Hình ảnh điện tâm đồ thiếu máu cơ tim

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa II Nguyễn Quốc Việt - Bác sĩ Tim mạch can thiệp - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

Trong lĩnh vực y khoa, điện tâm đồ thiếu máu cơ tim (ECG) là phương pháp mang lại nhiều giá trị, được sử dụng để chẩn đoán và xác định vị trí tắc nghẽn trong các động mạch vành, đặc biệt trong trường hợp bệnh lý thiếu máu cơ tim. Đồng thời, ECG thiếu máu cơ tim cũng đóng một vai trò quan trọng trong theo dõi và đánh giá quá trình tiến triển của việc tái mở động mạch vành khi bệnh nhân nhồi máu cơ tim có biểu hiện ST chênh lên.

1. Thiếu máu cơ tim là gì?

Bệnh thiếu máu cơ tim, còn được gọi là thiếu máu cục bộ cơ tim, là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi lượng máu cung cấp đến cơ tim giảm, dẫn đến cơ tim không nhận đủ lượng oxy cần thiết để thực hiện quá trình co bóp và đẩy máu. Việc giảm lưu lượng máu đến cơ tim thường là do tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ các nhánh của động mạch tim (động mạch vành).

Thiếu máu cơ tim có thể gây suy giảm khả năng bơm của cơ tim, gây ra tổn thương cho cơ tim, và trong nhiều trường hợp, dẫn đến sự thay đổi trong nhịp tim và sự xuất hiện của nhồi máu cơ tim. Sự tắc nghẽn đột ngột trong động mạch vành có thể dẫn đến tình trạng nhồi máu cơ tim.

2. Điện tâm đồ (ECG) là gì?

Điện tâm đồ ECG ( điện tâm đồ thiếu máu cơ tim) là một phương pháp theo dõi hoạt động, tốc độ và nhịp điệu của cơ tim. Khi cơ tim hoạt động và thực hiện quá trình co bóp, nó tạo ra các biến đổi trong dòng điện đi qua nó. Điện tâm đồ là một dạng đường cong được sử dụng để ghi lại những biến đổi này. Thông qua ECG, chuyên gia y tế có thể đánh giá khả năng bơm máu của cơ tim, nhịp điệu của nó và tốc độ hoạt động tim.

3. Vai trò của phương pháp điện tâm đồ thiếu máu cơ tim

Phương pháp ECG thiếu máu cơ tim ( điện tâm đồ thiếu máu cơ tim) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình trạng và mức độ thiếu máu cơ tim ở bệnh nhân, giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị thích hợp. Hơn nữa, phương pháp này còn có khả năng phát hiện nhiều vấn đề tim mạch khác mà bệnh nhân có thể đang mắc phải, như phì đại thất trái, rối loạn nhịp tim như ngoại tâm thu thất, block nhĩ thất, block nhánh và nhiều vấn đề khác. Nhờ sự phát hiện sớm này, bệnh nhân có thể nhận được can thiệp điều trị ngay từ giai đoạn đầu, thuận lợi hơn trong việc chăm sóc và kiểm soát sức khỏe.

4. Hình điện tâm đồ thiếu máu cơ tim như thế nào?

Các chuyển đạo ECG sẽ khảo sát từng vùng cơ tim khác nhau, và mỗi chuyển đạo tương ứng với một vị trí cụ thể trên cơ tim. Dưới đây là một số thông tin về các vùng cơ tim mà từng chuyển đạo ECG theo dõi:

● V1, V2: “nhìn vào” trước vách liên thất.

● V3, V4: “nhìn vào” vùng trước mỏm tim.

● V5, V6: “nhìn vào” thành bên thấp thất trái.

● D1, aVL: “nhìn vào” thành bên cao thất trái.

● V7, V8, V9: “nhìn vào” thành sau thất trái.

● D2, D3, aVF: “nhìn vào” thành dưới thất trái.

● V3R, V4R: “nhìn vào” thất phải.

ECG điện tim điện tâm đồ
Vị trí đặt các cực trong kỹ thuật đo điệm tâm đồ chẩn đoán và theo dõi bệnh tim mạch

Điện tâm đồ cho thấy dấu hiệu của thiếu máu cơ tim cục bộ bao gồm những chỉ số sau:

● ST chênh xuống: Sự hạ thấp của đoạn ST trên điện tâm đồ, thường xảy ra trong trường hợp thiếu máu cơ tim.

● Sóng T đảo hướng trở nên âm và đối xứng: Đây là biểu hiện khi sóng T trên điện tâm đồ thay đổi hướng và trở nên âm.

