Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch: Nguy cơ, cách phòng ngừa

Mục lục

Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch là một bệnh lý tự miễn nguy hiểm, trong đó hệ miễn dịch phá hủy nhầm tiểu cầu, gây giảm số lượng tiểu cầu trong máu và làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, nguyên nhân và yếu tố nguy cơ giúp cải thiện hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Miễn Dịch Dị Ứng - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch là gì?

Giảm tiểu cầu miễn dịch (Immune thrombocytopenia – ITP) còn được gọi là ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch hoặc vô căn, là một rối loạn tự miễn trong đó hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể chống lại các kháng nguyên trên bề mặt tiểu cầu. Những kháng thể này làm tiểu cầu bị phá hủy nhanh chóng tại lách và các cơ quan khác, đồng thời cản trở quá trình sản xuất tiểu cầu từ tế bào sinh tiểu cầu trong tủy xương. Hậu quả là số lượng tiểu cầu giảm, khiến quá trình đông máu bị suy giảm, dẫn đến nguy cơ chảy máu bất thường. Đây là một bệnh lý huyết học phổ biến, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

2. Dấu hiệu nhận biết và triệu chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch

Tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu, vì vậy khi bị giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), các triệu chứng chủ yếu liên quan đến chảy máu. Các biểu hiện của bệnh có thể đa dạng, bao gồm:

  • Xuất huyết dưới da: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện tự nhiên. Xuất huyết có thể có hình thái chấm, nốt, mảng hoặc đám và xảy ra ở mọi lứa tuổi. Màu sắc vùng xuất huyết thay đổi theo thời gian từ đỏ, tím, xanh, vàng và biến mất mà không để lại sẹo.
  • Xuất huyết niêm mạc: Gồm chảy máu mắt, chảy máu mũi, chảy máu chân răng,...
  • Xuất huyết đường niệu: Đi tiểu ra máu.
  • Xuất huyết nội tạng: Có thể xảy ra tại nhiều cơ quan khác nhau như:
    • Xuất huyết tiêu hóa: Gây nôn ra máu, đi cầu phân đen.
    • Xuất huyết tử cung: Biểu hiện bằng kinh nguyệt kéo dài.
    • Xuất huyết các cơ sâu và tổ chức dưới da: Gây ra các khối máu tụ.
    • Xuất huyết não, màng não: Hiếm gặp nhưng có thể dẫn đến diễn tiến nghiêm trọng. 
Tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu, vì vậy các triệu chứng của xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch chủ yếu liên quan đến hiện tượng chảy máu.
Tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu, vì vậy các triệu chứng của xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch chủ yếu liên quan đến hiện tượng chảy máu.

3. Nguyên nhân gây xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch

Bệnh giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) thường xuất phát từ hệ thống miễn dịch hoạt động bất thường. Trong tình trạng này, hệ miễn dịch sản sinh kháng thể nhầm lẫn, tấn công và phá hủy tiểu cầu của chính cơ thể, dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu trong máu. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra ITP và được xem là một bệnh lý tự miễn.

Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch thứ cấp được ghi nhận liên quan đến một số yếu tố, bao gồm:

  • Nhiễm virus: Các loại virus như virus gây bệnh thủy đậu, viêm gan C, parvovirus, Epstein-Barr và HIV.
  • Lupus ban đỏ hệ thống.
  • Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính.
  • Giảm tiểu cầu miễn dịch do thuốc.
  • Nhiễm trùng huyết.

Một số loại thuốc điều trị các vấn đề tim mạch, heparin,...cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc  bệnh.

Ngoài ra, một số phương pháp điều trị hoặc can thiệp y khoa cũng có thể liên quan đến giảm tiểu cầu miễn dịch, bao gồm Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) và điều trị bức xạ trên tủy xương.

4. Những nguy cơ mắc bệnh giảm tiểu cầu miễn dịch

4.1. Nhóm có nguy cơ mắc bệnh giảm tiểu cầu miễn dịch

Theo thống kê, trong số lượng người mắc bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch mới mỗi năm, khoảng 70% người trưởng thành mắc bệnh là phụ nữ và 70% trong số đó được chẩn đoán trước độ tuổi 40. Ở trẻ em, ITP phổ biến hơn so với người lớn với tỷ lệ bé trai và bé gái bị ảnh hưởng như nhau. 

Nguy cơ mắc xuất huyết giảm tiểu cầu cao hơn ở phụ nữ trưởng thành.
Nguy cơ mắc xuất huyết giảm tiểu cầu cao hơn ở phụ nữ trưởng thành.

