điều trị bằng Lamivudine 100mg/ngày, nhưng nồng độ HBV-DNA vẫn trên 1.000 bản sao/ml.
  • Sau 1 năm điều trị bằng Adefovir 10mg/ngày, nồng độ HBV-DNA vẫn trên 100.000 bản sao/ml hoặc nồng độ virus không giảm mà còn tăng gấp 10 lần so với trước khi sử dụng thuốc.

5.2. Có biến chứng xơ gan còn bù

Khi bệnh nhân có biến chứng xơ gan còn bù và nồng độ HBV-DNA vẫn trên ngưỡng phát hiện, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng các loại thuốc sau:

  • Thuốc tiêm Peg-interferon alfa 2a hoặc Interferon alfa cổ điển: Liều 5ml mỗi ngày hoặc 10ml mỗi lần tiêm, tiêm 3 lần mỗi tuần trong thời gian từ 6 đến 12 tháng.
  • Thuốc uống Entecavir hoặc Tenofovir: Liều lượng như đã nêu ở mục 2.
Biến chứng xơ gan do viêm gan B.
Biến chứng xơ gan do viêm gan B.

5.3. Có biến chứng xơ gan mất bù

Trường hợp bệnh nhân có biến chứng xơ gan mất bù cần chống chỉ định sử dụng thuốc tiêm. Phác đồ điều trị viêm gan B lúc này chỉ áp dụng thuốc uống Entecavir và Tenofovir. Cần lưu ý điều chỉnh liều lượng thuốc khi độ thanh thải creatinin của bệnh nhân dưới 50ml/phút.

5.4. Bệnh nhân là trẻ em trên 12 tuổi

Phác đồ điều trị viêm gan B đối với trẻ em từ 12 tuổi trở lên là:

  • Thuốc Lamivudine: Liều 3mg/ngày (không sử dụng quá 100mg/ngày).
  • Thuốc tiêm Interferon alfa 2a: Không quá 10ml mỗi lần tiêm, tiêm 3 lần mỗi tuần.

5.5. Bệnh nhân là phụ nữ đang uống thuốc và có thai

Đối với phụ nữ có thai, cần lưu ý như sau:

  • Tiếp tục điều trị bằng các thuốc kháng virus cho phép như Tenofovir, Telbivudine.
  • Không khuyến cáo sử dụng Adefovir, Lamivudine và Entecavir trong thai kỳ.
  • Chống chỉ định sử dụng thuốc tiêm cho phụ nữ có thai.

5.6. Trường hợp khác

Trong những trường hợp sau, nếu bệnh nhân chấp nhận tuân thủ điều trị lâu dài, bác sĩ có thể cân nhắc áp dụng thuốc kháng virus:

  • Men gan tăng gấp 10 lần so với bình thường.
  • HBV-DNA trên 1 triệu bản sao/ml.
  • Tiền sử gia đình có liên quan đến viêm gan virus B.

Bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết gan, đo mức độ tổn thương gan hoặc thực hiện xét nghiệm đánh giá mức độ xơ hóa để xác định phác đồ điều trị viêm gan B phù hợp và chính xác. 

Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện và điều trị sớm bệnh lý.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện và điều trị sớm bệnh lý.

Viêm gan B là một bệnh lý khá phổ biến trong cộng đồng hiện nay. Do đó, khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ, người bệnh cần đi khám ngay để được chẩn đoán xác định sớm và nhận chỉ định điều trị kịp thời, đúng đắn theo phác đồ điều trị viêm gan B phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Cần lưu ý rằng, bệnh nhân viêm gan B phải được điều trị lâu dài dưới sự giám sát và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị, an toàn cho sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ gặp phải các biến chứng như xơ gan và ung thư gan.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

XEM THÊM:

Chia sẻ