● Sóng Q bệnh lý: Sự xuất hiện của sóng Q sâu hơn 2mm và rộng hơn 0.04 giây trên điện tâm đồ, đây là một dấu hiệu muộn sau một cơn nhồi máu cơ tim.

Trong những trường hợp không thể phát hiện sự thay đổi ST chênh lên, những biến đổi điện tâm đồ theo thời gian hoặc sau khi hồi phục như ST chênh xuống, ST chênh lên thoáng qua và sóng T đảo hướng cũng có giá trị trong việc chẩn đoán thiếu máu cơ tim. Tuy nhiên, đáng lưu ý là khoảng 20% trường hợp thiếu máu cơ tim không thể thấy thay đổi nào trên điện tâm đồ. Do đó, việc theo dõi sự biến đổi trong điện tâm đồ theo thời gian và cùng với triệu chứng đau thắt ngực và thiếu máu cơ tim là rất quan trọng.

Khi cần thiết, điện tâm đồ thiếu máu cơ tim sẽ được thực hiện lại sau 90 phút, đặc biệt trong những trường hợp sau khi sử dụng thuốc làm giảm sự co thắt mạch máu hoặc sau can thiệp động mạch vành thông qua đường ống để đánh giá mức độ tái thông và tái cung cấp máu cho động mạch vành.

5. Điện tâm đồ nhồi máu cơ tim cấp

● Thiếu máu cơ tim: sóng T dương cao hoặc âm nhọn, đối xứng.

● Dấu hiệu hoại tử cơ tim: Xuất hiện sóng Q mới (rộng ít nhất 40 ms hoặc sâu ≥ 1⁄4 sóng R) ở 1 trong số các miền chuyển đạo sau: D2, D3 và aVF; V1 đến V6...

Đoạn ST chênh lên hoặc chênh xuống ở 1 trong số các miền chuyển đạo kể trên.

Trên điện tâm đồ, các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim cấp có thể được mô tả như sau:

● Thiếu máu cơ tim: Sóng T trên điện tâm đồ có thể trở nên dương cao hoặc âm nhọn và đối xứng.

● Dấu hiệu tổn thương cơ tim: Sự xuất hiện của sóng Q mới (rộng ít nhất 40 ms hoặc sâu ≥ 1⁄4 sóng R) trong ít nhất một trong các miền chuyển đạo sau: D2, D3 và aVF; hoặc V1 đến V6...

● Đoạn ST có thể chênh lên hoặc chênh xuống trong ít nhất một trong các miền chuyển đạo kể trên.

ECG nhồi máu cơ tim
Một số hình ảnh cho thấy ST chênh lên trong điện tâm đồ nhồi máu cơ tim cấp

Các giai đoạn của nhồi máu cơ tim:

● Giai đoạn tối cấp: trong 24 giờ đầu, đoạn ST chênh lên, cong vòm, T cao nhọn lẫn vào đoạn ST.

● Giai đoạn cấp: trong 1, 2 ngày đầu, sóng cong vòm, có thể đã xuất hiện sóng Q bệnh lý, QT dài ra, ST giảm chênh lên, sóng T âm hơn.

● Giai đoạn bán cấp: Từ vài ngày đến vài tuần là giai đoạn hay gặp nhất, đoạn ST chênh lên thấp hơn, T âm sâu, nhọn, đối xứng. Đồng thời thấy sóng Q bệnh lý rõ rệt và đoạn QT dài ra. Trong giai đoạn này thường xuất hiện các loại rối loạn nhịp tim hay blốc nhĩ – thất, đặc biệt là ở loại nhồi máu vùng vách (liên thất).

● Giai đoạn mạn tính: Từ vài tháng đến vài năm, ST trở về đẳng điện, T có thể dương trở lại, còn Q bệnh lý thì thường hay tồn tại vĩnh viễn.

Các giai đoạn của nhồi máu cơ tim có thể được mô tả như sau:

● Giai đoạn tối cấp: Trong 24 giờ đầu, điện tâm đồ có thể thấy đoạn ST chênh lên, cong vòm, và sóng T cao nhọn kết hợp vào đoạn ST.

● Giai đoạn cấp: Trong 1 hoặc 2 ngày đầu, sóng cong vòm có thể xuất hiện, có thể có sự xuất hiện của sóng Q bệnh lý, đoạn QT kéo dài, ST giảm chênh lên, và sóng T trở nên âm hơn.