4.2. Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)

Bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch phổ biến ở phụ nữ trẻ tuổi. Ngoài ra, người mắc các bệnh tự miễn dịch kèm theo như viêm khớp dạng thấp hoặc Lupus ban đỏ hệ thống cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.

5. Cách phòng ngừa bệnh giảm tiểu cầu miễn dịch

Hiện nay, bệnh giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) chưa có phương pháp điều trị hoặc phòng ngừa triệt để. Tuy nhiên, có thể áp dụng một số biện pháp để hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh và quản lý tốt sức khỏe:

  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện bệnh sớm và có phương án can thiệp kịp thời.
  • Tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ: Đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế biến chứng.
  • Tập luyện thể dục thể thao phù hợp: Lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với tình trạng sức khỏe, đồng thời duy trì cân nặng ổn định.
  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Đảm bảo dinh dưỡng cân bằng, vệ sinh an toàn thực phẩm để hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

6. Thói quen sinh hoạt lành mạnh

6.1. Chế độ sinh hoạt:

Các thói quen sinh hoạt khoa học, lành mạnh có thể giúp kiểm soát và làm chậm tiến triển của bệnh giảm tiểu cầu miễn dịch, bao gồm:

  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Thực hiện đầy đủ các chỉ định trong quá trình điều trị và tái khám định kỳ theo lịch hẹn.
  • Liên hệ với bác sĩ khi cần thiết: Báo ngay cho bác sĩ điều trị nếu cơ thể xuất hiện những triệu chứng bất thường.
  • Hạn chế hoạt động nguy hiểm khi tiểu cầu thấp:
    • Khi số lượng tiểu cầu < 50.000/mm³, tránh các hoạt động dễ gây bầm máu hoặc xuất huyết như leo trèo, đạp xe và cần đặc biệt chú ý tránh té ngã.
    • Khi số lượng tiểu cầu > 50.000/mm³, người bệnh có thể tham gia các hoạt động nhẹ nhàng, cần tránh các môn thể thao va chạm hoặc đòi hỏi thể lực mạnh như đấm bốc, võ thuật, bóng đá, bóng rổ, v.v.
  • Tránh sử dụng thuốc làm giảm chức năng tiểu cầu: Không tự ý dùng các loại thuốc không kê đơn, thuốc thảo dược hoặc thuốc kê đơn có nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu như Aspirin, Ibuprofen, Naproxen và Coumadin.
  • Theo dõi sau phẫu thuật cắt lách: Người bệnh cần quan sát các dấu hiệu nhiễm trùng nếu đã thực hiện phẫu thuật cắt lách vì nguy cơ nhiễm trùng tăng lên trong trường hợp này.
  • Thói quen cần tránh: Ngừng sử dụng rượu, bia, thuốc lá hoặc các chất kích thích, vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. 
Không tự ý sử dụng các loại thuốc làm giảm chức năng của tiểu cầu.
Không tự ý sử dụng các loại thuốc làm giảm chức năng của tiểu cầu.

6.2. Chế độ ăn uống:

Người bệnh cần duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh để hỗ trợ quá trình điều trị và giảm nguy cơ biến chứng. Các khuyến nghị bao gồm:

  • Tăng cường thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Bổ sung nhiều rau củ quả và trái cây như việt quất, anh đào, cà chua, bí, ớt chuông,... vào chế độ ăn hàng ngày.
  • Ngừng sử dụng các chất gây hại: Tuyệt đối tránh thuốc lá, rượu, bia và các chất kích thích.
  • Giảm muối, chất béo và đường: Hạn chế thực phẩm nhiều muối, béo, ngọt để kiểm soát cân nặng và tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Ăn chín, uống sôi: Phòng ngừa nguy cơ nhiễm trùng bằng cách tránh thực phẩm sống, đặc biệt là rau sống, để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. 
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch chưa có phương pháp phòng ngừa triệt để cần khám sức định kỳ đề phát hiện kịp thời.
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch chưa có phương pháp phòng ngừa triệt để cần khám sức định kỳ đề phát hiện kịp thời.

Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch là một bệnh lý tự miễn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Mặc dù bệnh chưa có phương pháp phòng ngừa triệt để, việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ và tuân thủ chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng hợp lý có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, hỗ trợ điều trị hiệu quả. Khám sức khỏe định kỳ, tuân thủ chỉ định của bác sĩ và xây dựng lối sống lành mạnh không chỉ góp phần kiểm soát bệnh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