● Giai đoạn bán cấp: Thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần và là giai đoạn phổ biến nhất. Trong giai đoạn này, đoạn ST chênh lên thường giảm đi, sóng T trở nên âm sâu, nhọn, và đối xứng. Đồng thời, sóng Q bệnh lý trở nên rõ rệt và đoạn QT kéo dài. Trong giai đoạn này, thường có sự xuất hiện của các rối loạn nhịp tim hoặc sự chặn dây dẫn ở nhĩ - thất, đặc biệt là trong trường hợp nhồi máu cơ tim ở vùng vách liên thất.

● Giai đoạn mạn tính: Kéo dài từ vài tháng đến vài năm, đoạn ST trở về trạng thái bình thường, sóng T có thể trở lại dương, còn sóng Q bệnh lý thường tồn tại vĩnh viễn.

3. Các loại nhồi máu cơ tim

Các biểu hiện của nhồi máu cơ tim không phải lúc nào cũng hiển thị ở mọi chuyển đạo và thường chỉ được rõ ràng ở những chuyển đạo mà điện cực được đặt trực tiếp lên vùng cơ tim bị nhồi máu, được gọi là hình ảnh trực tiếp. Mặt khác, các chuyển đạo mà điện cực được đặt tại vị trí xuyên qua từ phía ngược của vùng bị nhồi máu thường sẽ cho thấy những biểu hiện đối ngược, tạo nên "hình ảnh phản chiếu" của các biểu hiện hoặc là hình ảnh gián tiếp.

Hình ảnh nhồi máu cơ tim thành trước cấp tính
Hình ảnh nhồi máu cơ tim thành trước cấp tính

Nhồi máu cơ tim có thể xuất hiện ở nhiều khu vực khác nhau trong thất trái (rất hiếm khi ảnh hưởng đến thất phải). Tùy thuộc vào vùng bị tổn thương, người ta chia thành bốn loại chính, và phổ biến nhất (ở giai đoạn 2 - bán cấp) có các dấu hiệu như sau:

● Nhồi máu trước vách (Antero-septal infarction): Bao gồm thành phía trước của thất trái và phần trước của vách liên thất. Các biểu hiện bao gồm sóng QS, ST chênh lên, và sóng T âm ở V2, V3, V4. Đôi khi có thể thấy sóng T thấp hoặc âm ở V5, V6, aVL và D1 (T1 > T3) do hiệu ứng thiếu máu lan sang thành bên (trái) của thất trái.

● Nhồi máu trước - bên (Lateral wall infarction): Liên quan đến thành phía ngoài của phần trước và thành bên của thất trái. Các biểu hiện bao gồm sóng Q sâu và rộng, ST chênh lên, và sóng T âm sâu ở V5, V6, D1 và aVL. Đoạn ST có thể chênh xuống và sóng T dương rất cao ở D3, và đôi khi ở aVF.

● Nhồi máu vùng dưới (Posterior infarction): Liên quan đến thành sau và phía dưới của thất trái. Các biểu hiện bao gồm sóng Q sâu và rộng, ST chênh lên, và sóng T âm sâu ở D2, D3 và aVF. Biểu hiện gián tiếp bao gồm sóng T dương cao, có thể nhọn và đối xứng, và đoạn ST có thể chênh xuống ở V1, V2, V3 và V4.

● Nhồi máu cơ tim không có ST chênh lên (NSTEMI) hoặc Nhồi máu dưới lớp màng trong cơ tim (Subendocardial infarction): Chủ yếu liên quan đến thành phía trước và bên: Đoạn ST chênh xuống, đôi khi sóng T biến dạng ở V5, V6, D1 và aVL. Đôi khi liên quan đến thành phía sau và đoạn ST có thể chênh xuống ở D3, D2 và aVF.

Nhồi máu dưới nội tâm mạc (thất trái) (Subendocardial infarction)
Hình ảnh nhồi máu dưới nội tâm mạc (thất trái) trên ECG

6.1. Đoạn ST chênh lên ở vị trí nào sẽ cho biết vị trí nhồi máu cơ tim

V1, V2: nhồi máu cơ tim vùng trước vách.

V3, V4: nhồi máu cơ tim vùng trước mỏm.

V1, V2, V3, V4: nhồi máu cơ tim trước vách mỏm.

V5, V6: nhồi máu cơ tim thành bên thấp.

D1, aVL: nhồi máu cơ tim thành bên cao.

V5, V6, D1, aVL: nhồi máu cơ tim thành bên.

V3, V4, V5, V6: nhồi máu cơ tim trước bên.

Từ V1 đến V6, kèm D1, aVL: nhồi máu cơ tim vùng trước rộng.

D2, D3, aVF: nhồi máu cơ tim thành dưới (vùng hoành)

V7, V8, V9: nhồi máu cơ tim thành sau.

D2, D3, aVF kèm V7, V8, V9: nhồi máu cơ tim sau dưới.

V3R, V4R: nhồi máu cơ tim thất phải.

Nhồi máu cơ tim thất phải
Hình ảnh nhồi máu cơ tim thất phải

6.2. Trường hợp biến đổi điện tâm đồ không do bệnh động mạch vành

Có một số tình trạng và nguyên nhân khác có thể gây biến đổi trong điện tâm đồ thiếu máu cơ tim, không phải do bệnh động mạch vành, bao gồm:

Viêm màng ngoài tim cấp.

Rối loạn điện giải: tăng Kali máu.

● Ngộ độc Digoxin.

● Hội chứng WPW.

● Hội chứng Brugada.

● Biến đổi ST chênh lên trong chấn thương sọ não.

● Sử dụng máy tạo nhịp.

7. Lưu ý khi thực hiện điện tâm đồ

Lưu ý khi thực hiện điện tâm đồ
Lưu ý khi thực hiện điện tâm đồ

Trước khi tiến hành xét nghiệm điện tâm đồ, người bệnh nên tuân thủ một số quy tắc quan trọng như sau:

● Người bệnh sẽ được nhân viên y tế giải thích về kỹ thuật và hướng dẫn các thủ tục trước khi tiến hành xét nghiệm.

● Cần cung cấp thông tin chi tiết về triệu chứng chính và triệu chứng kèm theo, lịch sử bệnh, lịch sử bệnh trong gia đình, yếu tố nguy cơ tim mạch (như tăng huyết áp, đái tháo đường, đột quỵ, rối loạn nhịp tim) cùng với bất kỳ lo lắng, căng thẳng hoặc thay đổi gần đây trong cuộc sống. Thông tin về thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin và liều lượng cũng cần được khai báo cho bác sĩ.

● Đo điện tim là một xét nghiệm an toàn, không gây hại cho sức khỏe, và có thể thực hiện bất kỳ lúc nào, không bắt buộc liên quan đến bữa ăn, và không đòi hỏi đối tượng phải đói khi tiến hành xét nghiệm.

● Để đảm bảo không gây nhiễu cho các điện cực thu thập dữ liệu điện tâm đồ, người bệnh cần nằm yên tĩnh, loại bỏ các vật dụng kim loại (như đồng hồ, thắt lưng, chìa khóa) ra khỏi cơ thể, mở nút áo để tiếp cận vùng ngực. Hai tay cần đặt song song với thân người và hai chân cần được duỗi thẳng. Người bệnh cần thả lỏng và tuân thủ theo hướng dẫn của nhân viên y tế trong quá trình thực hiện xét nghiệm.

● Tùy thuộc vào diễn biến của bệnh, bác sĩ có thể quyết định tiến hành điện tâm đồ nhiều lần trong các khoảng thời gian khác nhau.

● Cách đọc kết quả điện tâm đồ rất phức tạp và đòi hỏi kiến thức chuyên môn về tim mạch và đào tạo chính xác. Dựa trên kết quả thu được, bác sĩ chuyên khoa có thể xác định liệu có triệu chứng lâm sàng của bất kỳ rối loạn tim mạch nào hay không. Người bệnh có thể hiểu cơ bản về điện tâm đồ thông qua phần kết luận trong phiếu xét nghiệm, nhưng để hiểu sâu hơn, cần tham khảo với bác sĩ.

Tóm lại, điện tâm đồ thiếu máu cơ tim là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán và định vị vị trí tắc nghẽn động mạch vành trong bệnh lý thiếu máu cơ tim. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá sự tiến triển của quá trình tái thông mạch vành trong nhồi máu cơ tim có ST chênh lên. Do đó, quá trình này cần được thực hiện tại các cơ sở y tế có uy tín, với đội ngũ y tế có chuyên môn và kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng và đưa ra phác đồ điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là bệnh viện uy tín đạt chất lượng cao trong thăm khám, phát hiện và điều trị các bệnh về tim mạch, trong đó có thực hiện các phương pháp thăm dò, chẩn đoán hình ảnh, điều trị phòng ngừa các bệnh lý tim mạch.

Khám sàng lọc tim mạch, khám bệnh
Người bệnh thường xuyên khám và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện những nguy cơ bệnh tim mạch

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

46K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan